Mô tả
Thiết bị đo môi trường Datalog 850071 – Sper Scientific. Đo nhiệt độ môi trường: 0 – +50ºC. Đo nhiệt độ kiểu K: -50 – +1,300ºC. Đo nhiệt độ kiểu J: -50 – +1,200ºC. Đo độ ẩm môi trường: 0 – 95 %RH. Đo tốc độ gió: 0.4 – 25.0 m/s. Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux. Lưu số đo – Datalog trên thẻ SD. Lập báo cáo dạng bảng tính – excel. Thông tin số đo lưu trữ với thời gian thực – ngày, giờ. Chức năng: Min/Max/Hold/báo pin. Màn hình LCD có đèn nền.
Thông số kỹ thuật – Thiết bị đo môi trường Datalog 850071
Độ nhiệt độ môi trường
- Tầm đo: 0 – +50ºC | +32 – +122ºF.
- Bước nhảy số đo: 0.1.
- Độ chính xác: ± 0.8ºC | ± 1.5ºF.
Độ nhiệt độ kiểu K
- Tầm đo: -50 – +1,300ºC | -58 – +2372ºF.
- Bước nhảy số đo: 0.1
- Độ chính xác: ±(0.4% + 1ºC) | ±(0.4% + 1.8ºF).
Độ nhiệt độ kiểu J
- Tầm đo: -50 – +1,200ºC | -58 – +2192ºF.
- Bước nhảy số đo: 0.1
- Độ chính xác: ±(0.4% + 1ºC) | ±(0.4% + 1.8ºF).
Độ độ ẩm môi trường
- Tầm đo: 0 – 95 %RH.
- Bước nhảy số đo: 0.1
- Độ chính xác: ≥70 %RH: ± (3% số đo + 1 %RH); <70 %RH: ± 3 %RH.
Độ tốc độ gió
- Tầm đo: 0.4 – 25 m/s | 0.9 – 55.9 MPH | 1.4 – 90 km/h | 0.8 – 48.6 Knots | 80 – 4930 ft/min.
- Bước nhảy số đo: 0.1 (m/s / mph / km/h / knots) / 1 (ft/phút).
- Độ chính xác: ±(2% số đo + 0.2 m/s) | ±(2% số đo + 0.4 mph) | ±(2% số đo + 0.8 Km/h) | ±(0.2% số đo + 0.4 Knots) | ±(2% số đo + 40 ft/min).
Độ cường độ ánh sáng
- Tầm đo: 0 – 20,000 lux.
- Bước nhảy số đo: 1.
- Độ chính xác: ± 5 % số đo + 8 digit.
Đặc điểm – Thiết bị đo môi trường Datalog 850071
- Dữ liệu đo được lưu trên thẻ nhớ SD.
- Khi thẻ nhớ đầy, có thể thay thế hoặc download về máy tính và xóa thẻ nhớ để dùng lại.
- Thẻ nhớ rời dễ dàng di chuyển, cắm trực tiếp vào khe thẻ SD trên máy tính hoặc máy đọc thẻ SD.
- Thông tin dữ liệu được định dạng sẵn dạng bảng tính – excel mà không cần thêm phần mềm nào khác.
- Thông tin mỗi số đo lưu trữ với thời gian thực – ngày, giờ.
- Lưu giữ và cho phép truy xuất số đo nhỏ nhất – Min và số đo lớn nhất – Max.
- Tự động tắt khi không sử dụng.
- Chỉ báo tình trạng pin.
- Giữ số đo không đổi trên màn hình với chức năng Hold.
- Đo nhiệt độ cao với cảm biến kiểu K hoặc J (mua thêm).
- Số đo có độ chính xác cao, thời gian xác lập số đo nhanh.
- Lỗ ren ¼” ở mặt sau máy, cho phép cố định máy trên chân chắc chắn khi đo.
- Màn hình LCD dễ đọc với đèn nền màu xanh lá.
- Cầm tay nhỏ gọn, dễ di chuyển.
Một bộ thiết bị đo môi trường Datalog 850071 bao gồm:
- 1 máy chính 850071 nhập khẩu chính hãng Sper Scientific.
- 1 cảm biến rời 4 chức năng: gió, ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm môi trường.
- 6 pin AA.
- 1 thẻ SD.
- 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 1 vali đựng máy và phụ kiện.
- 1 phiếu bảo hành 12 tháng chính hãng của Le Quoc Equipment.
danh mục - máy đo đa năng
- Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm 850026 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Đo lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Đo nhiệt độ gió: -9°C – +44°C.
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
- Đo chỉ số nóng bức heat stress: 0°C – +100°C.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -25°C – +49°C.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -5°C – +49°C.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Thiết bị đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm không khí 850025 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
- Max – Min – Hold.
- Đèn màn hình.
(0 reviews) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo ánh sáng, độ ồn, gió, nhiệt độ, độ ẩm 850069 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 2,000 lux.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo cường độ âm thanh (độ ồn): 35 dB – 130 dB.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo tốc độ gió
Máy đo vi khí hậu 850070 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo chất lượng không khí 850027 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Nhiệt độ không khí: 0 – 50°C.
- Độ ẩm không khí: 10 – 95% RH.
- Nhiệt độ gió: -9 – 44°C.
- Chỉ số nóng bức – Heat stress: 0 – 100°C.
- Dew point: -25 – 49°C.
- Wet bulb: -5 – 49°C.
- Nhiệt độ RTD Pt1000: -10 – 100°C.
- Áp suất khí quyển: 7.5 – 825.0 mmHg.
- Cao độ so mặt nước biển: -2,000 – +9,000 m.
- Cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
(0 reviews) - Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Máy đo không khí đa năng 840034 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.3 – 35 m/s.
- Lưu lượng gió: 0 – 99,999 m3/phút.
- Nhiệt độ không khí và gió: -20ºC – +60ºC.
- Độ ẩm không khí và gió: 0 – 100 %RH.
- Nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -68ºC – +70ºC.
- Nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -22ºC – +70ºC.
- BTU: 0 – 99,999 kw.
(0 reviews) - Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Thiết bị đo môi trường Datalog 850071 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường: 0 – +50ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu K: -50 – +1,300ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu J: -50 – +1,200ºC.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 95 %RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25.0 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
- Lưu số đo – Datalog trên thẻ SD.
- Lập báo cáo thời gian thực dạng bảng tính – excel.
(0 reviews)
danh mục - máy đo gió
- Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Thiết bị đo môi trường Datalog 850071 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường: 0 – +50ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu K: -50 – +1,300ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu J: -50 – +1,200ºC.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 95 %RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25.0 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
- Lưu số đo – Datalog trên thẻ SD.
- Lập báo cáo thời gian thực dạng bảng tính – excel.
(0 reviews) - Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm 850026 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Đo lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Đo nhiệt độ gió: -9°C – +44°C.
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
- Đo chỉ số nóng bức heat stress: 0°C – +100°C.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -25°C – +49°C.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -5°C – +49°C.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo tốc độ gió
Máy đo tốc độ gió Bluetooth Datalog 850020 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: m/s, km/h, ft/min, mph, knot.
- Đo nhiệt độ gió: °C và °F.
- Tầm đo tốc độ gió: 1.10 – 25 m/s.
- Tầm đo nhiệt độ gió: -10°C – +60°C.
- Kết nối Bluetooth với iOS, Android.
- Datalog ghi và lưu số đo.
- Xuất file excel với thời gian thực.
- Chia sẻ file dễ dàng.
(0 reviews) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Thiết bị đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm không khí 850025 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
- Max – Min – Hold.
- Đèn màn hình.
(0 reviews) - Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió 850024 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió và nhiệt độ gió.
- Cảm biến ăng-ten dài 1.2m.
- Tầm đo tốc độ gió: 0.2 – 25m/s.
- Tầm đo nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Tầm đo nhiệt độ kiểu K: -50°C – +1,300°C.
- Thẻ SD 2GB lưu số đo.
- Báo cáo với thời gian thực dạng Excel.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió và nhiệt độ Datalog 850023 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Cảm biến quạt.
- Đo nhiệt độ kiểu K và J (option).
- Thẻ nhớ SD lưu số đo.
- Lập báo cáo dạng bảng tính – excel.
- Thông tin số đo: tốc độ và nhiệt độ gió, ngày, giờ.
- Chức năng: Min/Max/Hold/báo pin.
- Màn hình LCD có đèn nền.
(0 reviews) - Máy đo tốc độ gió
Máy đo vận tốc gió 840003 – Sper Scientific
- Đo vận tốc gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo nhiệt độ gió: -10ºC – +50ºC.
- Đơn vị đo: m/s; km/h; mph; knots; ft/min.
- Hiển thị đồng thời trên cùng màn hình: tốc độ và nhiệt độ gió.
- Chức năng: max/min/hold.
- Tự động tắt khi không sử dụng.
- Báo âm khi bấm nút.
- Màn hình LCD lớn.
(0 reviews) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo ánh sáng, độ ồn, gió, nhiệt độ, độ ẩm 850069 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 2,000 lux.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo cường độ âm thanh (độ ồn): 35 dB – 130 dB.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Máy đo không khí đa năng 840034 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.3 – 35 m/s.
- Lưu lượng gió: 0 – 99,999 m3/phút.
- Nhiệt độ không khí và gió: -20ºC – +60ºC.
- Độ ẩm không khí và gió: 0 – 100 %RH.
- Nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -68ºC – +70ºC.
- Nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -22ºC – +70ºC.
- BTU: 0 – 99,999 kw.
(0 reviews) - Máy đo tốc độ gió
Máy đo tốc độ gió FTA 1 – Geo-Fennel
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo lưu lượng gió: 0 – 9,999 m3/phút.
- Đo nhiệt độ gió: -10°C – +60°C.
- Cảm biến cánh quạt.
- Dây nối cảm biến dài 1.2m.
- 2 dòng thông tin trên màn hình LCD.
- 1 pin 9V.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(2 reviews) - Máy đo tốc độ gió
Máy đo vi khí hậu 850070 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo chất lượng không khí 850027 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Nhiệt độ không khí: 0 – 50°C.
- Độ ẩm không khí: 10 – 95% RH.
- Nhiệt độ gió: -9 – 44°C.
- Chỉ số nóng bức – Heat stress: 0 – 100°C.
- Dew point: -25 – 49°C.
- Wet bulb: -5 – 49°C.
- Nhiệt độ RTD Pt1000: -10 – 100°C.
- Áp suất khí quyển: 7.5 – 825.0 mmHg.
- Cao độ so mặt nước biển: -2,000 – +9,000 m.
- Cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
(0 reviews)
danh mục - máy đo ánh sáng
- Máy đo độ sáng
Máy đo cường độ sáng Datalog 850005 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng 0 – 100 kLux.
- Đo nhiệt độ kiểu K/J -50°C – 1,300°C.
- Đơn vị đo: Lux, FC, °C, °F.
- Thẻ nhớ SD lưu số đo thời gian thực.
- Truy xuất báo cáo số đo dạng bảng tính có ngày, giờ.
- Min/Max/Hold/báo pin/tự động tắt.
- Hiệu chuẩn zero với 1 nút bấm.
(0 reviews) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo ánh sáng, độ ồn, gió, nhiệt độ, độ ẩm 850069 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 2,000 lux.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo cường độ âm thanh (độ ồn): 35 dB – 130 dB.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ sáng
Máy đo độ sáng lux 840020 – Sper Scientific
- Tầm đo 0 – 400,000 lux.
- Chia thành 5 tầm đo để tăng độ chính xác.
- Cảm biến rời, kết nối bằng jack cắm.
- Cầm tay, dùng 1 pin 9V.
- Người dùng tự hiệu chuẩn về zero.
- Hiển thị Min/Max.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo tốc độ gió
Máy đo vi khí hậu 850070 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ sáng
Máy đo cường độ ánh sáng Bluetooth Datalog 850004 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng tới 40k Lux/ 4k FC.
- Kết nối Bluetooth với iOS và Android.
- Lưu số đo và xuất file excel với thời gian thực.
- Dễ dàng chia sẻ file.
(0 reviews) - Máy đo độ sáng
Máy đo sáng cầm tay 840006 – Sper Scientific
- Tầm đo 0 – 20,000 lux.
- Cảm biến cường độ sáng chính xác, nhanh.
- Cảm biến rời, nối máy với đầu cắm.
- 2 tầm đo giúp tăng độ chính xác số đo.
- Đèn màn hình.
- Cầm tay, dùng 1 pin 9V.
(0 reviews) - Máy đo độ sáng
Thiết bị đo cường độ ánh sáng 840022 – Sper Scientific
- Tầm đo 0 – 400,000 lux (400k).
- Đo các loại đèn, Mặt Trời.
- Cho phép chọn loại đèn cần đo.
- Cảm biến rời, kết nối bằng jack cắm.
- Cầm tay, dùng 1 pin 9V.
- Người dùng tự hiệu chuẩn về zero.
- Hiển thị Min/Max.
(0 reviews) - Máy đo độ sáng
Máy đo cường độ ánh sáng FLM 400 Data – Geo-Fennel
- Đo cường độ sáng đèn LED, huỳnh quang, dây tóc,Mặt Trời…
- Đo độ sáng văn phòng, nhà xưởng, phòng mổ, thư viện, bar, karaoke…
- Tầm đo: 0 – 400,000 Lux.
- Cảm biến rời.
- Lưu số đo, kết nối máy tính, lập báo cáo với thời gian thực.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(2 reviews) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo chất lượng không khí 850027 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Nhiệt độ không khí: 0 – 50°C.
- Độ ẩm không khí: 10 – 95% RH.
- Nhiệt độ gió: -9 – 44°C.
- Chỉ số nóng bức – Heat stress: 0 – 100°C.
- Dew point: -25 – 49°C.
- Wet bulb: -5 – 49°C.
- Nhiệt độ RTD Pt1000: -10 – 100°C.
- Áp suất khí quyển: 7.5 – 825.0 mmHg.
- Cao độ so mặt nước biển: -2,000 – +9,000 m.
- Cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
(0 reviews) - Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Thiết bị đo môi trường Datalog 850071 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường: 0 – +50ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu K: -50 – +1,300ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu J: -50 – +1,200ºC.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 95 %RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25.0 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
- Lưu số đo – Datalog trên thẻ SD.
- Lập báo cáo thời gian thực dạng bảng tính – excel.
(0 reviews) - Máy đo độ sáng
Máy đo độ sáng đèn LED 850006 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng theo nhiệt độ màu.
- Tầm đo cường độ ánh sáng: 0 – 400 kLux.
- Chia thành 5 tầm đo khác nhau.
- Đơn vị đo: Lux/FC/CD.
- Bộ nhớ lưu 99 số đo.
- Truy xuất số đo đã lưu bất kỳ.
- Hiệu chuẩn zero dễ dàng.
(0 reviews)
danh mục - máy đo nhiệt độ độ ẩm không khí
- Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Nhiệt kế đo nhiệt độ phòng 800016 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ và độ ẩm không khí trong phòng.
- Tầm đo nhiệt độ: 0°C – +50°C.
- Tầm đo độ ẩm: 10%RH – 99%RH.
- Treo tường hoặc để bàn.
- Chỉ báo không khí ẨM hoặc KHÔ.
- Dùng chỉ 1 pin AAA.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Đồng hồ đo độ ẩm, nhiệt độ, CO2 800048 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ không khí: -10ºC – 50ºC.
- Đo độ ẩm không khí: 10 %RH – 90 %RH.
- Đo nồng độ CO2 không khí: 0 – 9,999 ppm.
- Sử dụng adapter nguồn điện 220V/50Hz.
- Để bàn hoặc treo tường.
(0 reviews) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Đồng hồ đo CO2, nhiệt độ, độ ẩm không khí 800051 – Sper Scientific
- Đo nồng độ CO2 trong không khí: 0 – 9,999 ppm.
- Đo nhiệt độ không khí: 0ºC – 50ºC.
- Đo độ ẩm không khí: 0.0 – 99.9 %RH.
- Kích thước: 304 × 216 × 51 mm.
- Dùng điện 220V/50Hz.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo độ ẩm nhiệt độ Bluetooth Datalog 800019 – Sper Scientific
- Đo độ ẩm không khí (%RH): 0 – 100 %RH.
- Đo nhiệt độ không khí (°C và °F): -20°C – +60°C.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương (°C và °F) – Dew point: -20°C – +60°C.
- Đo nhiệt độ bầu ướt (°C và °F) – Wet bulb: 0°C – +60°C.
- Kết nối Bluetooth.
- Datalog lưu số đo và kết xuất file excel.
(1 review) - Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm 850026 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Đo lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Đo nhiệt độ gió: -9°C – +44°C.
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
- Đo chỉ số nóng bức heat stress: 0°C – +100°C.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -25°C – +49°C.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -5°C – +49°C.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Đồng hồ độ ẩm, nhiệt độ 800055 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường: -40°C- +85°C.
- Đo độ ẩm không khí: 0 – 100%RH.
- Bộ nhớ Datalog ghi và lưu 16,000 số đo.
- Cài đặt chu kỳ ghi: 1 giây – 2 giờ (option).
- Cài đặt cảnh báo cao/thấp.
- Giao tiếp máy tính qua cổng USB (option).
- Phần mềm miễn phí.
(0 reviews) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Nhiệt ẩm kế tự ghi FHT 70 Datalog – Geo-Fennel
- Đo nhiệt độ không khí -40°C – +70°C.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 100%RH.
- Datalog ghi số đo.
- Bộ nhớ lưu 32,900 số đo.
- Kết nối máy tính qua cổng USB.
- Lập báo cáo và vẽ biểu đồ theo thời gian thực.
- Cài đặt chu kỳ ghi: 1 giây – 24 giờ.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo chất lượng không khí 850027 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Nhiệt độ không khí: 0 – 50°C.
- Độ ẩm không khí: 10 – 95% RH.
- Nhiệt độ gió: -9 – 44°C.
- Chỉ số nóng bức – Heat stress: 0 – 100°C.
- Dew point: -25 – 49°C.
- Wet bulb: -5 – 49°C.
- Nhiệt độ RTD Pt1000: -10 – 100°C.
- Áp suất khí quyển: 7.5 – 825.0 mmHg.
- Cao độ so mặt nước biển: -2,000 – +9,000 m.
- Cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
(0 reviews) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo CO2, nhiệt độ, độ ẩm không khí 800050 – Sper Scientific
- Đo nồng độ CO2 trong không khí: 0 – 9,999 ppm.
- Đo nhiệt độ không khí: -10ºC – 50ºC.
- Đo độ ẩm không khí: 10 %RH – 90 %RH.
- Datalog lưu 32,000 số đo.
- Lập báo cáo thời gian thực với phần mềm miễn phí.
- Giao tiếp máy tính qua cổng USB.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Nhiệt ẩm kế Wireless 800254 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ và độ ẩm không khí đồng thời trong nhiều phòng.
- Một máy chủ 800254 giao tiếp từ 1 – 3 máy trạm 800255.
- Tầm đo nhiệt độ/độ ẩm máy chủ: -10°C – +60°C / 0 – 95%RH.
- Tầm đo nhiệt độ/độ ẩm máy trạm: -20°C – +70°C / 10 – 95%RH.
- Treo tường hoặc để bàn.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo nhiệt độ độ ẩm FHT 100 – Geo-Fennel
- Đo nhiệt độ không khí: -30°C – +100°C.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 100%RH.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương (dew point).
- Đo nhiệt độ bầu ướt (wet bulb).
- Đơn vị đo: °C, °F, %RH.
- Max/Min/Hold/Đèn.
- Cảm biến điện tử.
- Cầm tay hoặc để bàn.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo nhiệt độ phòng FHT 60 – Geo-Fennel
- Đo nhiệt độ không khí: -20°C – +60°C.
- Đo độ ẩm không khí: 0 – 100%RH.
- Cầm tay di động hoặc để bàn.
- Max/Min/Hold.
- Đơn vị °C, °F.
- Cảm biến điện tử.
- Nguồn điện: 1 pin 9V.
Được xếp hạng 4.50 5 sao(2 reviews) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Bluetooth, Datalog 800020 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ không khí: -20°C – +60°C.
- Đo độ ẩm không khí: 0 – 90%RH.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -50°C – +60°C.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -20°C – +60°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K, J, T, E, N, R/S.
- Kết nối Bluetooth với thiết bị thông minh.
- Datalog lưu 32,000 số đo.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo nhiệt độ độ ẩm tự ghi 800021 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ không khí: 0ºC – +50ºC.
- Đo độ ẩm không khí: 5 %RH – 95 %RH.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -25.3ºC – +48.9ºC.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -21.6ºC – +50ºC.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -50ºC – +1,300ºC.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu J: -50ºC – +1,200ºC.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo ánh sáng, độ ồn, gió, nhiệt độ, độ ẩm 850069 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 2,000 lux.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo cường độ âm thanh (độ ồn): 35 dB – 130 dB.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm 800015 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ trong phòng: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ ngoài phòng: -50°C – +70°C.
- Đo độ ẩm trong phòng: 10 – 99%RH.
- Đồng hồ hiển thị giờ, phút.
- 1 pin AAA.
- Dây cảm biến nhiệt độ ngoài dài 1m.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Đồng hồ đo nhiệt độ không khí 800255 – Sper Scientific
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ không khí: -20°C – +70°C.
- Hiển thị đồng thời độ ẩm và nhiệt độ.
- Là vệ tinh wireless 30m với 800254.
- Để bàn hoặc treo tường.
(0 reviews) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo ứng suất nhiệt Datalog 800037 – Sper Scientific
- WBGT: -10ºC – +52ºC.
- Nhiệt độ không khí – TA: 0ºC – +50ºC.
- Globe temperature – TG: -10ºC – +65ºC.
- Độ ẩm không khí: 5 – 95 %RH.
- Dew point: -25.3°C – +48.9°C.
- Wet bulb: -10°C – +58°C.
- Thẻ nhớ SD.
(0 reviews) - Máy đo tốc độ gió
Máy đo vi khí hậu 850070 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Thiết bị đo ứng suất nhiệt WBGT 801038 – Sper Scientific
- WBGT: 0ºC – +50ºC.
- Nhiệt độ không khí – TA: 0ºC – +50ºC.
- Globe temperature – TG: 0ºC – +80ºC.
- Độ ẩm không khí: 5 – 90 %RH.
- Màn hình đổi màu cảnh báo.
- Min/Max/Hold.
- Cổng giao tiếp RS232.
(0 reviews) - Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Máy đo không khí đa năng 840034 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.3 – 35 m/s.
- Lưu lượng gió: 0 – 99,999 m3/phút.
- Nhiệt độ không khí và gió: -20ºC – +60ºC.
- Độ ẩm không khí và gió: 0 – 100 %RH.
- Nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -68ºC – +70ºC.
- Nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -22ºC – +70ºC.
- BTU: 0 – 99,999 kw.
(0 reviews) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo nồng độ CO2 cầm tay 800046 – Sper Scientific
- Đo nồng độ CO2 trong không khí: 0 – 5,000 ppm.
- Đo nhiệt độ không khí: -10ºC – 60ºC.
- Đo độ ẩm không khí: 0 – 100 %RH.
- Đo nhiệt độ điểm sương – dew point: 13.3°C – +60°C.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -73.4°C – +60°C.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Đồng hồ đo nhiệt độ và độ ẩm Datalog 800054 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường: -40°C- +85°C.
- Đo độ ẩm không khí: 0 – 100%RH.
- Bộ nhớ Datalog ghi và lưu 16,000 số đo.
- Cài đặt chu kỳ ghi: 1 giây – 2 giờ.
- Cài đặt cảnh báo cao/thấp.
- Giao tiếp máy tính qua cổng USB.
- Phần mềm miễn phí.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm, CO2 không khí 800052 – Sper Scientific
- Nhiệt độ không khí – TA: 0ºC – +50ºC.
- Độ ẩm không khí: 5 – 95 %RH.
- Đo nồng độ CO2 không khí: 200 – 5000 ppm.
- Màn hình đổi màu cảnh báo.
- Cảnh báo âm khi CO2 chạm ngưỡng.
- Tích hợp đồng hồ.
- Để bàn hoặc treo tường.
- Sử dụng điện nguồn 220V/50Hz qua cổng USB.
(0 reviews) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Nhiệt ẩm kế điện tử 800027 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ trong phòng: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ ngoài phòng: -50°C – +70°C.
- Đo độ ẩm trong và ngoài phòng: 10 – 99%RH.
- Hiển thị đồng thời nhiệt độ và độ ẩm trong và ngoài phòng.
- Chỉ dùng 1 pin AAA.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Thiết bị đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm không khí 850025 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
- Max – Min – Hold.
- Đèn màn hình.
(0 reviews) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Nhiệt ẩm kế tự ghi 800013 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ không khí: -40ºC – +85ºC.
- Đo độ ẩm không khí: 0.1 %RH – 99.9 %RH.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương (dew point).
- Đo nhiệt độ bầu ướt (wet bulb).
- Bộ nhớ lưu trữ 32,000 số đo.
- Giao tiếp máy tính qua cổng USB.
- Lập báo cáo bảng tính với thời gian thực và biểu đồ.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo nồng độ oxy không khí 800047 – Sper Scientific
- Đo nồng độ oxy trong không khí: 0 – 30%.
- Đo nhiệt độ không khí: 0ºC – 50ºC.
- Cảnh báo khi oxy <18%.
- Nhỏ gọn, làm việc với chỉ 1 tay.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Thiết bị đo môi trường Datalog 850071 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường: 0 – +50ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu K: -50 – +1,300ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu J: -50 – +1,200ºC.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 95 %RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25.0 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
- Lưu số đo – Datalog trên thẻ SD.
- Lập báo cáo thời gian thực dạng bảng tính – excel.
(0 reviews) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm, Bluetooth 800018 – Sper Scientific
- Tầm đo áp suất: 300 – 1,100 hPa.
- Tầm đo nhiệt độ: -30°C – +70°C.
- Tầm đo độ ẩm: 0.1%RH – 80%RH.
- Kết nối Bluetooth với thiết bị thông minh.
- Bộ nhớ ghi và lưu trữ 16,000 số đo.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review)
danh mục - máy đo nhiệt độ kiểu K/J
- Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Nhiệt Kế Điện Tử FT 1000-Pocket – Geo-Fennel
- Tầm đo: -20°C – +1000°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc nguồn nhiệt.
- Sử dụng cảm biến nhiệt độ kiểu K.
- Đơn vị đo: °C, °F.
- Hold.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ sáng
Máy đo cường độ sáng Datalog 850005 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng 0 – 100 kLux.
- Đo nhiệt độ kiểu K/J -50°C – 1,300°C.
- Đơn vị đo: Lux, FC, °C, °F.
- Thẻ nhớ SD lưu số đo thời gian thực.
- Truy xuất báo cáo số đo dạng bảng tính có ngày, giờ.
- Min/Max/Hold/báo pin/tự động tắt.
- Hiệu chuẩn zero với 1 nút bấm.
(0 reviews) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt độ điện tử 2 kênh 800007 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với đầu dò nhiệt độ kiểu K/J.
- Tầm đo kiểu K: -200°C – +1,370°C.
- Tầm đo kiểu J: -200°C – +1,050°C
- Độ chính xác: ±(0.05% số đo + 0.7°C).
- Bước nhảy số đo: 0.1°C
- 2 kênh đo.
- Đơn vị đo: °C, °F.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt FT 1300-1 – Geo-Fennel
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với đầu dò nhiệt độ kiểu K.
- Đáp ứng tầm nhiệt: -50°C – +1,300°C.
- 1 kênh đo.
- Đơn vị đo: °C, °F, K.
- 1 số thập phân.
- Đèn màn hình làm việc trong tối.
- Max/Hold.
- Cầm tay, di động, xác lập nhanh số đo.
(0 reviews) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt độ 4 kênh 800023 – Sper Scientific
- Tầm đo: -200°C – +1,370°C.
- Đo tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K.
- Đo đồng thời 4 kênh.
- Giao tiếp cổng RS-232.
- Đo chênh lệch 2 nguồn nhiệt.
- Min/Max/Hold.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo chất lượng không khí 850027 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Nhiệt độ không khí: 0 – 50°C.
- Độ ẩm không khí: 10 – 95% RH.
- Nhiệt độ gió: -9 – 44°C.
- Chỉ số nóng bức – Heat stress: 0 – 100°C.
- Dew point: -25 – 49°C.
- Wet bulb: -5 – 49°C.
- Nhiệt độ RTD Pt1000: -10 – 100°C.
- Áp suất khí quyển: 7.5 – 825.0 mmHg.
- Cao độ so mặt nước biển: -2,000 – +9,000 m.
- Cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
(0 reviews) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt độ Datalog 4 kênh 800024 – Sper Scientific
- Tầm đo: -200°C – +1,370°C.
- Datalog lưu 16,000 số đo.
- Đo tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K, J, E, T.
- Đo đồng thời 4 kênh.
- Giao tiếp cổng USB.
- Đo chênh lệch 2 nguồn nhiệt.
- Min/Max/Hold.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo ánh sáng, độ ồn, gió, nhiệt độ, độ ẩm 850069 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 2,000 lux.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo cường độ âm thanh (độ ồn): 35 dB – 130 dB.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo nhiệt độ hồng ngoại - Laser | Nhiệt kế hồng ngoại
Súng đo nhiệt độ laser FIRT 1600 Data – Geo-Fennel
- Tầm đo -50°C – +1,600°C.
- Đo từ xa bằng hồng ngoại không tiếp xúc nguồn nhiệt.
- Thêm chức năng đo tiếp xúc.
- Cầm tay, dùng pin. D:S = 50:1.
- Đo liên tục không bóp cò.
- 2 điểm laser.
- Cài đặt giới hạn trên và dưới.
- Báo âm khi chạm ngưỡng cài đặt.
- Tự động tắt khi không sử dụng.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(2 reviews) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Thiết bị đo nhiệt độ 800004 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với đầu dò nhiệt độ kiểu K/J.
- Tầm đo kiểu K: -200°C – +1,370°C.
- Tầm đo kiểu J: -200°C – +1,050°C
- Độ chính xác: ±(0.05% số đo + 0.7°C).
- Bước nhảy số đo: 0.1°C
- 1 kênh đo.
- Đơn vị đo: °C, °F.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt độ Bluetooth Datalog 4 kênh 800025 – Sper Scientific
- Tầm đo: -200°C – +1,370°C.
- Datalog lưu 32,000 số đo.
- Đo tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K, J, E, T, N, R, S.
- Đo đồng thời 4 kênh.
- Giao tiếp Bluetooth.
- Đo chênh lệch 2 nguồn nhiệt.
- Min/Max/Hold.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Đồng hồ đo nhiệt độ Datalog 800008 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K.
- Tầm đo: -200°C – +1,370°C.
- Chính xác: ±(0.1% số đo + 0.7°C).
- Datalog lưu 16,000 số đo.
- Đo chênh lệch giữa 2 nguồn nhiệt.
- Nối máy tính qua cổng USB.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt kế 800005 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với đầu dò nhiệt độ kiểu K/J.
- Tầm đo kiểu K: -200°C – +1,370°C.
- Tầm đo kiểu J: -200°C – +760°C
- Độ chính xác: ±(0.1% số đo + 0.7°C).
- Bước nhảy số đo: 0.1°C
- 1 kênh đo.
- Đo chênh lệch giữa 2 nguồn nhiệt.
- Đơn vị đo: °C, °F.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo tốc độ gió
Máy đo vi khí hậu 850070 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review)