Mô tả
Bạn cần đo nhiều chỉ tiêu môi trường với chỉ một máy đo cầm tay? Máy đo vi khí hậu 850070 của hãng Sper Scientific USA sẽ đáp ứng điều đó cho bạn. Bạn không cần phải dùng nhiều máy cho nhiều ứng dụng đo khác nhau. Điều đó sẽ gây cản trở trong việc di chuyển thiết bị đo khi cần đo nhiều ứng dụng. Bạn thử nghĩ nếu bạn cần đo 4 ứng dụng với 4 máy khác nhau thì sẽ cồng kềnh như thế nào khi di chuyển? Vậy Máy đo vi khí hậu 850070 có những chức năng đo nào? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé!
Đầu tiên là đo tốc độ của gió. Bạn có thể dùng để đo họng gió ra, vào của hệ thống thông gió điều hòa. Cũng có thể dùng để đo tốc độ gió của môi trường bên ngoài tự nhiên. Hoặc bạn làm trong ngành sản xuất quạt dân dụng cũng có thể ứng dụng tốt.
Thứ hai là đo nhiệt độ của gió và nhiệt độ môi trường tự nhiên. Trong quá trình đo tốc độ gió, bạn cũng sẽ có thông số về nhiệt độ của gió. Ví dụ: bạn đo miệng gió của hệ thống điều hòa không khí hoặc máy lạnh. Bạn sẽ có 2 thông số cùng lúc là tốc độ gió và nhiệt độ của gió. Nếu bạn cần biết nhiệt độ của môi trường bất kỳ, Máy đo vi khí hậu 850070 cũng sẽ đo và hiển thị cho bạn biết. Ví dụ: đo nhiệt độ trong phòng hoặc ngoài trời hoặc trong kho chứa hàng, kho dược phẩm hoặc sản phẩm đông lạnh.
Video giới thiệu bộ máy
Chức năng tiếp theo là gì?
Thứ ba là đo độ ẩm của gió và của môi trường không khí bất kỳ. Với cảm biến độ ẩm được tích hợp bên dưới cảm biến tốc độ gió, bạn sẽ có số đo độ ẩm gió trong lúc đo tốc độ gió và nhiệt độ gió. Tương tự như đo nhiệt độ môi trường đã trình bày ở trên, độ ẩm của môi trường bất kỳ cũng có thể đo được dễ dàng.
Thứ tư là đo cường độ ánh sáng lux. Trong môi trường làm việc hoặc kiểm tra cường độ sáng của đèn, chức năng này không thể thiếu. Cảm biến độ sáng tích hợp ngay bên trên máy với độ nhạy sáng cao và chính xác. Giúp bạn biết ngay cường độ ánh sáng tại vị trí kiểm tra.
Thứ năm là đo nhiệt độ cao với đầu đo tiếp xúc kiểu K. Ngõ vào tín hiệu nhiệt độ đã tích hợp sẵn phía trước máy. Bạn chỉ cần có đầu đo nhiệt độ thermocouple kiểu K là có ngay ứng dụng. Cắm jack cắm của đầu đo nhiệt độ vào Máy đo vi khí hậu 850070 là có ngay số đo.
Nhiều ứng dụng đo trên cùng một máy thật tiện lợi phải không nào? Sau đây là chi tiết của từng chức năng.
Đặc điểm quan trọng của Máy đo vi khí hậu 850070 Sper Scientific USA là gì?
- Đo đa chỉ tiêu chất lượng môi trường: tốc độ gió, nhiệt độ gió và môi trường, độ ẩm gió và môi trường, cường độ ánh sáng, nhiệt độ tiếp xúc.
- Cảm biến tốc độ gió dạng cánh quạt.
- Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ, dễ di chuyển và cất giữ.
- Màn hình hiển thị 2 dòng thông tin.
- Chỉ báo tình trạng pin.
- Chỉ báo quá tầm đo.
- Phát âm báo khi bấm phím.
- Hiển thị giá trị lớn nhất (Max) và giá trị nhỏ nhất (Min).
- Tự động tắt nguồn sau 10 phút không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Chức năng giữ số đo (Hold) không thay đổi trên màn hình.
Thông số kỹ thuật chính của Máy đo vi khí hậu 850070:
- Kích thước: 152 × 64 × 25 mm (6″ × 2 ½” × 1″).
- Trọng lượng: 150 g (5.3 oz).
- Nguồn điện: 1 pin vuông 9V.
Tầm đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió:
- 0°C – +50°C / 32°F – +122°F.
- Độ chính xác: ±1.2°C / ±2.5°F.
- Chữ số thập phân: 0.1.
Tầm đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K:
- -100°C – +1,300°C / -148°F – +2,372°F.
- Độ chính xác: ±(1% số đo + 1°C) / ±(1% số đo + 2°F).
- Chữ số thập phân: 0.1.
Tầm đo độ ẩm môi trường và gió:
- 10%RH – 95%RH.
- Độ chính xác: ±6% trong tầm đo 30 – 60. Tầm khác 8%.
- Chữ số thập phân: 0.1.
Tầm đo tốc độ gió của Máy đo vi khí hậu 850070:
- m/s: 0.4 – 25. Độ chính xác: ±(3% số đo + 2). Chữ số thập phân: 0.1.
- km/h: 1.4 – 90. Độ chính xác: ±(3% số đo + 2). Chữ số thập phân: 0.1.
- mph: 0.9 – 55.9. Độ chính xác: ±(3% số đo + 2). Chữ số thập phân: 0.1.
- knots: 0.8 – 48.6. Độ chính xác: ±(3% số đo + 2). Chữ số thập phân: 0.1.
- ft/min: 80 – 4,930. Độ chính xác: ±(3% số đo + 20 ft/min). Chữ số thập phân: 1.
Tầm đo cường độ ánh sáng:
- Lux: 0 Lux – 20,000 Lux (hai mươi ngàn lux). Độ chính xác: ±(5% số đo + 4). Chữ số thập phân: 1.
- FC (Foot Candle): 0 FC – 2,000 FC (hai ngàn FC). Độ chính xác: ±(5% số đo + 4). Chữ số thập phân: 0.1.
Video hướng dẫn sử dụng
Một bộ Máy đo vi khí hậu 850070 bao gồm những gì?
- 1 thân máy chính 850070 nhập khẩu chính hãng Sper Scientific.
- 1 túi đựng máy.
- 1 dây đeo tay.
- 1 pin vuông 9V, loại sử dụng 1 lần.
- 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 1 phiếu bảo hành 12 tháng chính hãng của Le Quoc Equipment.
danh mục - máy đo đa năng
-
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo ánh sáng, độ ồn, gió, nhiệt độ, độ ẩm 850069 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 2,000 lux.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo cường độ âm thanh (độ ồn): 35 dB – 130 dB.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo vi khí hậu 850070 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo chất lượng không khí 850027 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Nhiệt độ không khí: 0 – 50°C.
- Độ ẩm không khí: 10 – 95% RH.
- Nhiệt độ gió: -9 – 44°C.
- Chỉ số nóng bức – Heat stress: 0 – 100°C.
- Dew point: -25 – 49°C.
- Wet bulb: -5 – 49°C.
- Nhiệt độ RTD Pt1000: -10 – 100°C.
- Áp suất khí quyển: 7.5 – 825.0 mmHg.
- Cao độ so mặt nước biển: -2,000 – +9,000 m.
- Cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
(0 reviews) -
Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Thiết bị đo môi trường Datalog 850071 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường: 0 – +50ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu K: -50 – +1,300ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu J: -50 – +1,200ºC.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 95 %RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25.0 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
- Lưu số đo – Datalog trên thẻ SD.
- Lập báo cáo thời gian thực dạng bảng tính – excel.
(0 reviews) -
Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Máy đo không khí đa năng 840034 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.3 – 35 m/s.
- Lưu lượng gió: 0 – 99,999 m3/phút.
- Nhiệt độ không khí và gió: -20ºC – +60ºC.
- Độ ẩm không khí và gió: 0 – 100 %RH.
- Nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -68ºC – +70ºC.
- Nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -22ºC – +70ºC.
- BTU: 0 – 99,999 kw.
(0 reviews) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Thiết bị đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm không khí 850025 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
- Max – Min – Hold.
- Đèn màn hình.
(0 reviews) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm 850026 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Đo lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Đo nhiệt độ gió: -9°C – +44°C.
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
- Đo chỉ số nóng bức heat stress: 0°C – +100°C.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -25°C – +49°C.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -5°C – +49°C.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review)
danh mục - máy đo độ ẩm nhiệt độ
-
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm, CO2 không khí 800052 – Sper Scientific
- Nhiệt độ không khí – TA: 0ºC – +50ºC.
- Độ ẩm không khí: 5 – 95 %RH.
- Đo nồng độ CO2 không khí: 200 – 5000 ppm.
- Màn hình đổi màu cảnh báo.
- Cảnh báo âm khi CO2 chạm ngưỡng.
- Tích hợp đồng hồ.
- Để bàn hoặc treo tường.
- Sử dụng điện nguồn 220V/50Hz qua cổng USB.
(0 reviews) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm 850026 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Đo lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Đo nhiệt độ gió: -9°C – +44°C.
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
- Đo chỉ số nóng bức heat stress: 0°C – +100°C.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -25°C – +49°C.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -5°C – +49°C.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo nồng độ CO2 cầm tay 800046 – Sper Scientific
- Đo nồng độ CO2 trong không khí: 0 – 5,000 ppm.
- Đo nhiệt độ không khí: -10ºC – 60ºC.
- Đo độ ẩm không khí: 0 – 100 %RH.
- Đo nhiệt độ điểm sương – dew point: 13.3°C – +60°C.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -73.4°C – +60°C.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Nhiệt ẩm kế tự ghi 800013 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ không khí: -40ºC – +85ºC.
- Đo độ ẩm không khí: 0.1 %RH – 99.9 %RH.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương (dew point).
- Đo nhiệt độ bầu ướt (wet bulb).
- Bộ nhớ lưu trữ 32,000 số đo.
- Giao tiếp máy tính qua cổng USB.
- Lập báo cáo bảng tính với thời gian thực và biểu đồ.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Nhiệt ẩm kế Wireless 800254 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ và độ ẩm không khí đồng thời trong nhiều phòng.
- Một máy chủ 800254 giao tiếp từ 1 – 3 máy trạm 800255.
- Tầm đo nhiệt độ/độ ẩm máy chủ: -10°C – +60°C / 0 – 95%RH.
- Tầm đo nhiệt độ/độ ẩm máy trạm: -20°C – +70°C / 10 – 95%RH.
- Treo tường hoặc để bàn.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo nhiệt độ độ ẩm FHT 100 – Geo-Fennel
- Đo nhiệt độ không khí: -30°C – +100°C.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 100%RH.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương (dew point).
- Đo nhiệt độ bầu ướt (wet bulb).
- Đơn vị đo: °C, °F, %RH.
- Max/Min/Hold/Đèn.
- Cảm biến điện tử.
- Cầm tay hoặc để bàn.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Nhiệt kế đo nhiệt độ phòng 800016 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ và độ ẩm không khí trong phòng.
- Tầm đo nhiệt độ: 0°C – +50°C.
- Tầm đo độ ẩm: 10%RH – 99%RH.
- Treo tường hoặc để bàn.
- Chỉ báo không khí ẨM hoặc KHÔ.
- Dùng chỉ 1 pin AAA.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo chất lượng không khí 850027 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Nhiệt độ không khí: 0 – 50°C.
- Độ ẩm không khí: 10 – 95% RH.
- Nhiệt độ gió: -9 – 44°C.
- Chỉ số nóng bức – Heat stress: 0 – 100°C.
- Dew point: -25 – 49°C.
- Wet bulb: -5 – 49°C.
- Nhiệt độ RTD Pt1000: -10 – 100°C.
- Áp suất khí quyển: 7.5 – 825.0 mmHg.
- Cao độ so mặt nước biển: -2,000 – +9,000 m.
- Cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
(0 reviews) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo nhiệt độ độ ẩm tự ghi 800021 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ không khí: 0ºC – +50ºC.
- Đo độ ẩm không khí: 5 %RH – 95 %RH.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -25.3ºC – +48.9ºC.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -21.6ºC – +50ºC.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -50ºC – +1,300ºC.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu J: -50ºC – +1,200ºC.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm 800015 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ trong phòng: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ ngoài phòng: -50°C – +70°C.
- Đo độ ẩm trong phòng: 10 – 99%RH.
- Đồng hồ hiển thị giờ, phút.
- 1 pin AAA.
- Dây cảm biến nhiệt độ ngoài dài 1m.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo nồng độ oxy không khí 800047 – Sper Scientific
- Đo nồng độ oxy trong không khí: 0 – 30%.
- Đo nhiệt độ không khí: 0ºC – 50ºC.
- Cảnh báo khi oxy <18%.
- Nhỏ gọn, làm việc với chỉ 1 tay.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Bút đo nhiệt độ độ ẩm 800012 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ không khí: -20ºC – +60ºC.
- Đo độ ẩm không khí: 20 %RH – 95 %RH.
- Đo chênh lệch nhiệt độ và độ ẩm giữa hai vị trí.
- Cấu tạo như một bút máy.
- Vỏ bằng kim loại, chắc chắn.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Bluetooth, Datalog 800020 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ không khí: -20°C – +60°C.
- Đo độ ẩm không khí: 0 – 90%RH.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -50°C – +60°C.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -20°C – +60°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K, J, T, E, N, R/S.
- Kết nối Bluetooth với thiết bị thông minh.
- Datalog lưu 32,000 số đo.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Nhiệt ẩm kế điện tử 800027 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ trong phòng: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ ngoài phòng: -50°C – +70°C.
- Đo độ ẩm trong và ngoài phòng: 10 – 99%RH.
- Hiển thị đồng thời nhiệt độ và độ ẩm trong và ngoài phòng.
- Chỉ dùng 1 pin AAA.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Máy đo không khí đa năng 840034 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.3 – 35 m/s.
- Lưu lượng gió: 0 – 99,999 m3/phút.
- Nhiệt độ không khí và gió: -20ºC – +60ºC.
- Độ ẩm không khí và gió: 0 – 100 %RH.
- Nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -68ºC – +70ºC.
- Nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -22ºC – +70ºC.
- BTU: 0 – 99,999 kw.
(0 reviews) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Đồng hồ đo độ ẩm, nhiệt độ, CO2 800048 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ không khí: -10ºC – 50ºC.
- Đo độ ẩm không khí: 10 %RH – 90 %RH.
- Đo nồng độ CO2 không khí: 0 – 9,999 ppm.
- Sử dụng adapter nguồn điện 220V/50Hz.
- Để bàn hoặc treo tường.
(0 reviews) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Thiết bị đo ứng suất nhiệt WBGT 801038 – Sper Scientific
- WBGT: 0ºC – +50ºC.
- Nhiệt độ không khí – TA: 0ºC – +50ºC.
- Globe temperature – TG: 0ºC – +80ºC.
- Độ ẩm không khí: 5 – 90 %RH.
- Màn hình đổi màu cảnh báo.
- Min/Max/Hold.
- Cổng giao tiếp RS232.
(0 reviews) -
Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Thiết bị đo môi trường Datalog 850071 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường: 0 – +50ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu K: -50 – +1,300ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu J: -50 – +1,200ºC.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 95 %RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25.0 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
- Lưu số đo – Datalog trên thẻ SD.
- Lập báo cáo thời gian thực dạng bảng tính – excel.
(0 reviews) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo ứng suất nhiệt Datalog 800037 – Sper Scientific
- WBGT: -10ºC – +52ºC.
- Nhiệt độ không khí – TA: 0ºC – +50ºC.
- Globe temperature – TG: -10ºC – +65ºC.
- Độ ẩm không khí: 5 – 95 %RH.
- Dew point: -25.3°C – +48.9°C.
- Wet bulb: -10°C – +58°C.
- Thẻ nhớ SD.
(0 reviews) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Nhiệt ẩm kế tự ghi FHT 70 Datalog – Geo-Fennel
- Đo nhiệt độ không khí -40°C – +70°C.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 100%RH.
- Datalog ghi số đo.
- Bộ nhớ lưu 32,900 số đo.
- Kết nối máy tính qua cổng USB.
- Lập báo cáo và vẽ biểu đồ theo thời gian thực.
- Cài đặt chu kỳ ghi: 1 giây – 24 giờ.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review)
danh mục - máy đo độ sáng
-
Máy đo độ sáng
Thiết bị đo cường độ ánh sáng 840022 – Sper Scientific
- Tầm đo 0 – 400,000 lux (400k).
- Đo các loại đèn, Mặt Trời.
- Cho phép chọn loại đèn cần đo.
- Cảm biến rời, kết nối bằng jack cắm.
- Cầm tay, dùng 1 pin 9V.
- Người dùng tự hiệu chuẩn về zero.
- Hiển thị Min/Max.
(0 reviews) -
Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Thiết bị đo môi trường Datalog 850071 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường: 0 – +50ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu K: -50 – +1,300ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu J: -50 – +1,200ºC.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 95 %RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25.0 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
- Lưu số đo – Datalog trên thẻ SD.
- Lập báo cáo thời gian thực dạng bảng tính – excel.
(0 reviews) -
Máy đo độ sáng
Máy đo độ sáng đèn LED 850006 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng theo nhiệt độ màu.
- Tầm đo cường độ ánh sáng: 0 – 400 kLux.
- Chia thành 5 tầm đo khác nhau.
- Đơn vị đo: Lux/FC/CD.
- Bộ nhớ lưu 99 số đo.
- Truy xuất số đo đã lưu bất kỳ.
- Hiệu chuẩn zero dễ dàng.
(0 reviews) -
Máy đo độ sáng
Máy đo cường độ ánh sáng FLM 400 Data – Geo-Fennel
- Đo cường độ sáng đèn LED, huỳnh quang, dây tóc,Mặt Trời…
- Đo độ sáng văn phòng, nhà xưởng, phòng mổ, thư viện, bar, karaoke…
- Tầm đo: 0 – 400,000 Lux.
- Cảm biến rời.
- Lưu số đo, kết nối máy tính, lập báo cáo với thời gian thực.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(2 reviews) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo ánh sáng, độ ồn, gió, nhiệt độ, độ ẩm 850069 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 2,000 lux.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo cường độ âm thanh (độ ồn): 35 dB – 130 dB.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo chất lượng không khí 850027 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Nhiệt độ không khí: 0 – 50°C.
- Độ ẩm không khí: 10 – 95% RH.
- Nhiệt độ gió: -9 – 44°C.
- Chỉ số nóng bức – Heat stress: 0 – 100°C.
- Dew point: -25 – 49°C.
- Wet bulb: -5 – 49°C.
- Nhiệt độ RTD Pt1000: -10 – 100°C.
- Áp suất khí quyển: 7.5 – 825.0 mmHg.
- Cao độ so mặt nước biển: -2,000 – +9,000 m.
- Cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
(0 reviews) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo vi khí hậu 850070 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ sáng
Máy đo cường độ ánh sáng Bluetooth Datalog 850004 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng tới 40k Lux/ 4k FC.
- Kết nối Bluetooth với iOS và Android.
- Lưu số đo và xuất file excel với thời gian thực.
- Dễ dàng chia sẻ file.
(0 reviews) -
Máy đo độ sáng
Máy đo cường độ sáng Datalog 850005 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng 0 – 100 kLux.
- Đo nhiệt độ kiểu K/J -50°C – 1,300°C.
- Đơn vị đo: Lux, FC, °C, °F.
- Thẻ nhớ SD lưu số đo thời gian thực.
- Truy xuất báo cáo số đo dạng bảng tính có ngày, giờ.
- Min/Max/Hold/báo pin/tự động tắt.
- Hiệu chuẩn zero với 1 nút bấm.
(0 reviews) -
Máy đo độ sáng
Máy đo độ sáng lux 840020 – Sper Scientific
- Tầm đo 0 – 400,000 lux.
- Chia thành 5 tầm đo để tăng độ chính xác.
- Cảm biến rời, kết nối bằng jack cắm.
- Cầm tay, dùng 1 pin 9V.
- Người dùng tự hiệu chuẩn về zero.
- Hiển thị Min/Max.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ sáng
Máy đo sáng cầm tay 840006 – Sper Scientific
- Tầm đo 0 – 20,000 lux.
- Cảm biến cường độ sáng chính xác, nhanh.
- Cảm biến rời, nối máy với đầu cắm.
- 2 tầm đo giúp tăng độ chính xác số đo.
- Đèn màn hình.
- Cầm tay, dùng 1 pin 9V.
(0 reviews)
danh mục - máy đo gió
-
Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió 850024 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió và nhiệt độ gió.
- Cảm biến ăng-ten dài 1.2m.
- Tầm đo tốc độ gió: 0.2 – 25m/s.
- Tầm đo nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Tầm đo nhiệt độ kiểu K: -50°C – +1,300°C.
- Thẻ SD 2GB lưu số đo.
- Báo cáo với thời gian thực dạng Excel.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo chất lượng không khí 850027 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Nhiệt độ không khí: 0 – 50°C.
- Độ ẩm không khí: 10 – 95% RH.
- Nhiệt độ gió: -9 – 44°C.
- Chỉ số nóng bức – Heat stress: 0 – 100°C.
- Dew point: -25 – 49°C.
- Wet bulb: -5 – 49°C.
- Nhiệt độ RTD Pt1000: -10 – 100°C.
- Áp suất khí quyển: 7.5 – 825.0 mmHg.
- Cao độ so mặt nước biển: -2,000 – +9,000 m.
- Cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
(0 reviews) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo vi khí hậu 850070 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió cảm biến ăng ten 860057 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.15 – 20 m/s.
- Đo nhiệt độ gió: -10ºC – +50ºC.
- Chỉ số hiển thị đo lưu lượng gió: 0 – 99,999.
- Đơn vị đo lưu lượng gió: CMH, CMM, CFM, I/s.
- Chức năng: min/max, giữ số đo, tự động tắt nguồn, đèn màn hình.
- Chiều dài cảm biến ăng-ten: 96 cm (duỗi hết) | 26.5 cm (thu hết).
- Kích thước LCD: 45 (Dài) * 26 (Rộng) mm.
(0 reviews) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo tốc độ gió FTA 1 – Geo-Fennel
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo lưu lượng gió: 0 – 9,999 m3/phút.
- Đo nhiệt độ gió: -10°C – +60°C.
- Cảm biến cánh quạt.
- Dây nối cảm biến dài 1.2m.
- 2 dòng thông tin trên màn hình LCD.
- 1 pin 9V.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(2 reviews) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo tốc độ gió Bluetooth Datalog 850020 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: m/s, km/h, ft/min, mph, knot.
- Đo nhiệt độ gió: °C và °F.
- Tầm đo tốc độ gió: 1.10 – 25 m/s.
- Tầm đo nhiệt độ gió: -10°C – +60°C.
- Kết nối Bluetooth với iOS, Android.
- Datalog ghi và lưu số đo.
- Xuất file excel với thời gian thực.
- Chia sẻ file dễ dàng.
(0 reviews) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo vận tốc gió 840003 – Sper Scientific
- Đo vận tốc gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo nhiệt độ gió: -10ºC – +50ºC.
- Đơn vị đo: m/s; km/h; mph; knots; ft/min.
- Hiển thị đồng thời trên cùng màn hình: tốc độ và nhiệt độ gió.
- Chức năng: max/min/hold.
- Tự động tắt khi không sử dụng.
- Báo âm khi bấm nút.
- Màn hình LCD lớn.
(0 reviews) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Thiết bị đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm không khí 850025 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
- Max – Min – Hold.
- Đèn màn hình.
(0 reviews) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm 850026 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Đo lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Đo nhiệt độ gió: -9°C – +44°C.
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
- Đo chỉ số nóng bức heat stress: 0°C – +100°C.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -25°C – +49°C.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -5°C – +49°C.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Thiết bị đo môi trường Datalog 850071 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường: 0 – +50ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu K: -50 – +1,300ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu J: -50 – +1,200ºC.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 95 %RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25.0 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
- Lưu số đo – Datalog trên thẻ SD.
- Lập báo cáo thời gian thực dạng bảng tính – excel.
(0 reviews) -
Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Máy đo không khí đa năng 840034 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.3 – 35 m/s.
- Lưu lượng gió: 0 – 99,999 m3/phút.
- Nhiệt độ không khí và gió: -20ºC – +60ºC.
- Độ ẩm không khí và gió: 0 – 100 %RH.
- Nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -68ºC – +70ºC.
- Nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -22ºC – +70ºC.
- BTU: 0 – 99,999 kw.
(0 reviews) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió và nhiệt độ Datalog 850023 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Cảm biến quạt.
- Đo nhiệt độ kiểu K và J (option).
- Thẻ nhớ SD lưu số đo.
- Lập báo cáo dạng bảng tính – excel.
- Thông tin số đo: tốc độ và nhiệt độ gió, ngày, giờ.
- Chức năng: Min/Max/Hold/báo pin.
- Màn hình LCD có đèn nền.
(0 reviews) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo ánh sáng, độ ồn, gió, nhiệt độ, độ ẩm 850069 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 2,000 lux.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo cường độ âm thanh (độ ồn): 35 dB – 130 dB.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review)
danh mục - máy đo nhiệt độ tiếp xúc
-
Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Thiết bị đo môi trường Datalog 850071 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường: 0 – +50ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu K: -50 – +1,300ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu J: -50 – +1,200ºC.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 95 %RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25.0 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
- Lưu số đo – Datalog trên thẻ SD.
- Lập báo cáo thời gian thực dạng bảng tính – excel.
(0 reviews) -
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại - Laser | Nhiệt kế hồng ngoại
Súng đo nhiệt độ laser FIRT 1600 Data – Geo-Fennel
- Tầm đo -50°C – +1,600°C.
- Đo từ xa bằng hồng ngoại không tiếp xúc nguồn nhiệt.
- Thêm chức năng đo tiếp xúc.
- Cầm tay, dùng pin. D:S = 50:1.
- Đo liên tục không bóp cò.
- 2 điểm laser.
- Cài đặt giới hạn trên và dưới.
- Báo âm khi chạm ngưỡng cài đặt.
- Tự động tắt khi không sử dụng.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(2 reviews) -
Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Đồng hồ đo nhiệt độ Datalog 800008 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K.
- Tầm đo: -200°C – +1,370°C.
- Chính xác: ±(0.1% số đo + 0.7°C).
- Datalog lưu 16,000 số đo.
- Đo chênh lệch giữa 2 nguồn nhiệt.
- Nối máy tính qua cổng USB.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo vi khí hậu 850070 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại - Laser | Nhiệt kế hồng ngoại
Camera đo nhiệt độ FIRT 1000 Datavision – Geo-Fennel
- Đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại và laser.
- Không tiếp xúc vật đo.
- Camera quay phim, chụp hình vật đo, lưu thẻ nhớ.
- Tầm đo -50°C – +1000°C.
- Kết nối máy tính qua cổng USB.
- Kết hợp đo nhiệt độ tiếp xúc bằng cảm biến nhiệt độ kiểu K.
- Pin sạc, cầm tay.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Nhiệt kế thực phẩm 800115 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ tiếp xúc: -40°C – +280°C.
- Đo nhiệt độ hồng ngoại: -40°C – +200°C.
- Cài đặt cảnh báo nhiệt độ.
- An toàn thực phẩm.
- Đáp ứng tiêu chuẩn HACCP và FDA.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt độ Datalog 4 kênh 800024 – Sper Scientific
- Tầm đo: -200°C – +1,370°C.
- Datalog lưu 16,000 số đo.
- Đo tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K, J, E, T.
- Đo đồng thời 4 kênh.
- Giao tiếp cổng USB.
- Đo chênh lệch 2 nguồn nhiệt.
- Min/Max/Hold.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt FT 1300-1 – Geo-Fennel
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với đầu dò nhiệt độ kiểu K.
- Đáp ứng tầm nhiệt: -50°C – +1,300°C.
- 1 kênh đo.
- Đơn vị đo: °C, °F, K.
- 1 số thập phân.
- Đèn màn hình làm việc trong tối.
- Max/Hold.
- Cầm tay, di động, xác lập nhanh số đo.
(0 reviews) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo ánh sáng, độ ồn, gió, nhiệt độ, độ ẩm 850069 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 2,000 lux.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo cường độ âm thanh (độ ồn): 35 dB – 130 dB.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt kế 800005 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với đầu dò nhiệt độ kiểu K/J.
- Tầm đo kiểu K: -200°C – +1,370°C.
- Tầm đo kiểu J: -200°C – +760°C
- Độ chính xác: ±(0.1% số đo + 0.7°C).
- Bước nhảy số đo: 0.1°C
- 1 kênh đo.
- Đo chênh lệch giữa 2 nguồn nhiệt.
- Đơn vị đo: °C, °F.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Đồng hồ nhiệt 800116 – Sper Scientific – Chống nước
- Đo tiếp xúc nguồn nhiệt, không khí.
- Tầm đo: -10ºC – +110ºC.
- Chiều dài cảm biến: 483 mm.
- Màn hình rộng: 122 x 85 mm.
- Chống vô nước: IP 67.
- Lý tưởng đo: thực phẩm, nồi hơi, ngũ cốc…
(0 reviews) -
Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Đồng hồ đo nhiệt độ FT 1300-2 – Geo-Fennel
- Tầm đo: -50°C – +1300°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc nguồn nhiệt.
- Sử dụng cảm biến nhiệt độ kiểu K.
- 2 kênh đo 2 nguồn nhiệt cùng lúc.
- Đo chênh lệch nhiệt độ của 2 nguồn nhiệt.
- 1 số thập phân.
- Đơn vị đo: °C, °F.
- Max/Hold.
- Đèn màn hình.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ sáng
Máy đo cường độ sáng Datalog 850005 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng 0 – 100 kLux.
- Đo nhiệt độ kiểu K/J -50°C – 1,300°C.
- Đơn vị đo: Lux, FC, °C, °F.
- Thẻ nhớ SD lưu số đo thời gian thực.
- Truy xuất báo cáo số đo dạng bảng tính có ngày, giờ.
- Min/Max/Hold/báo pin/tự động tắt.
- Hiệu chuẩn zero với 1 nút bấm.
(0 reviews) -
Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt độ điện tử 2 kênh 800007 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với đầu dò nhiệt độ kiểu K/J.
- Tầm đo kiểu K: -200°C – +1,370°C.
- Tầm đo kiểu J: -200°C – +1,050°C
- Độ chính xác: ±(0.05% số đo + 0.7°C).
- Bước nhảy số đo: 0.1°C
- 2 kênh đo.
- Đơn vị đo: °C, °F.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió và nhiệt độ Datalog 850023 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Cảm biến quạt.
- Đo nhiệt độ kiểu K và J (option).
- Thẻ nhớ SD lưu số đo.
- Lập báo cáo dạng bảng tính – excel.
- Thông tin số đo: tốc độ và nhiệt độ gió, ngày, giờ.
- Chức năng: Min/Max/Hold/báo pin.
- Màn hình LCD có đèn nền.
(0 reviews) -
Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Thiết bị đo nhiệt độ 800004 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với đầu dò nhiệt độ kiểu K/J.
- Tầm đo kiểu K: -200°C – +1,370°C.
- Tầm đo kiểu J: -200°C – +1,050°C
- Độ chính xác: ±(0.05% số đo + 0.7°C).
- Bước nhảy số đo: 0.1°C
- 1 kênh đo.
- Đơn vị đo: °C, °F.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Nhiệt Kế Điện Tử FT 1000-Pocket – Geo-Fennel
- Tầm đo: -20°C – +1000°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc nguồn nhiệt.
- Sử dụng cảm biến nhiệt độ kiểu K.
- Đơn vị đo: °C, °F.
- Hold.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt độ Bluetooth Datalog 4 kênh 800025 – Sper Scientific
- Tầm đo: -200°C – +1,370°C.
- Datalog lưu 32,000 số đo.
- Đo tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K, J, E, T, N, R, S.
- Đo đồng thời 4 kênh.
- Giao tiếp Bluetooth.
- Đo chênh lệch 2 nguồn nhiệt.
- Min/Max/Hold.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại - Laser | Nhiệt kế hồng ngoại
Máy bắn nhiệt độ 800106
- Tầm đo: -32°C – +760°C.
- Bước nhảy: 0.1°C.
- Đo bằng tia hồng ngoại, định vị bằng laser.
- Đo từ xa, không tiếp xúc nguồn nhiệt.
- D:S = 12:1.
- 1 pin vuông 9V.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Bluetooth, Datalog 800020 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ không khí: -20°C – +60°C.
- Đo độ ẩm không khí: 0 – 90%RH.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -50°C – +60°C.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -20°C – +60°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K, J, T, E, N, R/S.
- Kết nối Bluetooth với thiết bị thông minh.
- Datalog lưu 32,000 số đo.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review)
lequoc.net –
Nhiều chức năng trong một máy. Thật tiện lợi!