Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Máy đo đa năng – Môi trường không khí là thiết bị đo cầm tay, đo nhiều thông tin môi trường, chỉ với một máy đo duy nhất. Bao gồm từ 2 trở lên hoặc tất cả các chức năng sau:
- Cường độ ánh sáng.
- Tốc độ gió.
- Lưu lượng gió.
- Độ ồn – Cường độ âm thanh.
- Độ ẩm không khí.
- Nhiệt độ không khí.
- Nhiệt độ tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ.
- Chỉ số nóng bức – Heat stress.
- Nhiệt độ điểm đọng sương – Dew point.
- Nhiệt độ bầu ướt – Wet bulb.
- Áp suất khí quyển.
- Độ cao so với mặt nước biển.
- BTU – Đơn vị nhiệt Anh.
Ưu điểm khi sử dụng Máy đo đa năng – Môi trường không khí
Khi cần đo nhiều thông số môi trường không khí cùng một lúc, việc đem theo nhiều thiết bị đo để đo mỗi thông số là việc khá phức tạp. Với chỉ duy nhất một Máy đo đa năng, bạn có thể đo cùng lúc nhiều thông số, rất nhanh chóng và hiệu quả cho công việc.
Nhược điểm của Máy đo đa năng – Môi trường không khí
Nhược điểm duy nhất nhưng có thể chấp nhận được là độ chính xác không cao bằng các máy đo chuyên dùng cho từng thông số đo.
Cách sử dụng Máy đo đa năng – Môi trường không khí
Trên máy có nút chọn chức năng cho thông số môi trường không khí cần đo. Bạn chỉ cần bấm nút này để chuyển đổi qua lại giữa các chức năng cần đo và đọc số đo là xong. Không gì có thể đơn giản hơn!
Download catalog: Cảm biến nhiệt độ
Hiển thị 1–6 của 7 kết quả
- Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Máy đo không khí đa năng 840034 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.3 – 35 m/s.
- Lưu lượng gió: 0 – 99,999 m3/phút.
- Nhiệt độ không khí và gió: -20ºC – +60ºC.
- Độ ẩm không khí và gió: 0 – 100 %RH.
- Nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -68ºC – +70ºC.
- Nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -22ºC – +70ºC.
- BTU: 0 – 99,999 kw.
(0 reviews) - Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Thiết bị đo môi trường Datalog 850071 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường: 0 – +50ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu K: -50 – +1,300ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu J: -50 – +1,200ºC.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 95 %RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25.0 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
- Lưu số đo – Datalog trên thẻ SD.
- Lập báo cáo thời gian thực dạng bảng tính – excel.
(0 reviews) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo chất lượng không khí 850027 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Nhiệt độ không khí: 0 – 50°C.
- Độ ẩm không khí: 10 – 95% RH.
- Nhiệt độ gió: -9 – 44°C.
- Chỉ số nóng bức – Heat stress: 0 – 100°C.
- Dew point: -25 – 49°C.
- Wet bulb: -5 – 49°C.
- Nhiệt độ RTD Pt1000: -10 – 100°C.
- Áp suất khí quyển: 7.5 – 825.0 mmHg.
- Cao độ so mặt nước biển: -2,000 – +9,000 m.
- Cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
(0 reviews) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Thiết bị đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm không khí 850025 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
- Max – Min – Hold.
- Đèn màn hình.
(0 reviews) - Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm 850026 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Đo lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Đo nhiệt độ gió: -9°C – +44°C.
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
- Đo chỉ số nóng bức heat stress: 0°C – +100°C.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -25°C – +49°C.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -5°C – +49°C.
(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo ánh sáng, độ ồn, gió, nhiệt độ, độ ẩm 850069 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 2,000 lux.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo cường độ âm thanh (độ ồn): 35 dB – 130 dB.
(1 review)