Mô tả
850069 đo môi trường đa chức năng. Kết hợp 6 máy đo trong chỉ 1: Máy đo gió, Máy đo độ ẩm không khí, nhiệt kế không khí, nhiệt kế nhiệt độ cao kiểu K, máy đo cường độ ánh sáng, máy đo độ ồn.
Đặc điểm của 850069:
- Đo tốc độ gió với cảm biến cánh quạt tích hợp liền máy. Tốc độ đo tối đa tới 30m/s.
- Đo độ ẩm môi trường không khí với khả năng đo tối đa lên tới 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí với cảm biến điện tử tích hợp bên trong máy. Nhiệt độ đo tối đa 50oC.
- Đo cường độ ánh sáng với cảm biến tích hợp liền trên máy. Cường độ ánh sáng đo được tối đa lên tới 20,000lux.
- Đo cường độ âm thanh hay độ ồn với cảm biến tích hợp trên máy. Cường độ âm thanh tối đa đo được tới 130dB.
- Đo nhiệt độ cao với đầu đo tiếp xúc nguồn nhiệt kiểu K. Khả năng đo đáp ứng từ -100oC – +1,300oC (tùy thuộc vào cảm biến kiểu K được sử dụng).
- Kết quả đo của 850069 được hiển thị trên màn hình LCD rộng với 2 dòng thông tin hiển thị cùng lúc.
- Chỉ báo pin yếu.
- Chỉ báo vượt tầm đo.
- Phím bấm êm và phát âm thanh khi bấm.
- Lưu và hiển thị giá trị đo lớn nhất (Max) và giá trị đo nhỏ nhất (Min).
- Số đo cuối cùng được giữ lại trên màn hình với phím bấm HOLD.
- Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Chân để bàn được tích hợp ngay trên lưng máy.
- Lỗ ren ¼” tích hợp sau lưng máy.
- Tích hợp lỗ cắm điện DC 9V sử dụng điện lưới 220V/50Hz qua adapter (mua thêm, không kèm theo bộ máy).
Thông số kỹ thuật của 850069:
- Kích thước: 248 × 70 × 34 mm (9.8″ × 2.8” × 1.3″).
- Trọng lượng: 335 g (11.8 oz).
- Nguồn điện: 6 pin AAA.
Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió:
- Tầm đo: 0oC – +50oC / 32oF – +122oF.
- Độ chính xác: ±1.2oC / ±2.5oF.
- Chữ số thập phân: 0.1.
Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K của 850069:
- Tầm đo: -100oC – +1,300oC / -148oF – +2,372oF.
- Độ chính xác: ±(1% số đo + 1oC) / ±(1% số đo + 2oF).
- Chữ số thập phân: 0.1.
Đo độ ẩm môi trường và gió:
- Tầm đo: 10%RH – 95%RH.
- Độ chính xác: ±4% số đo (<70%), ±(4% số đo + 1.2%RH) nếu >70%RH.
- Chữ số thập phân: 0.1.
Đo tốc độ gió (vận tốc gió):
- m/s: 0.4 – 30.
- km/h: 1.4 – 108.
- mph: 0.9 – 67.
- knots: 0.8 – 58.3.
- ft/min: 80 – 4,910.
- Độ chính xác: ±3% toàn tầm nếu <20m/s, ±4% toàn tầm nếu >20m/s.
- Chữ số thập phân: 0.1.
Đo cường độ ánh sáng (độ rọi) của 850069:
- Lux: 0 Lux – 2,000 Lux (hai ngàn lux).
- Độ chính xác: ±5% số đo + 8.
- Bước nhảy số đo: 1.
- Lux: 1,800 Lux – 20,000 Lux (hai ngàn lux).
- Độ chính xác: ±5% số đo + 8.
- Bước nhảy số đo: 10.
- FC (Foot Candle): 0 FC – 204 FC.
- Độ chính xác: ±5% số đo + 8.
- Bước nhảy số đo: 0.1.
- FC (Foot Candle): 170 FC – 1,860 FC.
- Độ chính xác: ±5% số đo + 8.
- Bước nhảy số đo: 1.
Đo cường độ âm thanh (độ ồn):
- Tầm đo: 35 dB – 130 dB.
- Độ chính xác: ±1.5 dB.
- Bước nhảy số đo: 0.1.
Một bộ 850069 bao gồm:
- 1 thân máy chính 850069 nhập khẩu chính hãng Sper Scientific USA.
- 1 vali đựng máy.
- 6 pin AAA, loại sử dụng 1 lần.
- 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 1 phiếu bảo hành 12 tháng chính hãng của Le Quoc Equipment.
danh mục - máy đo đa năng
-
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo ánh sáng, độ ồn, gió, nhiệt độ, độ ẩm 850069 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 2,000 lux.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo cường độ âm thanh (độ ồn): 35 dB – 130 dB.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo vi khí hậu 850070 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo chất lượng không khí 850027 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Nhiệt độ không khí: 0 – 50°C.
- Độ ẩm không khí: 10 – 95% RH.
- Nhiệt độ gió: -9 – 44°C.
- Chỉ số nóng bức – Heat stress: 0 – 100°C.
- Dew point: -25 – 49°C.
- Wet bulb: -5 – 49°C.
- Nhiệt độ RTD Pt1000: -10 – 100°C.
- Áp suất khí quyển: 7.5 – 825.0 mmHg.
- Cao độ so mặt nước biển: -2,000 – +9,000 m.
- Cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
(0 reviews) -
Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Thiết bị đo môi trường Datalog 850071 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường: 0 – +50ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu K: -50 – +1,300ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu J: -50 – +1,200ºC.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 95 %RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25.0 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
- Lưu số đo – Datalog trên thẻ SD.
- Lập báo cáo thời gian thực dạng bảng tính – excel.
(0 reviews) -
Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Máy đo không khí đa năng 840034 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.3 – 35 m/s.
- Lưu lượng gió: 0 – 99,999 m3/phút.
- Nhiệt độ không khí và gió: -20ºC – +60ºC.
- Độ ẩm không khí và gió: 0 – 100 %RH.
- Nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -68ºC – +70ºC.
- Nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -22ºC – +70ºC.
- BTU: 0 – 99,999 kw.
(0 reviews) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Thiết bị đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm không khí 850025 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
- Max – Min – Hold.
- Đèn màn hình.
(0 reviews) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm 850026 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Đo lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Đo nhiệt độ gió: -9°C – +44°C.
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
- Đo chỉ số nóng bức heat stress: 0°C – +100°C.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -25°C – +49°C.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -5°C – +49°C.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review)
danh mục - máy đo độ ồn
-
Máy đo độ ồn
Máy đo tiếng ồn 850014 – Sper Scientific
- Tầm đo 30 dB – 130 dB.
- 2 chế độ đo: dBA và dBC.
- Tầm trọng âm A, dBA: 30 dB – 130 dB.
- Tầm trọng âm C, dBC: 35 dB – 130 dB.
- Tự động chuyển tầm.
- Đo độ ồn bar, karaoke, khu dân cư…
- Kiểm tra phòng cách âm, động cơ nổ, còi…
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ồn
Máy đo độ ồn FSM 130+ – Geo-Fennel
- Tầm đo 35dB – 130dB.
- 2 chế độ đo: dBA và dBC.
- Tầm thấp: 35 – 100dB.
- Tầm cao: 65 – 130dB.
- Tự động chuyển tầm.
- Đo độ ồn bar, karaoke, khu dân cư.
- Kiểm tra phòng cách âm, động cơ nổ, còi…
Được xếp hạng 5.00 5 sao(2 reviews) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo ánh sáng, độ ồn, gió, nhiệt độ, độ ẩm 850069 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 2,000 lux.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo cường độ âm thanh (độ ồn): 35 dB – 130 dB.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ồn
Máy đo độ ồn âm thanh Datalog 850018 – Sper Scientific
- Tầm đo 30 dB – 130 dB.
- Bộ nhớ lưu 64,000 số đo.
- Phần mềm miễn phí, lập báo cáo có LEQ.
- 2 chế độ đo: dBA và dBC.
- Báo quá tầm hoặc dưới tầm.
- Min/Max/Fast/Slow.
- Ngõ ra AC/DC.
- Cổng giao tiếp USB.
- Cho phép thu âm.
(0 reviews) -
Máy đo độ ồn
Máy đo decibel 840012 – Sper Scientific
- Cảm biến rời, dây dài 0.9m.
- Tầm đo 30 dB – 130 dB.
- 2 chế độ đo: dBA và dBC.
- AC output.
- Min/Max/Hold/Fast/Slow/ Max hold/AC output.
- Tự động chuyển tầm.
- Đo độ ồn bar, karaoke, khu dân cư…
- Kiểm tra phòng cách âm, động cơ nổ, còi…
(0 reviews) -
Máy đo độ ồn
Máy đo độ ồn Bluetooth Datalog 850019 – Sper Scientific
- Tầm đo: 35 – 130 dB.
- Cho phép chọn dBA và dBC.
- Kết nối Bluetooth với iOS và Android.
- Ghi và lưu số đo dạng file excel với thời gian thực.
- Dễ dàng chia sẻ dữ liệu đo.
(0 reviews)
danh mục - máy đo gió
-
Máy đo tốc độ gió
Máy đo tốc độ gió Bluetooth Datalog 850020 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: m/s, km/h, ft/min, mph, knot.
- Đo nhiệt độ gió: °C và °F.
- Tầm đo tốc độ gió: 1.10 – 25 m/s.
- Tầm đo nhiệt độ gió: -10°C – +60°C.
- Kết nối Bluetooth với iOS, Android.
- Datalog ghi và lưu số đo.
- Xuất file excel với thời gian thực.
- Chia sẻ file dễ dàng.
(0 reviews) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Thiết bị đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm không khí 850025 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
- Max – Min – Hold.
- Đèn màn hình.
(0 reviews) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm 850026 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Đo lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Đo nhiệt độ gió: -9°C – +44°C.
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
- Đo chỉ số nóng bức heat stress: 0°C – +100°C.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -25°C – +49°C.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -5°C – +49°C.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo ánh sáng, độ ồn, gió, nhiệt độ, độ ẩm 850069 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 2,000 lux.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo cường độ âm thanh (độ ồn): 35 dB – 130 dB.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo chất lượng không khí 850027 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Nhiệt độ không khí: 0 – 50°C.
- Độ ẩm không khí: 10 – 95% RH.
- Nhiệt độ gió: -9 – 44°C.
- Chỉ số nóng bức – Heat stress: 0 – 100°C.
- Dew point: -25 – 49°C.
- Wet bulb: -5 – 49°C.
- Nhiệt độ RTD Pt1000: -10 – 100°C.
- Áp suất khí quyển: 7.5 – 825.0 mmHg.
- Cao độ so mặt nước biển: -2,000 – +9,000 m.
- Cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
(0 reviews) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo vận tốc gió 840003 – Sper Scientific
- Đo vận tốc gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo nhiệt độ gió: -10ºC – +50ºC.
- Đơn vị đo: m/s; km/h; mph; knots; ft/min.
- Hiển thị đồng thời trên cùng màn hình: tốc độ và nhiệt độ gió.
- Chức năng: max/min/hold.
- Tự động tắt khi không sử dụng.
- Báo âm khi bấm nút.
- Màn hình LCD lớn.
(0 reviews) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo vi khí hậu 850070 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Thiết bị đo môi trường Datalog 850071 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường: 0 – +50ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu K: -50 – +1,300ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu J: -50 – +1,200ºC.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 95 %RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25.0 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
- Lưu số đo – Datalog trên thẻ SD.
- Lập báo cáo thời gian thực dạng bảng tính – excel.
(0 reviews) -
Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Máy đo không khí đa năng 840034 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.3 – 35 m/s.
- Lưu lượng gió: 0 – 99,999 m3/phút.
- Nhiệt độ không khí và gió: -20ºC – +60ºC.
- Độ ẩm không khí và gió: 0 – 100 %RH.
- Nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -68ºC – +70ºC.
- Nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -22ºC – +70ºC.
- BTU: 0 – 99,999 kw.
(0 reviews) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió 850024 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió và nhiệt độ gió.
- Cảm biến ăng-ten dài 1.2m.
- Tầm đo tốc độ gió: 0.2 – 25m/s.
- Tầm đo nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Tầm đo nhiệt độ kiểu K: -50°C – +1,300°C.
- Thẻ SD 2GB lưu số đo.
- Báo cáo với thời gian thực dạng Excel.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió cảm biến ăng ten 860057 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.15 – 20 m/s.
- Đo nhiệt độ gió: -10ºC – +50ºC.
- Chỉ số hiển thị đo lưu lượng gió: 0 – 99,999.
- Đơn vị đo lưu lượng gió: CMH, CMM, CFM, I/s.
- Chức năng: min/max, giữ số đo, tự động tắt nguồn, đèn màn hình.
- Chiều dài cảm biến ăng-ten: 96 cm (duỗi hết) | 26.5 cm (thu hết).
- Kích thước LCD: 45 (Dài) * 26 (Rộng) mm.
(0 reviews) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió và nhiệt độ Datalog 850023 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Cảm biến quạt.
- Đo nhiệt độ kiểu K và J (option).
- Thẻ nhớ SD lưu số đo.
- Lập báo cáo dạng bảng tính – excel.
- Thông tin số đo: tốc độ và nhiệt độ gió, ngày, giờ.
- Chức năng: Min/Max/Hold/báo pin.
- Màn hình LCD có đèn nền.
(0 reviews) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo tốc độ gió FTA 1 – Geo-Fennel
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo lưu lượng gió: 0 – 9,999 m3/phút.
- Đo nhiệt độ gió: -10°C – +60°C.
- Cảm biến cánh quạt.
- Dây nối cảm biến dài 1.2m.
- 2 dòng thông tin trên màn hình LCD.
- 1 pin 9V.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(2 reviews)
danh mục - máy đo độ sáng
-
Máy đo độ sáng
Máy đo cường độ ánh sáng Bluetooth Datalog 850004 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng tới 40k Lux/ 4k FC.
- Kết nối Bluetooth với iOS và Android.
- Lưu số đo và xuất file excel với thời gian thực.
- Dễ dàng chia sẻ file.
(0 reviews) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo chất lượng không khí 850027 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Nhiệt độ không khí: 0 – 50°C.
- Độ ẩm không khí: 10 – 95% RH.
- Nhiệt độ gió: -9 – 44°C.
- Chỉ số nóng bức – Heat stress: 0 – 100°C.
- Dew point: -25 – 49°C.
- Wet bulb: -5 – 49°C.
- Nhiệt độ RTD Pt1000: -10 – 100°C.
- Áp suất khí quyển: 7.5 – 825.0 mmHg.
- Cao độ so mặt nước biển: -2,000 – +9,000 m.
- Cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
(0 reviews) -
Máy đo độ sáng
Thiết bị đo cường độ ánh sáng 840022 – Sper Scientific
- Tầm đo 0 – 400,000 lux (400k).
- Đo các loại đèn, Mặt Trời.
- Cho phép chọn loại đèn cần đo.
- Cảm biến rời, kết nối bằng jack cắm.
- Cầm tay, dùng 1 pin 9V.
- Người dùng tự hiệu chuẩn về zero.
- Hiển thị Min/Max.
(0 reviews) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo ánh sáng, độ ồn, gió, nhiệt độ, độ ẩm 850069 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 2,000 lux.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo cường độ âm thanh (độ ồn): 35 dB – 130 dB.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ sáng
Máy đo cường độ sáng Datalog 850005 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng 0 – 100 kLux.
- Đo nhiệt độ kiểu K/J -50°C – 1,300°C.
- Đơn vị đo: Lux, FC, °C, °F.
- Thẻ nhớ SD lưu số đo thời gian thực.
- Truy xuất báo cáo số đo dạng bảng tính có ngày, giờ.
- Min/Max/Hold/báo pin/tự động tắt.
- Hiệu chuẩn zero với 1 nút bấm.
(0 reviews) -
Máy đo độ sáng
Máy đo sáng cầm tay 840006 – Sper Scientific
- Tầm đo 0 – 20,000 lux.
- Cảm biến cường độ sáng chính xác, nhanh.
- Cảm biến rời, nối máy với đầu cắm.
- 2 tầm đo giúp tăng độ chính xác số đo.
- Đèn màn hình.
- Cầm tay, dùng 1 pin 9V.
(0 reviews) -
Máy đo độ sáng
Máy đo độ sáng đèn LED 850006 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng theo nhiệt độ màu.
- Tầm đo cường độ ánh sáng: 0 – 400 kLux.
- Chia thành 5 tầm đo khác nhau.
- Đơn vị đo: Lux/FC/CD.
- Bộ nhớ lưu 99 số đo.
- Truy xuất số đo đã lưu bất kỳ.
- Hiệu chuẩn zero dễ dàng.
(0 reviews) -
Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Thiết bị đo môi trường Datalog 850071 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường: 0 – +50ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu K: -50 – +1,300ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu J: -50 – +1,200ºC.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 95 %RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25.0 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
- Lưu số đo – Datalog trên thẻ SD.
- Lập báo cáo thời gian thực dạng bảng tính – excel.
(0 reviews) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo vi khí hậu 850070 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ sáng
Máy đo cường độ ánh sáng FLM 400 Data – Geo-Fennel
- Đo cường độ sáng đèn LED, huỳnh quang, dây tóc,Mặt Trời…
- Đo độ sáng văn phòng, nhà xưởng, phòng mổ, thư viện, bar, karaoke…
- Tầm đo: 0 – 400,000 Lux.
- Cảm biến rời.
- Lưu số đo, kết nối máy tính, lập báo cáo với thời gian thực.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(2 reviews) -
Máy đo độ sáng
Máy đo độ sáng lux 840020 – Sper Scientific
- Tầm đo 0 – 400,000 lux.
- Chia thành 5 tầm đo để tăng độ chính xác.
- Cảm biến rời, kết nối bằng jack cắm.
- Cầm tay, dùng 1 pin 9V.
- Người dùng tự hiệu chuẩn về zero.
- Hiển thị Min/Max.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review)
danh mục - máy đo nhiệt độ độ ẩm
-
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm, CO2 không khí 800052 – Sper Scientific
- Nhiệt độ không khí – TA: 0ºC – +50ºC.
- Độ ẩm không khí: 5 – 95 %RH.
- Đo nồng độ CO2 không khí: 200 – 5000 ppm.
- Màn hình đổi màu cảnh báo.
- Cảnh báo âm khi CO2 chạm ngưỡng.
- Tích hợp đồng hồ.
- Để bàn hoặc treo tường.
- Sử dụng điện nguồn 220V/50Hz qua cổng USB.
(0 reviews) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm 850026 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Đo lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Đo nhiệt độ gió: -9°C – +44°C.
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
- Đo chỉ số nóng bức heat stress: 0°C – +100°C.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -25°C – +49°C.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -5°C – +49°C.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo nồng độ CO2 cầm tay 800046 – Sper Scientific
- Đo nồng độ CO2 trong không khí: 0 – 5,000 ppm.
- Đo nhiệt độ không khí: -10ºC – 60ºC.
- Đo độ ẩm không khí: 0 – 100 %RH.
- Đo nhiệt độ điểm sương – dew point: 13.3°C – +60°C.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -73.4°C – +60°C.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Nhiệt ẩm kế tự ghi 800013 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ không khí: -40ºC – +85ºC.
- Đo độ ẩm không khí: 0.1 %RH – 99.9 %RH.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương (dew point).
- Đo nhiệt độ bầu ướt (wet bulb).
- Bộ nhớ lưu trữ 32,000 số đo.
- Giao tiếp máy tính qua cổng USB.
- Lập báo cáo bảng tính với thời gian thực và biểu đồ.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Nhiệt ẩm kế Wireless 800254 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ và độ ẩm không khí đồng thời trong nhiều phòng.
- Một máy chủ 800254 giao tiếp từ 1 – 3 máy trạm 800255.
- Tầm đo nhiệt độ/độ ẩm máy chủ: -10°C – +60°C / 0 – 95%RH.
- Tầm đo nhiệt độ/độ ẩm máy trạm: -20°C – +70°C / 10 – 95%RH.
- Treo tường hoặc để bàn.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo nhiệt độ độ ẩm FHT 100 – Geo-Fennel
- Đo nhiệt độ không khí: -30°C – +100°C.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 100%RH.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương (dew point).
- Đo nhiệt độ bầu ướt (wet bulb).
- Đơn vị đo: °C, °F, %RH.
- Max/Min/Hold/Đèn.
- Cảm biến điện tử.
- Cầm tay hoặc để bàn.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Nhiệt kế đo nhiệt độ phòng 800016 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ và độ ẩm không khí trong phòng.
- Tầm đo nhiệt độ: 0°C – +50°C.
- Tầm đo độ ẩm: 10%RH – 99%RH.
- Treo tường hoặc để bàn.
- Chỉ báo không khí ẨM hoặc KHÔ.
- Dùng chỉ 1 pin AAA.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo chất lượng không khí 850027 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Nhiệt độ không khí: 0 – 50°C.
- Độ ẩm không khí: 10 – 95% RH.
- Nhiệt độ gió: -9 – 44°C.
- Chỉ số nóng bức – Heat stress: 0 – 100°C.
- Dew point: -25 – 49°C.
- Wet bulb: -5 – 49°C.
- Nhiệt độ RTD Pt1000: -10 – 100°C.
- Áp suất khí quyển: 7.5 – 825.0 mmHg.
- Cao độ so mặt nước biển: -2,000 – +9,000 m.
- Cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
(0 reviews) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo nhiệt độ độ ẩm tự ghi 800021 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ không khí: 0ºC – +50ºC.
- Đo độ ẩm không khí: 5 %RH – 95 %RH.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -25.3ºC – +48.9ºC.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -21.6ºC – +50ºC.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -50ºC – +1,300ºC.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu J: -50ºC – +1,200ºC.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm 800015 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ trong phòng: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ ngoài phòng: -50°C – +70°C.
- Đo độ ẩm trong phòng: 10 – 99%RH.
- Đồng hồ hiển thị giờ, phút.
- 1 pin AAA.
- Dây cảm biến nhiệt độ ngoài dài 1m.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo nồng độ oxy không khí 800047 – Sper Scientific
- Đo nồng độ oxy trong không khí: 0 – 30%.
- Đo nhiệt độ không khí: 0ºC – 50ºC.
- Cảnh báo khi oxy <18%.
- Nhỏ gọn, làm việc với chỉ 1 tay.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Bút đo nhiệt độ độ ẩm 800012 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ không khí: -20ºC – +60ºC.
- Đo độ ẩm không khí: 20 %RH – 95 %RH.
- Đo chênh lệch nhiệt độ và độ ẩm giữa hai vị trí.
- Cấu tạo như một bút máy.
- Vỏ bằng kim loại, chắc chắn.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Bluetooth, Datalog 800020 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ không khí: -20°C – +60°C.
- Đo độ ẩm không khí: 0 – 90%RH.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -50°C – +60°C.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -20°C – +60°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K, J, T, E, N, R/S.
- Kết nối Bluetooth với thiết bị thông minh.
- Datalog lưu 32,000 số đo.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Nhiệt ẩm kế điện tử 800027 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ trong phòng: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ ngoài phòng: -50°C – +70°C.
- Đo độ ẩm trong và ngoài phòng: 10 – 99%RH.
- Hiển thị đồng thời nhiệt độ và độ ẩm trong và ngoài phòng.
- Chỉ dùng 1 pin AAA.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Máy đo không khí đa năng 840034 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.3 – 35 m/s.
- Lưu lượng gió: 0 – 99,999 m3/phút.
- Nhiệt độ không khí và gió: -20ºC – +60ºC.
- Độ ẩm không khí và gió: 0 – 100 %RH.
- Nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -68ºC – +70ºC.
- Nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -22ºC – +70ºC.
- BTU: 0 – 99,999 kw.
(0 reviews) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Đồng hồ đo độ ẩm, nhiệt độ, CO2 800048 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ không khí: -10ºC – 50ºC.
- Đo độ ẩm không khí: 10 %RH – 90 %RH.
- Đo nồng độ CO2 không khí: 0 – 9,999 ppm.
- Sử dụng adapter nguồn điện 220V/50Hz.
- Để bàn hoặc treo tường.
(0 reviews) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Thiết bị đo ứng suất nhiệt WBGT 801038 – Sper Scientific
- WBGT: 0ºC – +50ºC.
- Nhiệt độ không khí – TA: 0ºC – +50ºC.
- Globe temperature – TG: 0ºC – +80ºC.
- Độ ẩm không khí: 5 – 90 %RH.
- Màn hình đổi màu cảnh báo.
- Min/Max/Hold.
- Cổng giao tiếp RS232.
(0 reviews) -
Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Thiết bị đo môi trường Datalog 850071 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường: 0 – +50ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu K: -50 – +1,300ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu J: -50 – +1,200ºC.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 95 %RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25.0 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
- Lưu số đo – Datalog trên thẻ SD.
- Lập báo cáo thời gian thực dạng bảng tính – excel.
(0 reviews) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo ứng suất nhiệt Datalog 800037 – Sper Scientific
- WBGT: -10ºC – +52ºC.
- Nhiệt độ không khí – TA: 0ºC – +50ºC.
- Globe temperature – TG: -10ºC – +65ºC.
- Độ ẩm không khí: 5 – 95 %RH.
- Dew point: -25.3°C – +48.9°C.
- Wet bulb: -10°C – +58°C.
- Thẻ nhớ SD.
(0 reviews) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Nhiệt ẩm kế tự ghi FHT 70 Datalog – Geo-Fennel
- Đo nhiệt độ không khí -40°C – +70°C.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 100%RH.
- Datalog ghi số đo.
- Bộ nhớ lưu 32,900 số đo.
- Kết nối máy tính qua cổng USB.
- Lập báo cáo và vẽ biểu đồ theo thời gian thực.
- Cài đặt chu kỳ ghi: 1 giây – 24 giờ.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review)
lequoc.net –
Hàng chất lượng.