Mô tả
Máy đo gió cảm biến ăng ten 860057 – Sper Scientific. Đầu dò dây nóng dạng ống lồng được thiết kế để giảm thiểu hiệu ứng nhiễu loạn cho các phép đo trong ống dẫn và rất phù hợp cho các ứng dụng lưu lượng thấp. Đầu dò có tay cầm tiện dụng bằng cao su và có thể kéo dài/thu lại từ 25.4 cm đến 96 cm. Tính toán lưu lượng trung bình theo thời gian và đa điểm và cân bằng không khí trong ống dẫn với thời gian phản hồi nhanh được hỗ trợ nhờ các chỉ báo độ sâu và hướng.
Các tính năng khác bao gồm các phép đo hệ mét/hệ Anh có thể chuyển đổi, chức năng min/max và giữ số đo, màn hình LCD có đèn nền, lỗ gắn chân máy, tự động tắt nguồn và giá đỡ từ tính để vận hành rảnh tay. Vòng đệm cao su cũng được bao gồm để đánh dấu độ sâu ống dẫn trên que đo.
Tính năng – Máy đo gió cảm biến ăng ten 860057 – Sper Scientific
- Đo vận tốc, lưu lượng thể tích (CMH, CMM, CFM, I/s) và nhiệt độ.
- Sự thay đổi nhiệt độ ống dẫn có tác động hạn chế đến độ chính xác của phép đo.
- Tính toán lưu lượng trung bình theo thời gian và đa điểm
- Cân bằng không khí trong ống dẫn với thời gian phản hồi nhanh
- Chỉ báo độ sâu và hướng trên đầu dò
- Giá đỡ nam châm và chân máy để vận hành rảnh tay
Thông số kỹ thuật – Máy đo gió cảm biến ăng ten 860057 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió:
- Tầm đo: 0.15 – 20 m/s | 30.0 – 3,937 ft/m.
- Độ chính xác: ±(5% số đo + 0.1) m/s | ±(5% số đo + 20) ft/m.
- Phân giải số đo: Dưới 10 m/s: 0.01, trên 10 m/s: 0.1 | Dưới 100 ft/m: 0.1, trên 100 ft/m: 1.
- Thời gian đáp ứng: 0.5 giây (đặc trưng).
- Đo lưu lượng gió:
- Chữ số hiển thị: 0 – 99999. Phân giải số đo: 0.1 (0 – 9999.9) or 1 (10000 – 99999). Đơn vị đo: CMM, CMH, l/s, CFM
- Đo nhiệt độ gió:
- Tầm đo: -10.0 – 50℃ | 14.0 – 122.0°F.
- Phân giải số đo: 0.1℃ | 0.1℉.
- Độ chính xác: ±1℃ | 1.8°F: 0.0 – 50.0℃; ±1.5℃ | 2.7°F: Dưới 0.0℃.
- Thời gian đáp ứng: 60 giây (đặc trưng).
- Cập nhật LCD: mỗi giây.
- Kích thước LCD: 45 (Dài) * 26 (Rộng) mm.
- Nhiệt độ làm việc: 0 – 50℃.
- Độ ẩm làm việc: < 80%RH.
- Nhiệt độ cất giữ: -10 – 50℃.
- Độ ẩm cất giữ: < 90%RH.
- Kích thước thân máy đo: 178 (Dài) * 70 (Rộng) * 33 (Cao) mm.
- Đường kích cảm biến: 8 mm.
- Chiều dài cảm biến ăng-ten: 96 cm (duỗi hết) | 26.5 cm (thu hết).
- Trọng lượng: 331 g.
- Nguồn điện: 4 pin AAA.
Một bộ Máy đo gió cảm biến ăng ten 860057 – Sper Scientific bao gồm:
- 1 máy đo gió 860057 nhập khẩu chính hãng Sper Scientific USA bởi Le Quoc Equipment.
- 1 đầu dò cảm biến ăng-ten có dây tín hiệu và jack cắm.
- 1 vali có đệm chống sốc, chứa máy và phụ kiện.
- 4 pin AAA.
- 1 nam châm.
- 1 vòng tròn cao su.
- 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 1 phiếu bảo hành 6 tháng chính hãng của Le Quoc Equipment.
danh mục - máy đo gió
-
Máy đo tốc độ gió
Máy đo tốc độ gió FTA 1 – Geo-Fennel
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo lưu lượng gió: 0 – 9,999 m3/phút.
- Đo nhiệt độ gió: -10°C – +60°C.
- Cảm biến cánh quạt.
- Dây nối cảm biến dài 1.2m.
- 2 dòng thông tin trên màn hình LCD.
- 1 pin 9V.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(2 reviews) -
Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Thiết bị đo môi trường Datalog 850071 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường: 0 – +50ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu K: -50 – +1,300ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu J: -50 – +1,200ºC.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 95 %RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25.0 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
- Lưu số đo – Datalog trên thẻ SD.
- Lập báo cáo thời gian thực dạng bảng tính – excel.
(0 reviews) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo chất lượng không khí 850027 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Nhiệt độ không khí: 0 – 50°C.
- Độ ẩm không khí: 10 – 95% RH.
- Nhiệt độ gió: -9 – 44°C.
- Chỉ số nóng bức – Heat stress: 0 – 100°C.
- Dew point: -25 – 49°C.
- Wet bulb: -5 – 49°C.
- Nhiệt độ RTD Pt1000: -10 – 100°C.
- Áp suất khí quyển: 7.5 – 825.0 mmHg.
- Cao độ so mặt nước biển: -2,000 – +9,000 m.
- Cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
(0 reviews) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Thiết bị đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm không khí 850025 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
- Max – Min – Hold.
- Đèn màn hình.
(0 reviews) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió và nhiệt độ Datalog 850023 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Cảm biến quạt.
- Đo nhiệt độ kiểu K và J (option).
- Thẻ nhớ SD lưu số đo.
- Lập báo cáo dạng bảng tính – excel.
- Thông tin số đo: tốc độ và nhiệt độ gió, ngày, giờ.
- Chức năng: Min/Max/Hold/báo pin.
- Màn hình LCD có đèn nền.
(0 reviews) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió, nhiệt độ, độ ẩm 850026 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Đo lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Đo nhiệt độ gió: -9°C – +44°C.
- Đo độ ẩm không khí: 10 – 95%RH.
- Đo nhiệt độ môi trường không khí: 0°C – +50°C.
- Đo chỉ số nóng bức heat stress: 0°C – +100°C.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -25°C – +49°C.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -5°C – +49°C.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo ánh sáng, độ ồn, gió, nhiệt độ, độ ẩm 850069 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 2,000 lux.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo cường độ âm thanh (độ ồn): 35 dB – 130 dB.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió 850024 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió và nhiệt độ gió.
- Cảm biến ăng-ten dài 1.2m.
- Tầm đo tốc độ gió: 0.2 – 25m/s.
- Tầm đo nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Tầm đo nhiệt độ kiểu K: -50°C – +1,300°C.
- Thẻ SD 2GB lưu số đo.
- Báo cáo với thời gian thực dạng Excel.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo vi khí hậu 850070 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió cảm biến ăng ten 860057 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.15 – 20 m/s.
- Đo nhiệt độ gió: -10ºC – +50ºC.
- Chỉ số hiển thị đo lưu lượng gió: 0 – 99,999.
- Đơn vị đo lưu lượng gió: CMH, CMM, CFM, I/s.
- Chức năng: min/max, giữ số đo, tự động tắt nguồn, đèn màn hình.
- Chiều dài cảm biến ăng-ten: 96 cm (duỗi hết) | 26.5 cm (thu hết).
- Kích thước LCD: 45 (Dài) * 26 (Rộng) mm.
(0 reviews) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo tốc độ gió Bluetooth Datalog 850020 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: m/s, km/h, ft/min, mph, knot.
- Đo nhiệt độ gió: °C và °F.
- Tầm đo tốc độ gió: 1.10 – 25 m/s.
- Tầm đo nhiệt độ gió: -10°C – +60°C.
- Kết nối Bluetooth với iOS, Android.
- Datalog ghi và lưu số đo.
- Xuất file excel với thời gian thực.
- Chia sẻ file dễ dàng.
(0 reviews) -
Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Máy đo không khí đa năng 840034 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.3 – 35 m/s.
- Lưu lượng gió: 0 – 99,999 m3/phút.
- Nhiệt độ không khí và gió: -20ºC – +60ºC.
- Độ ẩm không khí và gió: 0 – 100 %RH.
- Nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -68ºC – +70ºC.
- Nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -22ºC – +70ºC.
- BTU: 0 – 99,999 kw.
(0 reviews) -
Máy đo tốc độ gió
Máy đo vận tốc gió 840003 – Sper Scientific
- Đo vận tốc gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo nhiệt độ gió: -10ºC – +50ºC.
- Đơn vị đo: m/s; km/h; mph; knots; ft/min.
- Hiển thị đồng thời trên cùng màn hình: tốc độ và nhiệt độ gió.
- Chức năng: max/min/hold.
- Tự động tắt khi không sử dụng.
- Báo âm khi bấm nút.
- Màn hình LCD lớn.
(0 reviews)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.