Máy đo ứng suất nhiệt Datalog 800037 – Sper Scientific

  • WBGT: -10ºC – +52ºC.
  • Nhiệt độ không khí – TA: 0ºC – +50ºC.
  • Globe temperature – TG: -10ºC – +65ºC.
  • Độ ẩm không khí: 5 – 95 %RH.
  • Dew point: -25.3°C – +48.9°C.
  • Wet bulb: -10°C – +58°C.
  • Thẻ nhớ SD.

18,700,000

Cho phép đặt hàng trước

Cho phép đặt hàng trước

Mô tả

Máy đo ứng suất nhiệt Datalog 800037 – Sper Scientific. WBGT: -10ºC – +52ºC. Nhiệt độ không khí – TA: 0ºC – +50ºC. Globe temperature – TG: -10ºC – +65ºC. Độ ẩm không khí: 5 – 95 %RH. Dew point: -25.3°C – +48.9°C. Wet bulb: -10°C – +58°C. Thẻ nhớ SD. Trích xuất dữ liệu dạng bảng tính với thời gian thực. Cảnh báo âm khi đạt ngưỡng. Có thể điều chỉnh ngưỡng WBGT. Min/Max/Hold. Tự động tắt khi không sử dụng. Chỉ báo tình trạng pin. Màn hình LCD rộng, dễ đọc. Có lỗ ren ¼” gắn chân máy. Cầm tay, nhỏ gọn, dễ di chuyển.

Thống số kỹ thuật – Máy đo ứng suất nhiệt Datalog 800037

Đo WBGT – Nhiệt độ quả cầu bầu ướt

  • Tầm đo: Trong nhà / Ngoài trời:
  • @95%RH -10°C – +52°C | +14°F – +126°F.
  • @0% RH -10°C – +34°C | +14°F – +93°F.
  • Bước nhảy: 0.1º.
  • Độ chính xác:
  • Trong nhà:
  • ± 1°C (+15°C – +59°C); ± 1.5°C (tầm khác).
  • ± 1.8°F (+59°F – +138°F); ± 2.7°F (khác).
  • Ngoài trời:
  • ± 1.5°C (+15°C – +56°C); ± 2°C (tầm khác).
  • ± 2.7°F (+59°F – +132°F); ± 3.6°F (khác).

Đo nhiệt độ không khí – TA

  • Tầm đo: 0ºC – +50ºC | +32ºF – +122ºF.
  • Bước nhảy: 0.1º.
  • Độ chính xác: (@+15 – +40°C) ± 0.8°C | ± 1.5°F.

Đo nhiệt độ quả cầu – Globe temperature – GT

  • Tầm đo: -10ºC – +65ºC | +14ºF – +149ºF.
  • Bước nhảy: 0.1º.
  • Độ chính xác: (@+15 – +40°C) ± 0.6°C | ± 1.1°F.

Đo độ ẩm không khí

  • Tầm đo: 5 – 95 %RH.
  • Bước nhảy: 0.1.
  • Độ chính xác:
  • ≥ 70% RH: ± 3% số đo + 1% RH.
  • <70% RH: ± 3% RH.

Đo nhiệt độ điểm đọng sương – Dew point

  • Tầm đo: -25.3°C – +48.9°C | -13.5°F – +120.1°F.
  • Bước nhảy: 0.1º.

Đo nhiệt độ bầu ướt – Wet bulb

  • Tầm đo:
  • @95 %RH: -10°C – +58°C | +14°F – +136°F.
  • @0 %RH: -10°C – +25°C | +14°F – +77°F.
  • Bước nhảy: 0.1º.
  • Nguồn điện: 6 pin AA.
  • Đường kính quả cầu: 70 mm | 2¾”.
  • Trọng lượng: 450 g | 1 lb.
  • Kích thước: 273 × 64 × 44 mm | 10¾” × 2½” × 1¾”.

Đặc điểm – Máy đo ứng suất nhiệt Datalog 800037

  • Dữ liệu đo được lưu trên thẻ nhớ SD.
  • Khi thẻ nhớ đầy, có thể thay thế hoặc download về máy tính và xóa thẻ nhớ để dùng lại.
  • Thẻ nhớ rời dễ dàng di chuyển, cắm trực tiếp vào khe thẻ SD trên máy tính hoặc máy đọc thẻ SD.
  • Thông tin dữ liệu được định dạng sẵn dạng bảng tính – excel mà không cần thêm phần mềm nào khác.
  • Thông tin mỗi số đo lưu trữ với thời gian thực – ngày, giờ.
  • Lưu giữ và cho phép truy xuất số đo nhỏ nhất – Min và số đo lớn nhất – Max.
  • Tự động tắt khi không sử dụng.
  • ​​Chỉ báo tình trạng pin.
  • Giữ số đo không đổi trên màn hình với chức năng Hold.
  • Số đo có độ chính xác cao, thời gian xác lập số đo nhanh.
  • Lỗ ren ¼” ở mặt sau máy, cho phép cố định máy trên chân chắc chắn khi đo.
  • Màn hình LCD dễ đọc với đèn nền màu xanh lá.
  • Cầm tay nhỏ gọn, dễ di chuyển.

Một bộ máy đo ứng suất nhiệt Datalog 800037 bao gồm:

  • 1 máy chính 800037 nhập khẩu chính hãng Sper Scientific.
  • 6 pin AA.
  • 1 thẻ nhớ SD.
  • 1 sách hướng dẫn sử dụng.
  • 1 túi mềm chứa máy.
  • 1 phiếu bảo hành 12 tháng chính hãng của Le Quoc Equipment.

danh mục - máy đo ứng suất nhiệt

danh mục - máy đo nhiệt độ độ ẩm không khí

danh mục - máy đo dew point

Thông tin bổ sung

Trọng lượng 450 g
Kích thước 273 × 64 × 44 mm
Tầm đo

, , , , ,

Chứng chỉ

,

Thương hiệu

Nhà sản xuất

Sản xuất tại

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo ứng suất nhiệt Datalog 800037 – Sper Scientific”
Contact Me on Zalo
Call Now Button