Mô tả
800004 là đồng hồ đo nhiệt độ nhỏ gọn với đầy đủ các tính năng cần thiết. Độ chính xác cao lên tới 0.05%. Sử dụng cảm biến nhiệt độ tiếp xúc trực tiếp nguồn nhiệt với 1 kênh đo kiểu K hoặc kiểu J .
Video giới thiệu tổng quan và hướng dẫn sử dụng
Bạn cần đo nhiệt độ âm tới -200oC? Tại sao không chọn 800004?
Đặc điểm
- Đo nhiệt độ tiếp xúc trực tiếp nguồn nhiệt với đầu đo cặp nhiệt điện (thermocouple) kiểu K hoặc kiểu J.
- Mặc dù “nhỏ con”, nhẹ, ít tốn kém chi phí nhưng 800004 đáp ứng mọi yêu cầu cần thiết về đo nhiệt độ. Tầm đo rộng là đặc điểm nổi bật.
- Thời gian đáp ứng số đo nhanh với độ chính xác cao.
- Bước nhảy số đo: 0.1°C/°F.
- Tầm đo rộng: từ -200°C đến 1,370°C (phù thuộc vào loại can nhiệt sử dụng).
- 800004 hiển thị số đo lớn nhất (max), số đo nhỏ nhất (min) và giá trị đo trung bình của nhiều lần đo (avg).
- Đo chênh lệch nhiệt độ giữa 2 nguồn nhiệt.
- Báo âm “bíp” khi bấm nút.
- Tự động tắt khi không sử dụng.
- Chức năng giữ số đo không thay đổi trên màn hình với HOLD.
- Màn hình LCD rộng 1¼” × 1¾”.
- Cho phép người dùng hiệu chuẩn tại nhiệt độ đá tan chảy (0oC).
- Chỉ báo pin yếu.
- Tích hợp đèn màn hình để làm việc trong điều kiện thiếu ánh sáng.
Thông số kỹ thuật của 800004
Kiểu K:
- Tầm đo: -200°C – +1,370°C / -328°F – +2,498°F
- Độ chính xác: ±(0.05% số đo + 0.7°C) / ±(0.05% số đo + 1.4°F).
- Bước nhảy số đo: 0.1°C / 0.1°F.
Kiểu J của 800004:
- Tầm đo: -200°C – +1,050°C / -328°F – +1,922°F
- Độ chính xác: ±(0.05% số đo + 0.7°C) / ±(0.05% số đo + 1.4°F).
- Bước nhảy số đo: 0.1°C / 0.1°F.
- Nhiệt độ và độ ẩm làm việc: +5°C – +40°C / +41°F – +104°F, RH <80%.
- Nhiệt độ và độ ẩm cất giữ: +10°C – +60°C / +14°F – +140°F, RH <70%.
- Kích thước: 133 × 57 × 32 mm / 5¼” × 2¼” × 1¼”.
- Trọng lượng: 170 g / 6 oz.
Một bộ máy 800004 chính hãng bao gồm:
- 1 thân máy chính 800004 nhập khẩu chính hãng Sper Scientific USA.
- 1 đầu đo nhiệt độ kiểu K.
- 1 pin 9V, loại dùng 1 lần.
- 1 hộp đựng máy và phụ kiện.
- 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 1 phiếu bảo hành 12 tháng chính hãng của Le Quoc Equipment.
danh mục - máy đo nhiệt độ tiếp xúc
- Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt độ 4 kênh 800023 – Sper Scientific
- Tầm đo: -200°C – +1,370°C.
- Đo tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K.
- Đo đồng thời 4 kênh.
- Giao tiếp cổng RS-232.
- Đo chênh lệch 2 nguồn nhiệt.
- Min/Max/Hold.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Nhiệt Kế Điện Tử FT 1000-Pocket – Geo-Fennel
- Tầm đo: -20°C – +1000°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc nguồn nhiệt.
- Sử dụng cảm biến nhiệt độ kiểu K.
- Đơn vị đo: °C, °F.
- Hold.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo ánh sáng, độ ồn, gió, nhiệt độ, độ ẩm 850069 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 2,000 lux.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo cường độ âm thanh (độ ồn): 35 dB – 130 dB.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt độ Bluetooth Datalog 4 kênh 800025 – Sper Scientific
- Tầm đo: -200°C – +1,370°C.
- Datalog lưu 32,000 số đo.
- Đo tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K, J, E, T, N, R, S.
- Đo đồng thời 4 kênh.
- Giao tiếp Bluetooth.
- Đo chênh lệch 2 nguồn nhiệt.
- Min/Max/Hold.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió 850024 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió và nhiệt độ gió.
- Cảm biến ăng-ten dài 1.2m.
- Tầm đo tốc độ gió: 0.2 – 25m/s.
- Tầm đo nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Tầm đo nhiệt độ kiểu K: -50°C – +1,300°C.
- Thẻ SD 2GB lưu số đo.
- Báo cáo với thời gian thực dạng Excel.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo chất lượng không khí 850027 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Nhiệt độ không khí: 0 – 50°C.
- Độ ẩm không khí: 10 – 95% RH.
- Nhiệt độ gió: -9 – 44°C.
- Chỉ số nóng bức – Heat stress: 0 – 100°C.
- Dew point: -25 – 49°C.
- Wet bulb: -5 – 49°C.
- Nhiệt độ RTD Pt1000: -10 – 100°C.
- Áp suất khí quyển: 7.5 – 825.0 mmHg.
- Cao độ so mặt nước biển: -2,000 – +9,000 m.
- Cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
(0 reviews) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Đồng hồ đo nhiệt độ FT 1300-2 – Geo-Fennel
- Tầm đo: -50°C – +1300°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc nguồn nhiệt.
- Sử dụng cảm biến nhiệt độ kiểu K.
- 2 kênh đo 2 nguồn nhiệt cùng lúc.
- Đo chênh lệch nhiệt độ của 2 nguồn nhiệt.
- 1 số thập phân.
- Đơn vị đo: °C, °F.
- Max/Hold.
- Đèn màn hình.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo nhiệt độ hồng ngoại - Laser | Nhiệt kế hồng ngoại
Camera đo nhiệt độ FIRT 1000 Datavision – Geo-Fennel
- Đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại và laser.
- Không tiếp xúc vật đo.
- Camera quay phim, chụp hình vật đo, lưu thẻ nhớ.
- Tầm đo -50°C – +1000°C.
- Kết nối máy tính qua cổng USB.
- Kết hợp đo nhiệt độ tiếp xúc bằng cảm biến nhiệt độ kiểu K.
- Pin sạc, cầm tay.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo tốc độ gió
Máy đo vi khí hậu 850070 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Nhiệt kế thực phẩm 800115 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ tiếp xúc: -40°C – +280°C.
- Đo nhiệt độ hồng ngoại: -40°C – +200°C.
- Cài đặt cảnh báo nhiệt độ.
- An toàn thực phẩm.
- Đáp ứng tiêu chuẩn HACCP và FDA.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo nhiệt độ hồng ngoại - Laser | Nhiệt kế hồng ngoại
Súng đo nhiệt độ laser FIRT 1600 Data – Geo-Fennel
- Tầm đo -50°C – +1,600°C.
- Đo từ xa bằng hồng ngoại không tiếp xúc nguồn nhiệt.
- Thêm chức năng đo tiếp xúc.
- Cầm tay, dùng pin. D:S = 50:1.
- Đo liên tục không bóp cò.
- 2 điểm laser.
- Cài đặt giới hạn trên và dưới.
- Báo âm khi chạm ngưỡng cài đặt.
- Tự động tắt khi không sử dụng.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(2 reviews) - Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Thiết bị đo môi trường Datalog 850071 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường: 0 – +50ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu K: -50 – +1,300ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu J: -50 – +1,200ºC.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 95 %RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25.0 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
- Lưu số đo – Datalog trên thẻ SD.
- Lập báo cáo thời gian thực dạng bảng tính – excel.
(0 reviews) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt độ Datalog 4 kênh 800024 – Sper Scientific
- Tầm đo: -200°C – +1,370°C.
- Datalog lưu 16,000 số đo.
- Đo tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K, J, E, T.
- Đo đồng thời 4 kênh.
- Giao tiếp cổng USB.
- Đo chênh lệch 2 nguồn nhiệt.
- Min/Max/Hold.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo nhiệt độ hồng ngoại - Laser | Nhiệt kế hồng ngoại
Máy bắn nhiệt độ 800106
- Tầm đo: -32°C – +760°C.
- Bước nhảy: 0.1°C.
- Đo bằng tia hồng ngoại, định vị bằng laser.
- Đo từ xa, không tiếp xúc nguồn nhiệt.
- D:S = 12:1.
- 1 pin vuông 9V.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt FT 1300-1 – Geo-Fennel
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với đầu dò nhiệt độ kiểu K.
- Đáp ứng tầm nhiệt: -50°C – +1,300°C.
- 1 kênh đo.
- Đơn vị đo: °C, °F, K.
- 1 số thập phân.
- Đèn màn hình làm việc trong tối.
- Max/Hold.
- Cầm tay, di động, xác lập nhanh số đo.
(0 reviews) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt kế 800005 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với đầu dò nhiệt độ kiểu K/J.
- Tầm đo kiểu K: -200°C – +1,370°C.
- Tầm đo kiểu J: -200°C – +760°C
- Độ chính xác: ±(0.1% số đo + 0.7°C).
- Bước nhảy số đo: 0.1°C
- 1 kênh đo.
- Đo chênh lệch giữa 2 nguồn nhiệt.
- Đơn vị đo: °C, °F.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Bluetooth, Datalog 800020 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ không khí: -20°C – +60°C.
- Đo độ ẩm không khí: 0 – 90%RH.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -50°C – +60°C.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -20°C – +60°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K, J, T, E, N, R/S.
- Kết nối Bluetooth với thiết bị thông minh.
- Datalog lưu 32,000 số đo.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt độ điện tử 2 kênh 800007 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với đầu dò nhiệt độ kiểu K/J.
- Tầm đo kiểu K: -200°C – +1,370°C.
- Tầm đo kiểu J: -200°C – +1,050°C
- Độ chính xác: ±(0.05% số đo + 0.7°C).
- Bước nhảy số đo: 0.1°C
- 2 kênh đo.
- Đơn vị đo: °C, °F.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ sáng
Máy đo cường độ sáng Datalog 850005 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng 0 – 100 kLux.
- Đo nhiệt độ kiểu K/J -50°C – 1,300°C.
- Đơn vị đo: Lux, FC, °C, °F.
- Thẻ nhớ SD lưu số đo thời gian thực.
- Truy xuất báo cáo số đo dạng bảng tính có ngày, giờ.
- Min/Max/Hold/báo pin/tự động tắt.
- Hiệu chuẩn zero với 1 nút bấm.
(0 reviews) - Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió và nhiệt độ Datalog 850023 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Cảm biến quạt.
- Đo nhiệt độ kiểu K và J (option).
- Thẻ nhớ SD lưu số đo.
- Lập báo cáo dạng bảng tính – excel.
- Thông tin số đo: tốc độ và nhiệt độ gió, ngày, giờ.
- Chức năng: Min/Max/Hold/báo pin.
- Màn hình LCD có đèn nền.
(0 reviews)
danh mục - cảm biến nhiệt độ
- Cảm biến nhiệt độ | Đầu dò nhiệt độ | Can nhiệt
Can nhiệt đầu nhọn 800065 – Sper Scientific
- Đo tiếp xúc nguồn nhiệt, kiểu K.
- Tầm đo: -50ºC – +400ºC.
- Chiều dài cán cầm: 114 mm.
- Chiều dài cảm biến – tip: 102 mm.
- Đường kính cảm biến: 3 mm.
- Chiều dài dây cáp tín hiệu: 1,346 mm.
(0 reviews) - Cảm biến nhiệt độ | Đầu dò nhiệt độ | Can nhiệt
Can nhiệt TP-550
- Tầm nhiệt độ đo: -50ºC – +900ºC.
- Chiều dài cảm biến: 15.5cm. Chiều dài tổng 94cm.
- Kiểu K.
- Đo nhiệt độ chất lỏng hoặc khí nhiệt độ cao.
- Lò nung.
- Lò sấy.
- Và nhiều ứng dụng khác…
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Cảm biến nhiệt độ | Đầu dò nhiệt độ | Can nhiệt
Cảm biến nhiệt độ bề mặt NR-31B – Geo-Fennel
- Tầm nhiệt độ đo: -50ºC – +450ºC.
- Cán cầm, đầu đo bằng để tiếp xúc bề mặt.
- Kiểu K.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc bề mặt vật đo.
- Chiều dài cán cầm 12cm.
- Chiều dài dây tín hiệu lúc duỗi thẳng: 150cm.
Download catatog:
VI EN Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Cảm biến nhiệt độ | Đầu dò nhiệt độ | Can nhiệt
Can nhiệt kiểu K NR-38 – Geo-Fennel
- Tầm nhiệt độ đo: -50ºC – +800ºC.
- Chiều dài đầu dò: 21cm.
- Chiều dài cáp tín hiệu lò xo: 150cm.
- Kiểu K.
- Đo nhiệt độ chất lỏng hoặc khí nhiệt độ cao.
- Lò nung.
- Lò sấy.
- Và nhiều ứng dụng khác…
Download catatog:
VI EN Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Cảm biến nhiệt độ | Đầu dò nhiệt độ | Can nhiệt
Dây cảm biến nhiệt độ TP-300 – Geo-Fennel
- Tầm nhiệt độ đo: -50ºC – +300ºC.
- Chiều dài tổng: 100 cm.
- Kiểu K.
- Đo nhiệt độ chất lỏng hoặc khí nhiệt độ cao.
- Lò nung.
- Lò sấy.
- Và nhiều ứng dụng khác…
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Cảm biến nhiệt độ | Đầu dò nhiệt độ | Can nhiệt
Cảm biến nhiệt độ bê tông khối lớn NR-88B – Geo-Fennel
- Tầm nhiệt độ đo: -50ºC – +450ºC.
- Đặc biệt, đo nhiệt độ bê tông khối lớn.
- Chiều dài chuẩn: 100 cm.
- Thiết kế chiều dài theo yêu cầu.
- Kiểu K.
- Đo nhiệt độ chất lỏng hoặc khí nhiệt độ cao.
- Lò nung.
- Lò sấy.
- Và nhiều ứng dụng khác…
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Cảm biến nhiệt độ | Đầu dò nhiệt độ | Can nhiệt
Cảm biến nhiệt đầu nhọn 800064 – Sper Scientific
- Đo tiếp xúc nguồn nhiệt, kiểu K.
- Tầm đo: -30ºC – +480ºC.
- Chiều dài cán cầm: 114 mm.
- Chiều dài cảm biến – tip: 83 mm.
- Đường kính cảm biến: 2 mm.
- Chiều dài dây cáp tín hiệu: 1,118 mm.
(0 reviews) - Cảm biến nhiệt độ | Đầu dò nhiệt độ | Can nhiệt
Cảm biến nhiệt độ TP-500 – Geo-Fennel
- Tầm nhiệt độ đo: -50ºC – +900ºC.
- Chiều dài cảm biến: 7cm. Chiều dài tổng 85cm.
- Kiểu K.
- Đo nhiệt độ chất lỏng hoặc khí nhiệt độ cao.
- Lò nung.
- Lò sấy.
- Và nhiều ứng dụng khác…
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Cảm biến nhiệt độ | Đầu dò nhiệt độ | Can nhiệt
Cảm biến nhiệt độ kiểu K 800060 – Sper Scientific
- Đo tiếp xúc nguồn nhiệt, kiểu K.
- Tầm đo: -50ºC – +300ºC.
- Chiều dài cán cầm: 114 mm.
- Chiều dài cảm biến – tip: 102 mm.
- Đường kính cảm biến: 2 mm.
- Chiều dài dây cáp tín hiệu: 1,016 mm / 40″.
(0 reviews) - Cảm biến nhiệt độ | Đầu dò nhiệt độ | Can nhiệt
Đầu dò nhiệt độ kiểu K 800061 – Sper Scientific
- Đo tiếp xúc nguồn nhiệt, kiểu K.
- Tầm đo: -50ºC – +400ºC.
- Chiều dài cán cầm: 133 mm.
- Chiều dài cảm biến – tip: 152 mm.
- Đường kính cảm biến: 3 mm.
- Chiều dài dây cáp tín hiệu: 1,016 mm / 40″.
(0 reviews) - Cảm biến nhiệt độ | Đầu dò nhiệt độ | Can nhiệt
Sensor nhiệt đầu nhọn 800066 – Sper Scientific
- Đo tiếp xúc nguồn nhiệt, kiểu K.
- Tầm đo: -50ºC – +400ºC.
- Chiều dài cán cầm: 114 mm.
- Chiều dài cảm biến – tip: 152 mm.
- Đường kính cảm biến: 3 mm.
- Chiều dài dây cáp tín hiệu: 1,346 mm.
(0 reviews) - Cảm biến nhiệt độ | Đầu dò nhiệt độ | Can nhiệt
Đầu dò nhiệt độ NR-33 – Geo-Fennel
- Tầm nhiệt độ đo: -50ºC – +450ºC.
- Cán cầm, đầu đo cong hình L.
- Kiểu K.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc bề mặt vật đo.
- Chiều dài đầu dò 34cm.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review)
lequoc.net –
Chất lượng, dễ sử dụng, chính xác.