Mô tả
Khúc xạ kế đo mật ong, nướcc, brix 300050 là Máy đo khúc xạ điện tử, đo nồng độ mật ong (honey) – be’, nước – water, độ ngọt – brix. Lý tưởng khi dùng ngoài thực địa với độ chính xác của thiết bị phòng thí nghiệm.
Đặc điểm
- Đo nồng độ mật ong (honey) – Be’, độ ngọt – brix và nước – water.
- Nhỏ, nhẹ và đơn giản để sử dụng như một máy đo khúc xạ quang học, nhưng với độ chính xác của một số đọc kỹ thuật số.
- Đo các mẫu nhỏ đến 1 ml, tại hiện trường với độ chính xác trong phòng thí nghiệm.
- Nhiệt độ mẫu được hiển thị trên màn hình LCD lớn, sau đó là kết quả đo.
- Bộ vi xử lý tinh vi cung cấp khả năng tự động hiệu chuẩn, tự động bù nhiệt độ và tự động tắt (sau 3 phút).
- Vỏ chống nước chắc chắn, bảo vệ thiết bị điện tử khỏi môi trường ẩm ướt và giúp dễ dàng vệ sinh.
- Tính năng hiệu chuẩn một nút, bằng nước cất và cho biết khi pin yếu (8,000 lần đo).
Thông số kỹ thuật – Khúc xạ kế đo mật ong, nướcc, brix 300050
Mật ong (honey) – Be’
- Tầm đo: 28 – 48%.
- Bước nhảy số đo: 0.1%.
- Độ chính xác: ±0.2%.
Nước – Water
- Tầm đo: 10 – 45%.
- Bước nhảy số đo: 0.1%.
- Độ chính xác: ±0.2%.
Độ ngọt – Brix
- Tầm đo: 40 – 88%.
- Bước nhảy số đo: 0.1%.
- Độ chính xác: ±0.2%.
- Kích thước: 118 × 62 × 32 mm (4⅝” × 2⅜” × 1¼”).
- Trọng lượng: 130 g (4.6 oz).
Một bộ Khúc xạ kế đo mật ong, nướcc, brix 300050 bao gồm
- 1 máy chính 300050 nhập khẩu chính hãng Sper Scientific USA.
- 1 hủ nước cất.
- 1 xi-lanh lấy mẫu.
- 1 pin AAA 1.5V
- 1 túi đựng máy và phụ kiện.
- 1 phiếu bảo hành 6 tháng chính hãng của Le Quoc Equipment.
danh mục - máy đo độ ngọt brix
- Khúc xạ kế
Máy đo độ ngọt trái cây 300060 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – brix: 0.0 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.532 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo mật ong, nước, brix 300050 – Sper Scientific
- Đo nồng độ mật ong (honey) – Be’: 28 – 48%.
- Nước – water: 10 – 45%.
- Độ ngọt – brix: 40 – 88%.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ ngọt 300058 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – brix: 0.0 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.5100 nD.
- Các thang đo dextran, fructose, glucose, lactose và maltose.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ đường trái cây 300010 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – brix: 0 – 32%.
- Đo trọng lượng riêng – Specific gravity: 1.000 – 1.070.
- Hiển thị cùng lúc 2 thông số.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ ngọt 300001 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt (đường) – Brix: 0 – 32%.
- Độ chính xác: ±0.2%.
- Dạng ống nhòm.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ mặn, ngọt 300035 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 0 – 60%.
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 28% và 0 – 280 ppt.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.4419.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo brix – độ ngọt 0 – 65% 300051 – Sper Scientific
- Độ ngọt – brix: 0 – 65%.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ ngọt brix 300053 – Sper Scientific
- Độ ngọt – brix: 0 – 88%.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo chiết suất nD, độ ngọt 300033 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 45 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.4098 – 1.5100.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Độ chính xác toàn tầm: 0.1%.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ brix, nD 300059 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – brix: 0 – 60%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.4420 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ ngọt, nD 300034 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 0 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.5100.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Độ chính xác toàn tầm: 0.1%.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ đường – Sugar refractometer 300052 – Sper Scientific
- Độ ngọt – brix: 40 – 88%.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế Brix cầm tay 300002 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt (đường) – Brix: 28 – 62%.
- Độ chính xác: ±0.2%.
- Dạng ống nhòm.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews)
danh mục - khúc xạ kế
- Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ mặn, ngọt 300035 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 0 – 60%.
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 28% và 0 – 280 ppt.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.4419.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo mật ong, nước, brix 300050 – Sper Scientific
- Đo nồng độ mật ong (honey) – Be’: 28 – 48%.
- Nước – water: 10 – 45%.
- Độ ngọt – brix: 40 – 88%.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo dầu xả diesel, nD 300065 – Sper Scientific
- Đo dầu xả diesel – ADBLUE (diesel exhaust fluid) : 0 – 40%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.4098 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ ngọt 300001 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt (đường) – Brix: 0 – 32%.
- Độ chính xác: ±0.2%.
- Dạng ống nhòm.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ ngọt 300058 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – brix: 0.0 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.5100 nD.
- Các thang đo dextran, fructose, glucose, lactose và maltose.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ đường – Sugar refractometer 300052 – Sper Scientific
- Độ ngọt – brix: 40 – 88%.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế lập trình 300037 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 0 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.5122.
- Đo nhiệt độ mẫu: 0°C – +40°C.
- Lập trình thang đo tùy chỉnh.
- Kết nối máy tính thông qua cổng USB và RS232.
- Lập báo cáo biểu đồ.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế phòng thí nghiệm 300036 – Sper Scientific
- Đo trọng lượng riêng của nước tiểu – USG: 1.000 – 1.090.
- Protein huyết thanh – Serum Protein: 0 – 12 g/dL.
- Chiết suất – Chỉ số khúc xạ – Refractive index: 1.3330 – 1.4098 nD.
- Nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Ống nhòm đo độ mặn 0-100ppt 300011 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 100 ppt.
- Đo trọng lượng riêng – Specific gravity: 1.000 – 1.070.
- Hiển thị cùng lúc 2 thông số.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Dụng cụ đo độ mặn 300006 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 28%.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Vỏ bọc cao su.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo brix – độ ngọt 0 – 65% 300051 – Sper Scientific
- Độ ngọt – brix: 0 – 65%.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ ngọt trái cây 300060 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – brix: 0.0 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.532 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ mặn salinity 300054 – Sper Scientific
- Độ mặn – salinity: 0 – 28% và 0 – 280 ppt.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo tiểu đường 300005 – Sper Scientific
- Đo albumen huyết thanh – Serum albumen: 0 – 12 g/dL.
- Đo trọng lượng riêng nước tiểu – Urine specific gravity: 1.000 – 1.050.
- Đo chiết suất – Refractive index: 1.3330 – 1.3600 nD.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ ngọt brix 300053 – Sper Scientific
- Độ ngọt – brix: 0 – 88%.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ ngọt, nD 300034 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 0 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.5100.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Độ chính xác toàn tầm: 0.1%.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo nồng độ muối, nD, trọng lượng riêng 300062 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – nồng độ muối – salinity: 0 – 280ppt.
- Đo trọng lượng riêng: 1.000 – 1.217.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.3900 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế Brix cầm tay 300002 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt (đường) – Brix: 28 – 62%.
- Độ chính xác: ±0.2%.
- Dạng ống nhòm.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo nước tiểu, Serum, nD 300064 – Sper Scientific
- Đo trọng lượng riêng của nước tiểu – USG: 1.000 – 1.050.
- Đo protein huyết thanh – serum protein: 0 – 12 g/dL.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.3900 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo chiết suất nD, độ ngọt 300033 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 45 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.4098 – 1.5100.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Độ chính xác toàn tầm: 0.1%.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ brix, nD 300059 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – brix: 0 – 60%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.4420 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ đường trái cây 300010 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – brix: 0 – 32%.
- Đo trọng lượng riêng – Specific gravity: 1.000 – 1.070.
- Hiển thị cùng lúc 2 thông số.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews)