Mô tả
Dụng cụ đo độ mặn 300006 là Máy đo khúc xạ kế cầm tay Sper Scientific hoạt động nhờ ánh sáng xung quanh mà không cần pin hoặc nguồn điện khác. Dạng ống nhòm, bỏ túi, nhẹ, nhỏ gọn. Đo hàm lượng muối trong nước biển, nước muối ngâm và các ứng dụng khác.
Đặc điểm
- Thang đo được hiệu chuẩn bằng natri-clorua. Ngoài ra, có thể hiệu chuẩn bằng canxi-clorua, bari-coban, ma-nhê, xêzi, kali, cupric-sunfat, kali-iốt, axit-citric, axit-acetic và giấm.
- Nhỏ một hoặc hai giọt mẫu lên lăng kính và đọc kết quả.
- Máy đo khúc xạ cầm tay Sper Scientific hoạt động trong ánh sáng xung quanh mà không cần pin hoặc nguồn điện khác.
- Khúc xạ kế đo mức độ ánh sáng bị bẻ cong (khúc xạ) qua một mẫu chất lỏng.
- Dụng cụ đo độ mặn 300006 thường được sử dụng để giúp xác định hoặc xác nhận danh tính của mẫu, đánh giá độ tinh khiết của mẫu hoặc xác định nồng độ của chất hòa tan trong dung dịch.
- Chúng có thể được sử dụng trong phòng thí nghiệm, trên dây chuyền sản xuất, hiện trường hoặc bất cứ đâu.
- Với sự chăm sóc hợp lý, độ tin cậy, độ chính xác và hiệu suất quang học của chúng sẽ tồn tại mãi mãi.
Tất cả các máy đo khúc xạ – Dụng cụ đo độ mặn của Sper Scientific đều có:
- Tay nắm và cấu trúc được bọc cao su, giúp cách nhiệt dung dịch thử nghiệm khỏi những điểm không chính xác do thân nhiệt của người dùng gây ra.
- Ống nhòm được che phủ và sáng rõ, thang đo được xác định rõ ràng, với các số đo lớn, dễ đọc.
- Tất cả các phụ kiện để sử dụng ngay lập tức, bao gồm dụng cụ và dung dịch hiệu chuẩn, hướng dẫn đầy đủ, ống lấy mẫu và hộp bảo vệ.
Thông số kỹ thuật – Dụng cụ đo độ mặn 300006
Độ mặn – Salinity
- Tầm đo: 0 – 28%.
- Bước nhảy số đo: 0.2%.
- Độ chính xác: ±0.2%.
- Kích thước: 171 × 38 mm (6¾” x 1½”).
- Trọng lượng: 89 g (3.1 oz).
Một bộ Dụng cụ đo độ mặn 300006 bao gồm
- 1 máy chính 300006 nhập khẩu chính hãng Sper Scientific USA.
- 1 hủ nước cất.
- 1 xi-lanh lấy mẫu.
- 1 tua-vít hiệu chuẩn.
- 1 khăn lau kính.
- 1 vali đựng máy và phụ kiện.
- 1 phiếu bảo hành 12 tháng chính hãng của Le Quoc Equipment.
danh mục - máy đo độ mặn, dẫn điện, tds
-
Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ mặn, ngọt 300035 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 0 – 60%.
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 28% và 0 – 280 ppt.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.4419.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Dụng cụ đo độ mặn 300006 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 28%.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Vỏ bọc cao su.
(0 reviews) -
Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Bút đo nước sạch, TDS, Độ dẫn điện 850068 – Sper Scientific
- Kiểm tra độ sạch nước uống.
- Đo TDS: 0 – 9,999 ppm.
- Đo độ dẫn điện – Conductivity: 0 – 9,999 µS/cm.
- Đo nhiệt độ: 0 – 80°C.
- Tự động bù nhiệt độ – ATC.
- Dạng bút nhỏ gọn.
- Cảm biến bằng titan bền chắc, chống ăn mòn.
- Tự động tắt khi không sử dụng.
- Chỉ 1 nút bấm, chống vô nước.
(0 reviews) -
Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Máy kiểm tra chất lượng nước 850081 – Sper Scientific
- Đo pH: 0 – 14 pH.
- Đo oxy hóa khử (ORP): 0 – 1,999 mV.
- Đo độ dẫn điện (Conductivity): 0 – 200 mS.
- Đo chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 132,000 ppm.
- Đo độ mặn (Salinity): 0 – 12%.
- Đo nhiệt độ nước và không khí: 0 – 50°C.
- Đo oxy hòa tan trong nước (DO): 0 – 20 mg/L.
- Đo nồng độ oxy trong không khí: 0 – 100%.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Máy đo độ dẫn điện, độ mặn, TDS 850038 – Sper Scientific
- Đo độ dẫn điện (conductivity): 0 – 199.9 mS/cm.
- Đo nồng độ chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 1,999 ppm / 0 – 199.9 ppt.
- Đo độ mặn (salinity): 2 – 42 ppt.
- Đo nhiệt độ của nước: 0°C – +80°C.
- Lưu 99 số đo.
- Chức năng bù nhiệt độ tự động ATC.
- Tích hợp cổng giao tiếp RS232.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Máy đo độ mặn, TDS, Nhiệt độ 860032 – Sper Scientific
- Đo độ dẫn điện (conductivity): 0 – 19.99 mS/cm.
- Đo nồng độ chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 19.99 ppm.
- Đo độ mặn (salinity):0 – 11.38 ppt.
- Đo nhiệt độ mẫu (temperature): -5°C – +80°C.
- Sử dụng điện 220V/50Hz qua adapter.
- Lưu 99 số đo.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ mặn salinity 300054 – Sper Scientific
- Độ mặn – salinity: 0 – 28% và 0 – 280 ppt.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Máy đo nồng độ muối, nD, trọng lượng riêng 300062 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – nồng độ muối – salinity: 0 – 280ppt.
- Đo trọng lượng riêng: 1.000 – 1.217.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.3900 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) -
Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Bút đo độ dẫn điện, độ mặn của nước 850037 – Sper Scientific
- Đo độ mặn nước sinh hoạt, tưới cây: 0 – 19.99 mS (0 – 11.91 ppt).
- Đo nhiệt độ của nước: 0°C – +50°C.
- Cấp chống vô nước: IP65.
- Cầm tay, nổi trong nước.
- Đo nhanh, chính xác, dễ sử dụng.
- Sử dụng 4 pin nút LR44.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Bút Đo Độ Mặn, Nước Mặn, Nước biển, Nước Tưới Cây 850036 – Sper Scientific
- Đo độ mặn nước sinh hoạt, tưới cây: 0 – 70 ppt (7%).
- Đo nhiệt độ của nước: 0°C – +50°C.
- Cấp chống vô nước: IP65.
- Cầm tay, nổi trong nước.
- Đo nhanh, chính xác, dễ sử dụng.
- Sử dụng 4 pin nút LR44.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo pH | Bút đo pH | Oxy hóa khử (ORP)
Máy đo đa chỉ tiêu nước 860033 – Sper Scientific
- Đo độ pH: 0 – 14.
- Đo oxy hóa khử (ORP): -1,999 – +1,999 mV.
- Đo chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 1,999 ppm.
- Đo độ mặn (Salinity): 0 – 11.38 ppt.
- Đo độ dẫn điện (Conductivity): 0 – 199.9 mS/cm.
- Đo nhiệt độ: -5°C – +80°C.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Khúc xạ kế
Ống nhòm đo độ mặn 0-100ppt 300011 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 100 ppt.
- Đo trọng lượng riêng – Specific gravity: 1.000 – 1.070.
- Hiển thị cùng lúc 2 thông số.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews)
danh mục - khúc xạ kế
-
Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ ngọt, nD 300034 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 0 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.5100.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Độ chính xác toàn tầm: 0.1%.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Khúc xạ kế phòng thí nghiệm 300036 – Sper Scientific
- Đo trọng lượng riêng của nước tiểu – USG: 1.000 – 1.090.
- Protein huyết thanh – Serum Protein: 0 – 12 g/dL.
- Chiết suất – Chỉ số khúc xạ – Refractive index: 1.3330 – 1.4098 nD.
- Nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Máy đo độ ngọt brix 300053 – Sper Scientific
- Độ ngọt – brix: 0 – 88%.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo nước tiểu, Serum, nD 300064 – Sper Scientific
- Đo trọng lượng riêng của nước tiểu – USG: 1.000 – 1.050.
- Đo protein huyết thanh – serum protein: 0 – 12 g/dL.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.3900 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Máy đo độ ngọt 300058 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – brix: 0.0 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.5100 nD.
- Các thang đo dextran, fructose, glucose, lactose và maltose.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo mật ong, nước, brix 300050 – Sper Scientific
- Đo nồng độ mật ong (honey) – Be’: 28 – 48%.
- Nước – water: 10 – 45%.
- Độ ngọt – brix: 40 – 88%.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Máy đo nồng độ muối, nD, trọng lượng riêng 300062 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – nồng độ muối – salinity: 0 – 280ppt.
- Đo trọng lượng riêng: 1.000 – 1.217.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.3900 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Máy đo độ ngọt trái cây 300060 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – brix: 0.0 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.532 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Ống nhòm đo độ mặn 0-100ppt 300011 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 100 ppt.
- Đo trọng lượng riêng – Specific gravity: 1.000 – 1.070.
- Hiển thị cùng lúc 2 thông số.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Khúc xạ kế lập trình 300037 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 0 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.5122.
- Đo nhiệt độ mẫu: 0°C – +40°C.
- Lập trình thang đo tùy chỉnh.
- Kết nối máy tính thông qua cổng USB và RS232.
- Lập báo cáo biểu đồ.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Máy đo độ đường – Sugar refractometer 300052 – Sper Scientific
- Độ ngọt – brix: 40 – 88%.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Máy đo độ brix, nD 300059 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – brix: 0 – 60%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.4420 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Dụng cụ đo độ mặn 300006 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 28%.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Vỏ bọc cao su.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo chiết suất nD, độ ngọt 300033 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 45 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.4098 – 1.5100.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Độ chính xác toàn tầm: 0.1%.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo dầu xả diesel, nD 300065 – Sper Scientific
- Đo dầu xả diesel – ADBLUE (diesel exhaust fluid) : 0 – 40%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.4098 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ mặn salinity 300054 – Sper Scientific
- Độ mặn – salinity: 0 – 28% và 0 – 280 ppt.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ ngọt 300001 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt (đường) – Brix: 0 – 32%.
- Độ chính xác: ±0.2%.
- Dạng ống nhòm.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Máy đo brix – độ ngọt 0 – 65% 300051 – Sper Scientific
- Độ ngọt – brix: 0 – 65%.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ mặn, ngọt 300035 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 0 – 60%.
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 28% và 0 – 280 ppt.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.4419.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Máy đo tiểu đường 300005 – Sper Scientific
- Đo albumen huyết thanh – Serum albumen: 0 – 12 g/dL.
- Đo trọng lượng riêng nước tiểu – Urine specific gravity: 1.000 – 1.050.
- Đo chiết suất – Refractive index: 1.3330 – 1.3600 nD.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Khúc xạ kế Brix cầm tay 300002 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt (đường) – Brix: 28 – 62%.
- Độ chính xác: ±0.2%.
- Dạng ống nhòm.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Máy đo độ đường trái cây 300010 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – brix: 0 – 32%.
- Đo trọng lượng riêng – Specific gravity: 1.000 – 1.070.
- Hiển thị cùng lúc 2 thông số.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews)