Mô tả
Máy đo nồng độ muối, nD, trọng lượng riêng 300062 là máy đo khúc xạ điện tử, đo độ mặn – salinity, trọng lượng riêng – specific gravity, chiết suất – nD. Chống vô nước IP65. Lý tưởng khi dùng ngoài thực địa. Sử dụng pin sạc.
Đặc điểm
- Được đặt trong một vỏ chống thấm bằng cao su, IP65; bảo vệ thiết bị điện tử khỏi môi trường ẩm ướt và giúp dễ dàng vệ sinh.
- Thấu kính sapphire chống xước đảm bảo độ chính xác liên tục theo thời gian.
- Đo các mẫu nhỏ đến 1 ml, tại hiện trường với độ chính xác trong phòng thí nghiệm.
- Nhiệt độ mẫu ban đầu được hiển thị trên màn hình LCD lớn, sau đó là kết quả đo.
- Bộ vi xử lý tinh vi cung cấp khả năng tự động hiệu chuẩn, tự động bù nhiệt độ và tự động tắt (sau 3 phút).
- Tính năng hiệu chuẩn một nút, bằng nước cất và cho biết khi pin yếu.
- Được cấp nguồn bởi pin Li (Lithium Ion), có thể sạc lại, tuổi thọ cao, cung cấp 50,000 lần đo hoặc khoảng nửa năm sử dụng cho một lần sạc.
Thông số kỹ thuật – Máy đo nồng độ muối, nD, trọng lượng riêng 300062
Salinity – Độ mặn
- Tầm đo: 0.0 – 28%.
- Bước nhảy số đo: 0.1%.
- Độ chính xác: ±0.2%.
Salinity – Độ mặn
- Tầm đo: 0.0 – 280 ppt.
- Bước nhảy số đo: 1%.
- Độ chính xác: ±2%.
Specific gravity – Trọng lượng riêng – Máy đo nồng độ muối, nD, 300062
- Tầm đo: 1.000 – 1.217.
- Bước nhảy số đo: 0.001.
- Độ chính xác: ±0.002.
Chiết suất – Refractive index – nD
- Tầm đo: 1.3330 – 1.3900 nD.
- Bước nhảy số đo: 0.0001.
- Độ chính xác: ±0.003 nD.
- Kích thước: 108 × 57 × 25 mm (4½” × 2¼” × 1″).
- Trọng lượng: 141 g (5 oz).
Một bộ Máy đo nồng độ muối, nD, trọng lượng riêng 300062 bao gồm
- 1 máy chính 300062 nhập khẩu chính hãng Sper Scientific USA.
- 1 adapter sạc pin (220V/50Hz).
- 1 xi-lanh lấy mẫu.
- 1 vali đựng máy và phụ kiện.
- 1 phiếu bảo hành 6 tháng chính hãng của Le Quoc Equipment.
danh mục máy đo độ mặn, dẫn điện, tds
- Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Máy kiểm tra chất lượng nước 850081 – Sper Scientific
- Đo pH: 0 – 14 pH.
- Đo oxy hóa khử (ORP): 0 – 1,999 mV.
- Đo độ dẫn điện (Conductivity): 0 – 200 mS.
- Đo chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 132,000 ppm.
- Đo độ mặn (Salinity): 0 – 12%.
- Đo nhiệt độ nước và không khí: 0 – 50°C.
- Đo oxy hòa tan trong nước (DO): 0 – 20 mg/L.
- Đo nồng độ oxy trong không khí: 0 – 100%.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ mặn salinity 300054 – Sper Scientific
- Độ mặn – salinity: 0 – 28% và 0 – 280 ppt.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) - Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Máy đo độ dẫn điện, độ mặn, TDS 850038 – Sper Scientific
- Đo độ dẫn điện (conductivity): 0 – 199.9 mS/cm.
- Đo nồng độ chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 1,999 ppm / 0 – 199.9 ppt.
- Đo độ mặn (salinity): 2 – 42 ppt.
- Đo nhiệt độ của nước: 0°C – +80°C.
- Lưu 99 số đo.
- Chức năng bù nhiệt độ tự động ATC.
- Tích hợp cổng giao tiếp RS232.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Khúc xạ kế
Máy đo nồng độ muối, nD, trọng lượng riêng 300062 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – nồng độ muối – salinity: 0 – 280ppt.
- Đo trọng lượng riêng: 1.000 – 1.217.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.3900 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Bút đo độ dẫn điện, độ mặn của nước 850037 – Sper Scientific
- Đo độ mặn nước sinh hoạt, tưới cây: 0 – 19.99 mS (0 – 11.91 ppt).
- Đo nhiệt độ của nước: 0°C – +50°C.
- Cấp chống vô nước: IP65.
- Cầm tay, nổi trong nước.
- Đo nhanh, chính xác, dễ sử dụng.
- Sử dụng 4 pin nút LR44.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Khúc xạ kế
Ống nhòm đo độ mặn 0-100ppt 300011 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 100 ppt.
- Đo trọng lượng riêng – Specific gravity: 1.000 – 1.070.
- Hiển thị cùng lúc 2 thông số.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ mặn, ngọt 300035 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 0 – 60%.
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 28% và 0 – 280 ppt.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.4419.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Dụng cụ đo độ mặn 300006 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 28%.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Vỏ bọc cao su.
(0 reviews) - Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Bút đo nước sạch, TDS, Độ dẫn điện 850068 – Sper Scientific
- Kiểm tra độ sạch nước uống.
- Đo TDS: 0 – 9,999 ppm.
- Đo độ dẫn điện – Conductivity: 0 – 9,999 µS/cm.
- Đo nhiệt độ: 0 – 80°C.
- Tự động bù nhiệt độ – ATC.
- Dạng bút nhỏ gọn.
- Cảm biến bằng titan bền chắc, chống ăn mòn.
- Tự động tắt khi không sử dụng.
- Chỉ 1 nút bấm, chống vô nước.
(0 reviews) - Máy đo pH | Bút đo pH | Oxy hóa khử (ORP)
Máy đo đa chỉ tiêu nước 860033 – Sper Scientific
- Đo độ pH: 0 – 14.
- Đo oxy hóa khử (ORP): -1,999 – +1,999 mV.
- Đo chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 1,999 ppm.
- Đo độ mặn (Salinity): 0 – 11.38 ppt.
- Đo độ dẫn điện (Conductivity): 0 – 199.9 mS/cm.
- Đo nhiệt độ: -5°C – +80°C.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Bút Đo Độ Mặn, Nước Mặn, Nước biển, Nước Tưới Cây 850036 – Sper Scientific
- Đo độ mặn nước sinh hoạt, tưới cây: 0 – 70 ppt (7%).
- Đo nhiệt độ của nước: 0°C – +50°C.
- Cấp chống vô nước: IP65.
- Cầm tay, nổi trong nước.
- Đo nhanh, chính xác, dễ sử dụng.
- Sử dụng 4 pin nút LR44.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Máy đo độ mặn, TDS, Nhiệt độ 860032 – Sper Scientific
- Đo độ dẫn điện (conductivity): 0 – 19.99 mS/cm.
- Đo nồng độ chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 19.99 ppm.
- Đo độ mặn (salinity):0 – 11.38 ppt.
- Đo nhiệt độ mẫu (temperature): -5°C – +80°C.
- Sử dụng điện 220V/50Hz qua adapter.
- Lưu 99 số đo.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review)
danh mục - khúc xạ kế
- Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ mặn, ngọt 300035 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 0 – 60%.
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 28% và 0 – 280 ppt.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.4419.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo tiểu đường 300005 – Sper Scientific
- Đo albumen huyết thanh – Serum albumen: 0 – 12 g/dL.
- Đo trọng lượng riêng nước tiểu – Urine specific gravity: 1.000 – 1.050.
- Đo chiết suất – Refractive index: 1.3330 – 1.3600 nD.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ ngọt 300001 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt (đường) – Brix: 0 – 32%.
- Độ chính xác: ±0.2%.
- Dạng ống nhòm.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ ngọt brix 300053 – Sper Scientific
- Độ ngọt – brix: 0 – 88%.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ ngọt 300058 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – brix: 0.0 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.5100 nD.
- Các thang đo dextran, fructose, glucose, lactose và maltose.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế Brix cầm tay 300002 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt (đường) – Brix: 28 – 62%.
- Độ chính xác: ±0.2%.
- Dạng ống nhòm.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Ống nhòm đo độ mặn 0-100ppt 300011 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 100 ppt.
- Đo trọng lượng riêng – Specific gravity: 1.000 – 1.070.
- Hiển thị cùng lúc 2 thông số.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo brix – độ ngọt 0 – 65% 300051 – Sper Scientific
- Độ ngọt – brix: 0 – 65%.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế lập trình 300037 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 0 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.5122.
- Đo nhiệt độ mẫu: 0°C – +40°C.
- Lập trình thang đo tùy chỉnh.
- Kết nối máy tính thông qua cổng USB và RS232.
- Lập báo cáo biểu đồ.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ mặn salinity 300054 – Sper Scientific
- Độ mặn – salinity: 0 – 28% và 0 – 280 ppt.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ đường – Sugar refractometer 300052 – Sper Scientific
- Độ ngọt – brix: 40 – 88%.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Dụng cụ đo độ mặn 300006 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 28%.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Vỏ bọc cao su.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo dầu xả diesel, nD 300065 – Sper Scientific
- Đo dầu xả diesel – ADBLUE (diesel exhaust fluid) : 0 – 40%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.4098 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo nồng độ muối, nD, trọng lượng riêng 300062 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – nồng độ muối – salinity: 0 – 280ppt.
- Đo trọng lượng riêng: 1.000 – 1.217.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.3900 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ ngọt, nD 300034 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 0 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.5100.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Độ chính xác toàn tầm: 0.1%.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo chiết suất nD, độ ngọt 300033 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 45 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.4098 – 1.5100.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Độ chính xác toàn tầm: 0.1%.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ ngọt trái cây 300060 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – brix: 0.0 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.532 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế phòng thí nghiệm 300036 – Sper Scientific
- Đo trọng lượng riêng của nước tiểu – USG: 1.000 – 1.090.
- Protein huyết thanh – Serum Protein: 0 – 12 g/dL.
- Chiết suất – Chỉ số khúc xạ – Refractive index: 1.3330 – 1.4098 nD.
- Nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ brix, nD 300059 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – brix: 0 – 60%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.4420 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo nước tiểu, Serum, nD 300064 – Sper Scientific
- Đo trọng lượng riêng của nước tiểu – USG: 1.000 – 1.050.
- Đo protein huyết thanh – serum protein: 0 – 12 g/dL.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.3900 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo mật ong, nước, brix 300050 – Sper Scientific
- Đo nồng độ mật ong (honey) – Be’: 28 – 48%.
- Nước – water: 10 – 45%.
- Độ ngọt – brix: 40 – 88%.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ đường trái cây 300010 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – brix: 0 – 32%.
- Đo trọng lượng riêng – Specific gravity: 1.000 – 1.070.
- Hiển thị cùng lúc 2 thông số.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews)