Mô tả
Khúc xạ kế đo độ mặn salinity 300054 là Máy đo khúc xạ điện tử, bỏ túi, nhẹ, nhỏ gọn. Lý tưởng để xác định nồng độ muối – độ mặn – salinity. Hai tầm đo với hai đơn vị đo % và ppt.
Đặc điểm
- Nhỏ, nhẹ và đơn giản để sử dụng như một máy đo khúc xạ quang học, nhưng với độ chính xác của một số đọc kỹ thuật số.
- Đo các mẫu nhỏ đến 1 ml, tại hiện trường với độ chính xác trong phòng thí nghiệm.
- Nhiệt độ mẫu được hiển thị trên màn hình LCD lớn, sau đó là kết quả đo.
- Màn hình LCD dễ đọc, giúp loại bỏ khả năng xảy ra lỗi phiên dịch.
- Bộ vi xử lý tinh vi cung cấp khả năng tự động hiệu chuẩn, tự động bù nhiệt độ và tự động tắt (sau 3 phút).
- Vỏ chống nước chắc chắn, bảo vệ thiết bị điện tử khỏi môi trường ẩm ướt và giúp dễ dàng vệ sinh.
- Tính năng hiệu chuẩn một nút, bằng nước cất và cho biết khi pin yếu (8,000 lần đo).
Thông số kỹ thuật – Khúc xạ kế đo độ mặn salinity 300054
Độ mặn % – Salinity
- Tầm đo: 0 – 28%.
- Bước nhảy số đo: 0.1%.
- Độ chính xác: ±0.2%.
Độ mặn ppt – Salinity
- Tầm đo: 0 – 280 ppt.
- Bước nhảy số đo: 1 ppt.
- Độ chính xác: ±2 ppt.
- Kích thước: 118 × 62 × 32 mm (4⅝” × 2⅜” × 1¼”).
- Trọng lượng: 130 g (4.6 oz).
Một bộ Khúc xạ kế đo độ mặn salinity 300054
- 1 máy chính 300054 nhập khẩu chính hãng Sper Scientific USA.
- 1 hủ nước cất.
- 1 xi-lanh lấy mẫu.
- 1 pin AAA 1.5V
- 1 vali đựng máy và phụ kiện.
- 1 phiếu bảo hành 6 tháng chính hãng của Le Quoc Equipment.
danh mục máy đo độ mặn, dẫn điện, tds
- Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Máy kiểm tra chất lượng nước 850081 – Sper Scientific
- Đo pH: 0 – 14 pH.
- Đo oxy hóa khử (ORP): 0 – 1,999 mV.
- Đo độ dẫn điện (Conductivity): 0 – 200 mS.
- Đo chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 132,000 ppm.
- Đo độ mặn (Salinity): 0 – 12%.
- Đo nhiệt độ nước và không khí: 0 – 50°C.
- Đo oxy hòa tan trong nước (DO): 0 – 20 mg/L.
- Đo nồng độ oxy trong không khí: 0 – 100%.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Bút đo nước sạch, TDS, Độ dẫn điện 850068 – Sper Scientific
- Kiểm tra độ sạch nước uống.
- Đo TDS: 0 – 9,999 ppm.
- Đo độ dẫn điện – Conductivity: 0 – 9,999 µS/cm.
- Đo nhiệt độ: 0 – 80°C.
- Tự động bù nhiệt độ – ATC.
- Dạng bút nhỏ gọn.
- Cảm biến bằng titan bền chắc, chống ăn mòn.
- Tự động tắt khi không sử dụng.
- Chỉ 1 nút bấm, chống vô nước.
(0 reviews) - Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Bút Đo Độ Mặn, Nước Mặn, Nước biển, Nước Tưới Cây 850036 – Sper Scientific
- Đo độ mặn nước sinh hoạt, tưới cây: 0 – 70 ppt (7%).
- Đo nhiệt độ của nước: 0°C – +50°C.
- Cấp chống vô nước: IP65.
- Cầm tay, nổi trong nước.
- Đo nhanh, chính xác, dễ sử dụng.
- Sử dụng 4 pin nút LR44.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Khúc xạ kế
Dụng cụ đo độ mặn 300006 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 28%.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Vỏ bọc cao su.
(0 reviews) - Máy đo pH | Bút đo pH | Oxy hóa khử (ORP)
Máy đo đa chỉ tiêu nước 860033 – Sper Scientific
- Đo độ pH: 0 – 14.
- Đo oxy hóa khử (ORP): -1,999 – +1,999 mV.
- Đo chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 1,999 ppm.
- Đo độ mặn (Salinity): 0 – 11.38 ppt.
- Đo độ dẫn điện (Conductivity): 0 – 199.9 mS/cm.
- Đo nhiệt độ: -5°C – +80°C.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ mặn, ngọt 300035 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 0 – 60%.
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 28% và 0 – 280 ppt.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.4419.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Máy đo độ dẫn điện, độ mặn, TDS 850038 – Sper Scientific
- Đo độ dẫn điện (conductivity): 0 – 199.9 mS/cm.
- Đo nồng độ chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 1,999 ppm / 0 – 199.9 ppt.
- Đo độ mặn (salinity): 2 – 42 ppt.
- Đo nhiệt độ của nước: 0°C – +80°C.
- Lưu 99 số đo.
- Chức năng bù nhiệt độ tự động ATC.
- Tích hợp cổng giao tiếp RS232.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Khúc xạ kế
Máy đo nồng độ muối, nD, trọng lượng riêng 300062 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – nồng độ muối – salinity: 0 – 280ppt.
- Đo trọng lượng riêng: 1.000 – 1.217.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.3900 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ mặn salinity 300054 – Sper Scientific
- Độ mặn – salinity: 0 – 28% và 0 – 280 ppt.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) - Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Máy đo độ mặn, TDS, Nhiệt độ 860032 – Sper Scientific
- Đo độ dẫn điện (conductivity): 0 – 19.99 mS/cm.
- Đo nồng độ chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 19.99 ppm.
- Đo độ mặn (salinity):0 – 11.38 ppt.
- Đo nhiệt độ mẫu (temperature): -5°C – +80°C.
- Sử dụng điện 220V/50Hz qua adapter.
- Lưu 99 số đo.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Khúc xạ kế
Ống nhòm đo độ mặn 0-100ppt 300011 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 100 ppt.
- Đo trọng lượng riêng – Specific gravity: 1.000 – 1.070.
- Hiển thị cùng lúc 2 thông số.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Bút đo độ dẫn điện, độ mặn của nước 850037 – Sper Scientific
- Đo độ mặn nước sinh hoạt, tưới cây: 0 – 19.99 mS (0 – 11.91 ppt).
- Đo nhiệt độ của nước: 0°C – +50°C.
- Cấp chống vô nước: IP65.
- Cầm tay, nổi trong nước.
- Đo nhanh, chính xác, dễ sử dụng.
- Sử dụng 4 pin nút LR44.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review)
danh mục - khúc xạ kế
- Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ mặn, ngọt 300035 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 0 – 60%.
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 28% và 0 – 280 ppt.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.4419.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo mật ong, nước, brix 300050 – Sper Scientific
- Đo nồng độ mật ong (honey) – Be’: 28 – 48%.
- Nước – water: 10 – 45%.
- Độ ngọt – brix: 40 – 88%.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo dầu xả diesel, nD 300065 – Sper Scientific
- Đo dầu xả diesel – ADBLUE (diesel exhaust fluid) : 0 – 40%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.4098 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ ngọt 300001 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt (đường) – Brix: 0 – 32%.
- Độ chính xác: ±0.2%.
- Dạng ống nhòm.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ ngọt 300058 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – brix: 0.0 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.5100 nD.
- Các thang đo dextran, fructose, glucose, lactose và maltose.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ đường – Sugar refractometer 300052 – Sper Scientific
- Độ ngọt – brix: 40 – 88%.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế lập trình 300037 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 0 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.5122.
- Đo nhiệt độ mẫu: 0°C – +40°C.
- Lập trình thang đo tùy chỉnh.
- Kết nối máy tính thông qua cổng USB và RS232.
- Lập báo cáo biểu đồ.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế phòng thí nghiệm 300036 – Sper Scientific
- Đo trọng lượng riêng của nước tiểu – USG: 1.000 – 1.090.
- Protein huyết thanh – Serum Protein: 0 – 12 g/dL.
- Chiết suất – Chỉ số khúc xạ – Refractive index: 1.3330 – 1.4098 nD.
- Nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Ống nhòm đo độ mặn 0-100ppt 300011 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 100 ppt.
- Đo trọng lượng riêng – Specific gravity: 1.000 – 1.070.
- Hiển thị cùng lúc 2 thông số.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Dụng cụ đo độ mặn 300006 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 28%.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Vỏ bọc cao su.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo brix – độ ngọt 0 – 65% 300051 – Sper Scientific
- Độ ngọt – brix: 0 – 65%.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ ngọt trái cây 300060 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – brix: 0.0 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.532 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ mặn salinity 300054 – Sper Scientific
- Độ mặn – salinity: 0 – 28% và 0 – 280 ppt.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo tiểu đường 300005 – Sper Scientific
- Đo albumen huyết thanh – Serum albumen: 0 – 12 g/dL.
- Đo trọng lượng riêng nước tiểu – Urine specific gravity: 1.000 – 1.050.
- Đo chiết suất – Refractive index: 1.3330 – 1.3600 nD.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ ngọt brix 300053 – Sper Scientific
- Độ ngọt – brix: 0 – 88%.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ ngọt, nD 300034 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 0 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.5100.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Độ chính xác toàn tầm: 0.1%.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo nồng độ muối, nD, trọng lượng riêng 300062 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – nồng độ muối – salinity: 0 – 280ppt.
- Đo trọng lượng riêng: 1.000 – 1.217.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.3900 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế Brix cầm tay 300002 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt (đường) – Brix: 28 – 62%.
- Độ chính xác: ±0.2%.
- Dạng ống nhòm.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo nước tiểu, Serum, nD 300064 – Sper Scientific
- Đo trọng lượng riêng của nước tiểu – USG: 1.000 – 1.050.
- Đo protein huyết thanh – serum protein: 0 – 12 g/dL.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.3900 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo chiết suất nD, độ ngọt 300033 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 45 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.4098 – 1.5100.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Độ chính xác toàn tầm: 0.1%.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ brix, nD 300059 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – brix: 0 – 60%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.4420 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) - Khúc xạ kế
Máy đo độ đường trái cây 300010 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – brix: 0 – 32%.
- Đo trọng lượng riêng – Specific gravity: 1.000 – 1.070.
- Hiển thị cùng lúc 2 thông số.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews)