Trong kỹ thuật đổ bê tông khối lớn, việc theo dõi sự thay đổi nhiệt độ bên trong của khối bê tông là vô cùng quan trọng. Nó quyết định chất lượng của khối bê tông và đặc biệt là các vết nứt do co ngót vì nhiệt. Để giải quyết vấn đề này, trong quá trình đổ bê tông, kỹ sư phải cấy vào bên trong khối bê tông các dây cảm biến nhiệt ở những vị trí cần theo dõi nhiệt độ. Jack cắm đưa ra bên ngoài để cắm vào máy đo nhiệt độ bê tông khối lớn FT1300-1. Khi nào muốn kiểm tra nhiệt độ bê tông ở vị trí nào, người dùng chỉ cần cầm máy tới vị trí đó và cắm jack vào máy là sẽ biết ngay nhiệt độ.
NỘI DUNG
ToggleĐặc điểm của máy đo nhiệt độ bê tông khối lớn FT1300-1
Dây cảm biến nhiệt độ có thể được điều chỉnh chiều dài theo yêu cầu của người dùng. Đặc biệt KHÔNG TĂNG GIÁ. Có FT1300-1 trong tay, kỹ sư xây dựng không còn lo về diễn biến nhiệt độ bên trong của khối bê tông. Chỉ cần 1 hoặc vài FT1300-1 với nhiều dây cảm biến nhiệt độ TP-300 tuỳ theo yêu cầu là yên tâm về chất lượng của khối bê tông, không sợ vết nứt. Bằng cách làm mát khối bê tông để đạt nhiệt độ tốt nhất cho chất lượng.
Máy đo nhiệt độ bê tông khối lớn FT1300-1 có độ chính xác cao với 1 chữ số thập phân, đo nhiệt độ lớn nhất (Max), đèn màn hình để làm việc trong vùng ánh sáng yếu, tự động tắt khi không sử dụng, đơn vị oC, oF, K, giữ số đo (Hold). FT1300-1 được thiết kế nhỏ gọn, cầm tay, vỏ máy chống sốc và được nhập khẩu chính hãng GEO-Fennel, Đức.
Thông số kỹ thuật của FT1300-1
- Đo giá trị lớn nhất (Max).
- Giữ số đo hiện tại (Hold).
- 1 chữ số thập phân.
- Đơn vị: oC, oF, K.
- Đèn màn hình giúp đọc số đo dễ dàng trong vùng ánh sáng yếu.
- Tự động tắt máy khi không sử dụng để tiết kiệm pin tối đa.
- Màn hình rộng 75mm.
- Vỏ máy chống sốc làm từ vật liệu nhựa dẻo.
- Lỗ ren 1/4″ ở lưng máy để lắp máy lên chân chắc chắn.
- Tầm đo: -50oC – +1,300oC.
- Độ chính xác: ±0,5%/±1oC.
- Tốc độ lấy mẫu hiển thị màn hình: 2.5 lần/giây.
- Chữ số thập phân: 0,1o/1o.
- Đơn vị đo: oC, oF, K.
- Kích thước thân máy chính: 162 x 76 x 39mm.
- Số lượng đầu đo: 1.
- Trọng lượng: 210g.
- Nguồn điện: Pin vuông 9V.
Một bộ máy đo nhiệt độ bê tông khối lớn FT1300-1 bao gồm:
- Một thân máy chính FT1300-1.
- 1 túi đựng máy.
- 1 đầu dò cảm biến nhiệt TP-300 dài chuẩn 1m, có thể nối dài. Số lượng có thể mua thêm tùy ý.
- 1 pin vuông 9V.
- 1 hướng dẫn sử dụng.
- 1 phiểu kiểm nghiệm và bảo hành chính hãng 366 ngày của Le Quoc Equipment.
- 1 chứng chỉ chất lượng bản gốc của nhà sản xuất GEO-Fennel Germany.
danh mục - máy đo nhiệt độ
- Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió và nhiệt độ Datalog 850023 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Cảm biến quạt.
- Đo nhiệt độ kiểu K và J (option).
- Thẻ nhớ SD lưu số đo.
- Lập báo cáo dạng bảng tính – excel.
- Thông tin số đo: tốc độ và nhiệt độ gió, ngày, giờ.
- Chức năng: Min/Max/Hold/báo pin.
- Màn hình LCD có đèn nền.
(0 reviews) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt độ Datalog 4 kênh 800024 – Sper Scientific
- Tầm đo: -200°C – +1,370°C.
- Datalog lưu 16,000 số đo.
- Đo tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K, J, E, T.
- Đo đồng thời 4 kênh.
- Giao tiếp cổng USB.
- Đo chênh lệch 2 nguồn nhiệt.
- Min/Max/Hold.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Thiết bị đo môi trường Datalog 850071 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường: 0 – +50ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu K: -50 – +1,300ºC.
- Đo nhiệt độ kiểu J: -50 – +1,200ºC.
- Đo độ ẩm môi trường: 0 – 95 %RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25.0 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
- Lưu số đo – Datalog trên thẻ SD.
- Lập báo cáo thời gian thực dạng bảng tính – excel.
(0 reviews) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Đồng hồ đo nhiệt độ Datalog 800008 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K.
- Tầm đo: -200°C – +1,370°C.
- Chính xác: ±(0.1% số đo + 0.7°C).
- Datalog lưu 16,000 số đo.
- Đo chênh lệch giữa 2 nguồn nhiệt.
- Nối máy tính qua cổng USB.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo nhiệt độ hồng ngoại - Laser | Nhiệt kế hồng ngoại
Súng đo nhiệt độ laser FIRT 1600 Data – Geo-Fennel
- Tầm đo -50°C – +1,600°C.
- Đo từ xa bằng hồng ngoại không tiếp xúc nguồn nhiệt.
- Thêm chức năng đo tiếp xúc.
- Cầm tay, dùng pin. D:S = 50:1.
- Đo liên tục không bóp cò.
- 2 điểm laser.
- Cài đặt giới hạn trên và dưới.
- Báo âm khi chạm ngưỡng cài đặt.
- Tự động tắt khi không sử dụng.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(2 reviews) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Bluetooth, Datalog 800020 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ không khí: -20°C – +60°C.
- Đo độ ẩm không khí: 0 – 90%RH.
- Đo nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -50°C – +60°C.
- Đo nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -20°C – +60°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K, J, T, E, N, R/S.
- Kết nối Bluetooth với thiết bị thông minh.
- Datalog lưu 32,000 số đo.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ sáng
Máy đo cường độ sáng Datalog 850005 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng 0 – 100 kLux.
- Đo nhiệt độ kiểu K/J -50°C – 1,300°C.
- Đơn vị đo: Lux, FC, °C, °F.
- Thẻ nhớ SD lưu số đo thời gian thực.
- Truy xuất báo cáo số đo dạng bảng tính có ngày, giờ.
- Min/Max/Hold/báo pin/tự động tắt.
- Hiệu chuẩn zero với 1 nút bấm.
(0 reviews) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo ánh sáng, độ ồn, gió, nhiệt độ, độ ẩm 850069 – Sper Scientific
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 2,000 lux.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo cường độ âm thanh (độ ồn): 35 dB – 130 dB.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt FT 1300-1 – Geo-Fennel
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với đầu dò nhiệt độ kiểu K.
- Đáp ứng tầm nhiệt: -50°C – +1,300°C.
- 1 kênh đo.
- Đơn vị đo: °C, °F, K.
- 1 số thập phân.
- Đèn màn hình làm việc trong tối.
- Max/Hold.
- Cầm tay, di động, xác lập nhanh số đo.
(0 reviews) - Máy đo nhiệt độ hồng ngoại - Laser | Nhiệt kế hồng ngoại
Máy bắn nhiệt độ 800106
- Tầm đo: -32°C – +760°C.
- Bước nhảy: 0.1°C.
- Đo bằng tia hồng ngoại, định vị bằng laser.
- Đo từ xa, không tiếp xúc nguồn nhiệt.
- D:S = 12:1.
- 1 pin vuông 9V.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt kế 800005 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với đầu dò nhiệt độ kiểu K/J.
- Tầm đo kiểu K: -200°C – +1,370°C.
- Tầm đo kiểu J: -200°C – +760°C
- Độ chính xác: ±(0.1% số đo + 0.7°C).
- Bước nhảy số đo: 0.1°C
- 1 kênh đo.
- Đo chênh lệch giữa 2 nguồn nhiệt.
- Đơn vị đo: °C, °F.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo nhiệt độ hồng ngoại - Laser | Nhiệt kế hồng ngoại
Camera đo nhiệt độ FIRT 1000 Datavision – Geo-Fennel
- Đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại và laser.
- Không tiếp xúc vật đo.
- Camera quay phim, chụp hình vật đo, lưu thẻ nhớ.
- Tầm đo -50°C – +1000°C.
- Kết nối máy tính qua cổng USB.
- Kết hợp đo nhiệt độ tiếp xúc bằng cảm biến nhiệt độ kiểu K.
- Pin sạc, cầm tay.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt độ 4 kênh 800023 – Sper Scientific
- Tầm đo: -200°C – +1,370°C.
- Đo tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K.
- Đo đồng thời 4 kênh.
- Giao tiếp cổng RS-232.
- Đo chênh lệch 2 nguồn nhiệt.
- Min/Max/Hold.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Thiết bị đo nhiệt độ 800004 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với đầu dò nhiệt độ kiểu K/J.
- Tầm đo kiểu K: -200°C – +1,370°C.
- Tầm đo kiểu J: -200°C – +1,050°C
- Độ chính xác: ±(0.05% số đo + 0.7°C).
- Bước nhảy số đo: 0.1°C
- 1 kênh đo.
- Đơn vị đo: °C, °F.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Nhiệt Kế Điện Tử FT 1000-Pocket – Geo-Fennel
- Tầm đo: -20°C – +1000°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc nguồn nhiệt.
- Sử dụng cảm biến nhiệt độ kiểu K.
- Đơn vị đo: °C, °F.
- Hold.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Đồng hồ đo nhiệt độ FT 1300-2 – Geo-Fennel
- Tầm đo: -50°C – +1300°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc nguồn nhiệt.
- Sử dụng cảm biến nhiệt độ kiểu K.
- 2 kênh đo 2 nguồn nhiệt cùng lúc.
- Đo chênh lệch nhiệt độ của 2 nguồn nhiệt.
- 1 số thập phân.
- Đơn vị đo: °C, °F.
- Max/Hold.
- Đèn màn hình.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Nhiệt kế thực phẩm 800115 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ tiếp xúc: -40°C – +280°C.
- Đo nhiệt độ hồng ngoại: -40°C – +200°C.
- Cài đặt cảnh báo nhiệt độ.
- An toàn thực phẩm.
- Đáp ứng tiêu chuẩn HACCP và FDA.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt độ Bluetooth Datalog 4 kênh 800025 – Sper Scientific
- Tầm đo: -200°C – +1,370°C.
- Datalog lưu 32,000 số đo.
- Đo tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K, J, E, T, N, R, S.
- Đo đồng thời 4 kênh.
- Giao tiếp Bluetooth.
- Đo chênh lệch 2 nguồn nhiệt.
- Min/Max/Hold.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió 850024 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió và nhiệt độ gió.
- Cảm biến ăng-ten dài 1.2m.
- Tầm đo tốc độ gió: 0.2 – 25m/s.
- Tầm đo nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Tầm đo nhiệt độ kiểu K: -50°C – +1,300°C.
- Thẻ SD 2GB lưu số đo.
- Báo cáo với thời gian thực dạng Excel.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Đồng hồ nhiệt 800116 – Sper Scientific – Chống nước
- Đo tiếp xúc nguồn nhiệt, không khí.
- Tầm đo: -10ºC – +110ºC.
- Chiều dài cảm biến: 483 mm.
- Màn hình rộng: 122 x 85 mm.
- Chống vô nước: IP 67.
- Lý tưởng đo: thực phẩm, nồi hơi, ngũ cốc…
(0 reviews) - Máy đo tốc độ gió
Máy đo vi khí hậu 850070 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ gió: 0°C – +50°C.
- Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K: -100°C – +1,300°C.
- Đo độ ẩm môi trường và gió: 10%RH – 95%RH.
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 25 m/s.
- Đo cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Đồng hồ đo nhiệt độ tiếp xúc
Máy đo nhiệt độ điện tử 2 kênh 800007 – Sper Scientific
- Đo nhiệt độ tiếp xúc với đầu dò nhiệt độ kiểu K/J.
- Tầm đo kiểu K: -200°C – +1,370°C.
- Tầm đo kiểu J: -200°C – +1,050°C
- Độ chính xác: ±(0.05% số đo + 0.7°C).
- Bước nhảy số đo: 0.1°C
- 2 kênh đo.
- Đơn vị đo: °C, °F.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) - Máy đo độ ẩm không khí | Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Máy đo chất lượng không khí 850027 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.4 – 20.0 m/s.
- Lưu lượng gió: 0.024 – 36,000 CMM.
- Nhiệt độ không khí: 0 – 50°C.
- Độ ẩm không khí: 10 – 95% RH.
- Nhiệt độ gió: -9 – 44°C.
- Chỉ số nóng bức – Heat stress: 0 – 100°C.
- Dew point: -25 – 49°C.
- Wet bulb: -5 – 49°C.
- Nhiệt độ RTD Pt1000: -10 – 100°C.
- Áp suất khí quyển: 7.5 – 825.0 mmHg.
- Cao độ so mặt nước biển: -2,000 – +9,000 m.
- Cường độ ánh sáng: 0 – 20,000 Lux.
(0 reviews)