Xám
Xám
Hiển thị 1–6 của 14 kết quả
- Máy đo độ ẩm vật liệu
Thiết bị đo độ ẩm gỗ, VLXD 850001E
- Đo độ ẩm gỗ, VLXD, tường, sàn bê tông.
- Tầm đo: 6% – 44%.
- Đo nhiệt độ môi trường.
- Hiển thị đồng thời độ ẩm vật liệu đo và nhiệt độ không khí.
- Đo bằng 2 kim, cầm tay, nhỏ gọn.
Download catatog:
VI HDSD (0 reviews)1,980,000₫ Thêm vào giỏ hàng - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ mặn salinity 300054
- Độ mặn – salinity: 0 – 28% và 0 – 280 ppt.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
Download catatog:
VI EN HDSD (0 reviews)11,880,000₫ Thêm vào giỏ hàng - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo chiết suất nD, độ ngọt 300033
- Đo độ ngọt – Brix: 45 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.4098 – 1.5100.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Độ chính xác toàn tầm: 0.1%.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
Download catatog:
VI EN HDSD (0 reviews)29,700,000₫ Thêm vào giỏ hàng - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ ngọt, nD 300034
- Đo độ ngọt – Brix: 0 – 88%.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.5100.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Độ chính xác toàn tầm: 0.1%.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
Download catatog:
VI EN HDSD (0 reviews)37,840,000₫ Thêm vào giỏ hàng - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ mặn, ngọt 300035
- Đo độ ngọt – Brix: 0 – 60%.
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 28% và 0 – 280 ppt.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.4419.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
Download catatog:
VI EN HDSD (0 reviews)27,500,000₫ Thêm vào giỏ hàng - Khúc xạ kế
Khúc xạ kế phòng thí nghiệm 300036
- Đo trọng lượng riêng của nước tiểu – USG: 1.000 – 1.090.
- Protein huyết thanh – Serum Protein: 0 – 12 g/dL.
- Chiết suất – Chỉ số khúc xạ – Refractive index: 1.3330 – 1.4098 nD.
- Nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
Download catatog:
VI EN HDSD (0 reviews)24,970,000₫ Thêm vào giỏ hàng