CO NSX (bản sao)
Hiển thị 1–6 của 138 kết quảĐã sắp xếp theo mới nhất
-
Đồng hồ đo áp suất | Áp kế | Manometer
Máy đo áp suất vi sai, Datalog, cầm tay – 840086 – Sper Scientific
- Đo áp suất thấp – vi sai.
- Đo chênh áp, đo chất khí, datalog.
- Đo phòng sạch, HVAC, khí nén, thiết bị y tế.
- Ghi 12,000 số đo kèm ngày giờ.
- 11 đơn vị đo áp suất.
- Thiết kế cầm tay, dùng pin.
- Giao tiếp máy tính (PC), phần mềm miễn phí.
(0 reviews) -
Đồng hồ đo áp suất | Áp kế | Manometer
Máy đo áp suất khí và chênh áp 2 PSI – 840085 – Sper Scientific
- Đo chênh áp giữa hai nguồn khí có áp suất khác nhau.
- Đo áp suất chất khí.
- Tầm đo: -2 – +2 PSI.
- Nhiều đơn vị đo cho người dùng lựa chọn.
- Thiết kế cầm tay, dùng pin.
- Giao tiếp với máy tính (PC) qua cổng USB.
(0 reviews) -
Đồng hồ đo áp suất | Áp kế | Manometer
Máy đo chênh áp 5 PSI – 840080 – Sper Scientific
- Đo chênh áp giữa hai nguồn khí có áp suất khác nhau.
- Đo áp suất chất khí.
- Tầm đo: -5 – +5 PSI.
- Nhiều đơn vị đo cho người dùng lựa chọn.
- Thiết kế cầm tay, dùng pin.
- Giao tiếp với máy tính (PC) qua cổng USB.
(0 reviews) -
Đồng hồ đo áp suất | Áp kế | Manometer
Thiết bị đo áp suất cầm tay – 840065 – Sper Scientific
- Đo áp suất chất lỏng và khí.
- Đo áp suất cao.
- Tầm đo rộng: 0 – 725 PSI.
- 8 Đơn vị đo: BAR – PSI – Kg cm2 – mm Hg – in Hg – m H2O – in H2O – atm.
- Cảm biến rời, có thể thay thế.
- Ren cảm biến: 1/4″ NPT (18 răng/in).
- Cổng giao tiếp RS232.
(0 reviews) -
Máy đo độ rung
Máy đo độ rung cầm tay – 840063 – Sper Scientific
- Đo vận tốc và gia tốc rung.
- Vận tốc: 0.5 – 199.99 mm/s.
- Gia tốc: 0.5 – 199.9 m/s²
- Cảm biến có từ tính.
- RMS, Peak, Min/Max, Giữ số đo.
- Báo pin yếu, tự động tắt.
(0 reviews) -
Máy đo độ ồn
Máy đo độ ồn cầm tay – 840029 – Sper Scientific
- Tầm đo: 30 – 130 dBA & 35 – 130 dBC.
- Độ chính xác: ±1.0 dB.
- Hiển thị giá trị đo lớn nhất.
- Ngõ ra AC/DC
- Cảnh báo vượt ngưỡng.
- Chỉ báo pin yếu.
- Đo độ ồn bar, karaoke, khu dân cư…
- Kiểm tra phòng cách âm, động cơ nổ, còi…
(0 reviews)