-50ºC - +400ºC
-50ºC – +400ºC
Hiển thị tất cả 6 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
-
Cảm biến nhiệt độ | Đầu dò nhiệt độ | Can nhiệt
Cảm biến đo nhiệt độ kiểu J, đầu nhọn – 800086 – Sper Scientific
- Đo tiếp xúc nguồn nhiệt, kiểu J.
- Tầm đo: -50ºC – +400ºC.
- Chiều dài cán cầm: 140 mm.
- Chiều dài cảm biến – tip: 121 mm.
- Đường kính cảm biến: 3 mm.
- Chiều dài dây cáp tín hiệu: 1,067 mm.
(0 reviews) -
Cảm biến nhiệt độ | Đầu dò nhiệt độ | Can nhiệt
Cảm biến nhiệt kiểu J – 800081 – Sper Scientific
- Đo tiếp xúc nguồn nhiệt, kiểu J.
- Tầm đo: -50ºC – +400ºC.
- Chiều dài cán cầm: 133 mm.
- Chiều dài cảm biến – tip: 152 mm.
- Đường kính cảm biến: 3 mm.
- Chiều dài dây cáp tín hiệu: 1,016 mm.
(0 reviews) -
Cảm biến nhiệt độ | Đầu dò nhiệt độ | Can nhiệt
Cảm biến nhiệt độ bề mặt cứng – 800073 – Sper Scientific
- Đo tiếp xúc nguồn nhiệt bề mặt cứng, kiểu K.
- Tầm đo: -50ºC – +400ºC.
- Chiều dài cảm biến tổng: 203 mm.
- Chiều dài cán cầm: 102 mm.
- Đường kính cảm biến: 13 mm.
- Chiều dài dây cáp tín hiệu: 1,143 mm.
(0 reviews) -
Cảm biến nhiệt độ | Đầu dò nhiệt độ | Can nhiệt
Sensor nhiệt đầu nhọn 800066 – Sper Scientific
- Đo tiếp xúc nguồn nhiệt, kiểu K.
- Tầm đo: -50ºC – +400ºC.
- Chiều dài cán cầm: 114 mm.
- Chiều dài cảm biến – tip: 152 mm.
- Đường kính cảm biến: 3 mm.
- Chiều dài dây cáp tín hiệu: 1,346 mm.
(0 reviews) -
Cảm biến nhiệt độ | Đầu dò nhiệt độ | Can nhiệt
Can nhiệt đầu nhọn 800065 – Sper Scientific
- Đo tiếp xúc nguồn nhiệt, kiểu K.
- Tầm đo: -50ºC – +400ºC.
- Chiều dài cán cầm: 114 mm.
- Chiều dài cảm biến – tip: 102 mm.
- Đường kính cảm biến: 3 mm.
- Chiều dài dây cáp tín hiệu: 1,346 mm.
(0 reviews) -
Cảm biến nhiệt độ | Đầu dò nhiệt độ | Can nhiệt
Đầu dò nhiệt độ kiểu K 800061 – Sper Scientific
- Đo tiếp xúc nguồn nhiệt, kiểu K.
- Tầm đo: -50ºC – +400ºC.
- Chiều dài cán cầm: 133 mm.
- Chiều dài cảm biến – tip: 152 mm.
- Đường kính cảm biến: 3 mm.
- Chiều dài dây cáp tín hiệu: 1,016 mm / 40″.
(0 reviews)