Mô tả
850081 sử dụng kiểm tra chất lượng nước sinh hoạt, nước thải, đa chỉ tiêu. Đo pH. Máy đo oxy hòa tan (ORP). Đo độ dẫn điện (Conductivity). Đo chất rắn hòa tan (TDS). Đo độ mặn (Salinity). Đo nhiệt độ (Temperature). Đo oxy hòa tan (DO). Đo oxy trong không khí. Sử dụng với nhiều đầu đo tùy chức năng để kiểm tra chất lượng nước.
Đặc điểm của 850081
- Có thể sử dụng nhiều đầu đo với nhiều chức năng khác nhau trong cùng một máy đo.
- Khả năng đo các chỉ tiêu: độ pH, oxy hóa khử ORP, độ dẫn điện (conductivity), độ mặn, chất rắn hòa tan, oxy hòa tan, nhiệt độ, nồng độ oxy trong không khí.
- Cần đầu đo nào, mua đầu đo ấy. Tiết kiệm và đủ nhu cầu.
- Màn hình LCD hiển thị số đo của chức năng tương ứng ở dòng trên và nhiệt độ ở dòng dưới (°C hoặc °F).
- Tất cả các số đo của 850081 đều tự động bù nhiệt độ.
- Tự động nhận dạng hiệu chuẩn với chất đệm pH 4, 7, 10.
- Tự động tắt khi không sử dụng.
- Giữ số đo trên màn hình không thay đổi với chức năng Hold.
- Hiển thị giá trị đo lớn nhất (max), giá trị đo nhỏ nhất (min).
- Tích hợp lỗ ren ¼” ở lưng máy để lắp lên chân (chân là optional, mua thêm, không bao gồm).
- KHÔNG BAO GỒM các đầu đo chức năng trong bộ máy. Cần đầu đo nào, mua đầu đo đó.
Thông số kỹ thuật của 850081
Đo pH với đầu đo 840016 (BNC connector – đầu cắm chuẩn BNC):
- Tầm đo: 0 – 14 pH.
- Độ chính xác: ±(0.02 pH +2).
- Bước nhảy số đo: 0.01.
Đo pH với đầu đo mũi nhọn 840049, dùng cho vật đo không phải chất lỏng (BNC connector – đầu cắm chuẩn BNC) khi dùng với 850081:
- Tầm đo: 1 – 13 pH.
- Độ chính xác: ±(0.02 pH +2).
- Bước nhảy số đo: 0.01.
Đo pH với đầu đo mặt phẳng 840051, dùng đo chất lỏng lượng ít (BNC connector – đầu cắm chuẩn BNC):
- Tầm đo: 1 – 13 pH.
- Độ chính xác: ±(0.02 pH +2).
- Bước nhảy số đo: 0.01.
Đo oxy hóa khử ORP với đầu đo 850088 (BNC connector – đầu cắm chuẩn BNC) khi sử dụng với 850081:
- Tầm đo: 0 – 1,999 mV.
- Độ chính xác: ±(0.5% số đo +2).
- Bước nhảy số đo: 1.
Đo nhiệt độ với đầu đo 840038 (dùng với đầu đo pH):
- Tầm đo: 0°C – +60°C / 32°F – 140°F.
- Độ chính xác: ± 0.8°C / ± 1.5°F.
- Bước nhảy số đo: 0.1°.
Đo Conductivity/TDS/Salinity với đầu đo 850081C/TD:
- Tầm đo độ dẫn điện conductivity 𝜇S: 0 – 200𝜇S.
- Độ chính xác: ±(2% toàn tầm + 1).
- Bước nhảy số đo: 0.1 𝜇S.
- Tầm đo / bước nhảy số đo độ dẫn điện conductivity mS: 0.2 – 2.000 mS / 0.001; 2 – 20 mS / 0.01; 20 – 200 mS / 0.1.
- Độ chính xác: ±(2% toàn tầm + 1).
- Tầm đo / bước nhảy số đo TDS của 850081: 0 – 132 ppm / 0.1; 132 – 1,320 ppm / 1; 1,320 – 13,200 ppm / 10; 13,200 – 132,000 ppm / 100.
Độ chính xác: ±(2% toàn tầm + 1).
- Tầm đo độ mặn salinity: 0 – 12%.
Độ chính xác: 0.5%.
Bước nhảy số đo: 0.01
Đo độ dẫn điện Conductivity với đầu đo Pt Glass Low Conductivity Probe 850081C/SG:
- Tầm đo 𝜇S: 0 – 200𝜇S.
- Độ chính xác: ±(2% toàn tầm + 1).
- Bước nhảy số đo: 0.1 𝜇S
Đo oxy hòa tan (DO), Oxy trong không khí, nhiệt độ với đầu đo 850081DO:
- Tầm đo oxy hòa tan (DO): 0 – 20 mg/l.
- Độ chính xác: ±0.4.
- Bước nhảy số đo: 0.1.
- Tầm đo oxy trong không khí: 0 – 100%.
- Độ chính xác: ±0.7.
- Bước nhảy số đo: 0.1.
- Tầm đo nhiệt độ của 850081: 0 – 50°C / 32 – 122°F.
- Độ chính xác: ±0.8°C / ±1.5°F.
- Bước nhảy số đo: 0.1.
- Kích thước: 177 × 68 × 45 mm / 7″ × 2¾” × 2″.
- Trọng lượng: 489 g / 16 oz.
Một bộ 850081 chuẩn chính hãng bao gồm:
- 1 thân máy chính 850081 nhập khẩu chính hãng Sper Scientific USA.
- 1 vali chống sốc chứa máy và phụ kiện.
- 1 pin 9V, loại dùng 1 lần.
- 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 1 phiếu bảo hành 12 tháng chính hãng của Le Quoc Equipment.
Xin lưu ý: Không bao gồm bất kỳ đầu đo cảm biến nào. Tùy theo nhu cầu sẽ mua đầu đo cảm biến đó.
Optional – Phụ kiện khuyến nghị mua thêm khi sử dụng 850081:
- 840016: pH Probe – Cảm biến đo pH.
- 840049: Spear Tip pH Probe – Cảm biến pH đầu nhọn.
- 840051: Flat Surface pH Probe – Cảm biến pH đầu bằng.
- 850088: ORP Probe – Cảm biến oxy hóa khử.
- 840038: ATC Temperature Probe – Cảm biến nhiệt độ.
- 850081C/TD: Conductivity/TDS Probe – Cảm biến độ dẫn điện / Chất rắn hòa tan.
- 850081C/SG: Pt Glass Low Conductivity Probe – Cảm biến độ dẫn điện.
- 850081DO: ATC Dissolved Oxygen Probe – Cảm biến oxy hòa tan có bù nhiệt độ tự động.
- 840094: RS232 to USB Adaptor Cable – Cáp RS232 qua USB.
Dung dịch đệm pH sử dụng cho hiệu chuẩn đầu đo pH của 850081:
- 860008: pH 4, 3 bottles, 40 mL ea – Dung dịch đệm pH 4, 3 chai, 40mL/chai.
- 860009: pH 7, 3 bottles, 40 mL ea – Dung dịch đệm pH 7, 3 chai, 40mL/chai.
- 860010: pH 10, 3 bottles, 40 mL ea Dung dịch đệm pH 10, 3 chai, 40mL/chai.
- 860011: Deionized Water, 3 bottles, 40 mL ea – Nước khử ion, 3 chai, 40mL/chai.
- 860012: pH Buffer Set: pH 4, pH 7, pH 10, 40 mL ea – Bộ dung dịch đệm pH 4, pH 7, pH 10, 40mL/chai.
- 840090: Water Resistant Instrument Pouch – Vỏ bọc chống vô nước cho máy.
danh mục - máy đo pH, ORP
-
Máy đo pH | Bút đo pH | Oxy hóa khử (ORP)
Bút đo độ pH bề mặt 850066 – Sper Scientific
- Chức năng: đo pH và nhiệt độ của da người, da thuộc, giấy, thịt, thực phẩm mềm…
- Cảm biến đầu bằng.
- Tầm đo pH: 2 – 12pH.
- Tầm đo nhiệt độ: 0°C – 50°C.
- 2 số lẻ thập phân.
- Cấp chống vô nước: IP65.
- Người dùng hiệu chuẩn độ chính xác với nước chuẩn kèm theo.
(0 reviews) -
Máy đo pH | Bút đo pH | Oxy hóa khử (ORP)
Bút đo pH rượu, nước, sữa, labs 850065 – Sper Scientific
- Chức năng: đo pH và nhiệt độ của rượu, nước, sữa, thực phẩm lỏng…
- Cảm biến hình cầu bằng thủy tinh.
- Tầm đo pH: 2 – 12pH.
- Tầm đo nhiệt độ: 0°C – 50°C.
- 2 số lẻ thập phân.
- Cấp chống vô nước: IP 65.
- Người dùng hiệu chuẩn độ chính xác với nước chuẩn kèm theo.
(0 reviews) -
Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Máy kiểm tra chất lượng nước 850081 – Sper Scientific
- Đo pH: 0 – 14 pH.
- Đo oxy hóa khử (ORP): 0 – 1,999 mV.
- Đo độ dẫn điện (Conductivity): 0 – 200 mS.
- Đo chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 132,000 ppm.
- Đo độ mặn (Salinity): 0 – 12%.
- Đo nhiệt độ nước và không khí: 0 – 50°C.
- Đo oxy hòa tan trong nước (DO): 0 – 20 mg/L.
- Đo nồng độ oxy trong không khí: 0 – 100%.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo pH | Bút đo pH | Oxy hóa khử (ORP)
Bút đo pH nước 850052 – Sper Scientific
- Chức năng: đo pH và nhiệt độ chất lỏng.
- Tầm đo pH: 0 – 14 pH.
- Tầm đo nhiệt độ: 0°C – 50°C.
- Độ chính xác: ±0.05 pH.
- Bước nhảy số đo: 0.01 pH.
- Đo nhiệt độ mẫu.
- Cấp chống vô nước: IP 65.
- Người dùng hiệu chuẩn độ chính xác với nước chuẩn kèm theo.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo pH | Bút đo pH | Oxy hóa khử (ORP)
Máy đo đa chỉ tiêu nước 860033 – Sper Scientific
- Đo độ pH: 0 – 14.
- Đo oxy hóa khử (ORP): -1,999 – +1,999 mV.
- Đo chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 1,999 ppm.
- Đo độ mặn (Salinity): 0 – 11.38 ppt.
- Đo độ dẫn điện (Conductivity): 0 – 199.9 mS/cm.
- Đo nhiệt độ: -5°C – +80°C.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo pH | Bút đo pH | Oxy hóa khử (ORP)
Bút đo pH cầm tay 850062 – Sper Scientific
- Chức năng: đo pH các loại chất lỏng.
- Tầm đo pH: 0 – 14pH.
- Chính xác: ±0.2.
- Bước nhảy: 0.01 pH.
- 2 số lẻ thập phân.
- Chống vô nước IP65.
- Người dùng hiệu chuẩn độ chính xác với nước chuẩn kèm theo.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo pH | Bút đo pH | Oxy hóa khử (ORP)
Bút đo độ pH 850063 – Sper Scientific
- Chức năng: đo pH và nhiệt độ các loại chất lỏng.
- Tầm đo pH: 0 – 14pH.
- Chính xác: ±0.1.
- Bước nhảy: 0.01 pH.
- Tầm đo nhiệt độ: 0°C – 50°C.
- 2 số lẻ thập phân.
- Chống vô nước IP65.
- Người dùng hiệu chuẩn độ chính xác với nước chuẩn kèm theo.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo pH | Bút đo pH | Oxy hóa khử (ORP)
Bút đo oxy hóa khử ORP 850053 – Sper Scientific
- Chuyên dụng trong ngành xử lý nước, khử trùng và phòng thí nghiệm.
- Tầm đo -999 mV – +999 mV.
- Độ chính xác: ± 4 mV.
- Bước nhảy số đo: 1 mV.
- Chống vô nước IP65.
- Nổi trên mặt nước.
(0 reviews) -
Máy đo pH | Bút đo pH | Oxy hóa khử (ORP)
Bút thử độ pH 850051 – Sper Scientific
- Chức năng: đo pH và nhiệt độ chất lỏng
- Tầm đo pH: 0 – 14 pH.
- Tầm đo nhiệt độ: 0°C – +50°C
- Độ chính xác: ±0.2 pH.
- Bước nhảy số đo: 0.1 pH.
- Đo nhiệt độ mẫu.
- Cấp chống vô nước: IP65.
- Người dùng hiệu chuẩn độ chính xác với nước chuẩn kèm theo.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo pH | Bút đo pH | Oxy hóa khử (ORP)
Bút đo pH đất, thực phẩm 850067 – Sper Scientific
- Chức năng: đo pH và nhiệt độ của đất, thịt, thực phẩm mềm.
- Cảm biến mũi nhọn.
- Tầm đo pH: 2 – 12pH.
- Tầm đo nhiệt độ: 0°C – 50°C.
- 2 số lẻ thập phân.
- Cấp chống vô nước: IP65.
- Người dùng hiệu chuẩn độ chính xác với nước chuẩn kèm theo.
(0 reviews) -
Máy đo pH | Bút đo pH | Oxy hóa khử (ORP)
Bút pH 850050 – Sper Scientific
- Chức năng: đo pH chất lỏng
- Tầm đo pH: 2 – 12 pH.
- Độ chính xác: ±0.3 pH.
- Bước nhảy số đo: 0.1 pH.
- Cấp chống vô nước: IP65.
- Người dùng hiệu chuẩn độ chính xác với nước chuẩn kèm theo.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review)
danh mục - máy đo độ mặn, dẫn điện, tds
-
Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Máy đo độ dẫn điện, độ mặn, TDS 850038 – Sper Scientific
- Đo độ dẫn điện (conductivity): 0 – 199.9 mS/cm.
- Đo nồng độ chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 1,999 ppm / 0 – 199.9 ppt.
- Đo độ mặn (salinity): 2 – 42 ppt.
- Đo nhiệt độ của nước: 0°C – +80°C.
- Lưu 99 số đo.
- Chức năng bù nhiệt độ tự động ATC.
- Tích hợp cổng giao tiếp RS232.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Khúc xạ kế
Dụng cụ đo độ mặn 300006 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 28%.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Vỏ bọc cao su.
(0 reviews) -
Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Bút đo độ dẫn điện, độ mặn của nước 850037 – Sper Scientific
- Đo độ mặn nước sinh hoạt, tưới cây: 0 – 19.99 mS (0 – 11.91 ppt).
- Đo nhiệt độ của nước: 0°C – +50°C.
- Cấp chống vô nước: IP65.
- Cầm tay, nổi trong nước.
- Đo nhanh, chính xác, dễ sử dụng.
- Sử dụng 4 pin nút LR44.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Máy kiểm tra chất lượng nước 850081 – Sper Scientific
- Đo pH: 0 – 14 pH.
- Đo oxy hóa khử (ORP): 0 – 1,999 mV.
- Đo độ dẫn điện (Conductivity): 0 – 200 mS.
- Đo chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 132,000 ppm.
- Đo độ mặn (Salinity): 0 – 12%.
- Đo nhiệt độ nước và không khí: 0 – 50°C.
- Đo oxy hòa tan trong nước (DO): 0 – 20 mg/L.
- Đo nồng độ oxy trong không khí: 0 – 100%.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Khúc xạ kế
Máy đo nồng độ muối, nD, trọng lượng riêng 300062 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – nồng độ muối – salinity: 0 – 280ppt.
- Đo trọng lượng riêng: 1.000 – 1.217.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.3900 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) -
Máy đo pH | Bút đo pH | Oxy hóa khử (ORP)
Máy đo đa chỉ tiêu nước 860033 – Sper Scientific
- Đo độ pH: 0 – 14.
- Đo oxy hóa khử (ORP): -1,999 – +1,999 mV.
- Đo chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 1,999 ppm.
- Đo độ mặn (Salinity): 0 – 11.38 ppt.
- Đo độ dẫn điện (Conductivity): 0 – 199.9 mS/cm.
- Đo nhiệt độ: -5°C – +80°C.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Bút đo nước sạch, TDS, Độ dẫn điện 850068 – Sper Scientific
- Kiểm tra độ sạch nước uống.
- Đo TDS: 0 – 9,999 ppm.
- Đo độ dẫn điện – Conductivity: 0 – 9,999 µS/cm.
- Đo nhiệt độ: 0 – 80°C.
- Tự động bù nhiệt độ – ATC.
- Dạng bút nhỏ gọn.
- Cảm biến bằng titan bền chắc, chống ăn mòn.
- Tự động tắt khi không sử dụng.
- Chỉ 1 nút bấm, chống vô nước.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ mặn, ngọt 300035 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 0 – 60%.
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 28% và 0 – 280 ppt.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.4419.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ mặn salinity 300054 – Sper Scientific
- Độ mặn – salinity: 0 – 28% và 0 – 280 ppt.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) -
Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Bút Đo Độ Mặn, Nước Mặn, Nước biển, Nước Tưới Cây 850036 – Sper Scientific
- Đo độ mặn nước sinh hoạt, tưới cây: 0 – 70 ppt (7%).
- Đo nhiệt độ của nước: 0°C – +50°C.
- Cấp chống vô nước: IP65.
- Cầm tay, nổi trong nước.
- Đo nhanh, chính xác, dễ sử dụng.
- Sử dụng 4 pin nút LR44.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Máy đo độ mặn, TDS, Nhiệt độ 860032 – Sper Scientific
- Đo độ dẫn điện (conductivity): 0 – 19.99 mS/cm.
- Đo nồng độ chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 19.99 ppm.
- Đo độ mặn (salinity):0 – 11.38 ppt.
- Đo nhiệt độ mẫu (temperature): -5°C – +80°C.
- Sử dụng điện 220V/50Hz qua adapter.
- Lưu 99 số đo.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Khúc xạ kế
Ống nhòm đo độ mặn 0-100ppt 300011 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 100 ppt.
- Đo trọng lượng riêng – Specific gravity: 1.000 – 1.070.
- Hiển thị cùng lúc 2 thông số.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews)
danh mục - máy đo oxy hoà tan do
-
Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Máy kiểm tra chất lượng nước 850081 – Sper Scientific
- Đo pH: 0 – 14 pH.
- Đo oxy hóa khử (ORP): 0 – 1,999 mV.
- Đo độ dẫn điện (Conductivity): 0 – 200 mS.
- Đo chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 132,000 ppm.
- Đo độ mặn (Salinity): 0 – 12%.
- Đo nhiệt độ nước và không khí: 0 – 50°C.
- Đo oxy hòa tan trong nước (DO): 0 – 20 mg/L.
- Đo nồng độ oxy trong không khí: 0 – 100%.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo oxy hòa tan (DO)
Bút đo Oxy hòa tan 850045 – Sper Scientific
- Đo oxy hòa tan trong nước: 0 – 20.0 mg/L.
- Đo nồng độ oxy trong không khí: 0 – 100.0 %O2.
- Đo nhiệt độ nước/không khí: 0 – 50°C.
- Chống vô nước: IP65.
- Nổi trên mặt nước khi rơi vô nước.
- Hiệu chuẩn dễ dàng, nhanh chóng.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo oxy hòa tan (DO)
Máy đo chất lượng nước 850081DOK – Sper Scientific
- Đo oxy hòa tan trong nước: 0 – 20.0 mg/L.
- Đo nồng độ oxy trong không khí: 0 – 100.0 %O2.
- Đo nhiệt độ nước/không khí: 0 – 50°C.
- Có thể đo pH, ORP, Conductivity, TDS (option)
- Hiệu chuẩn dễ dàng, nhanh chóng.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review)
lequoc.net –
Máy đo chất lượng, số đo chính xác và ổn định.