Mô tả
Máy đo độ dẫn điện, độ mặn, TDS 850038 là thiết bị kiểm tra chất lượng nước đa năng, đa chỉ tiêu. Đo độ dẫn điện (Conductivity). Đo chất rắn hòa tan (TDS). Đo độ mặn (Salinity). Đo nhiệt độ (Temperature). Nhiều tính năng cao cấp với giá hợp lý.
Đặc điểm của Máy đo độ dẫn điện, độ mặn, TDS 850038
- Đo độ dẫn điện (conductivity) với tầm đo rộng 0.1 µS/cm – 1,999 mS/cm.
- Đo độ mặn với tầm đo từ 2 – 42 ppt (ppm – Parts Per Thousand).
- Đo chất rắn hòa tan TDS (Total Dissolved Solids) từ 0 – 1,999 ppm.
- Đo nhiệt độ từ 0 – 80°C.
- Xác định tình trạng nước trong nồi hơi, bộ phận làm mát, chất lượng nước sinh hoạt, nước thải, kiểm tra môi trường, bể cá, phòng thí nghiệm, công nghiệp…
- Màn hình LCD rộng. Hiển thị số đo độ dẫn điện, độ mặn hoặc chất rắn hòa tan.
- Máy đo độ dẫn điện, độ mặn, TDS 850038 đồng thời hiển thị đồng hồ thời gian thực: ngày, giờ và nhiệt độ (°C hoặc °F) ở dòng dưới của màn hình.
- Lưu 99 số đo. Truy xuất ra màn hình LCD bằng nút cuộn.
- Hiển thị giá trị đo lớn nhất (max), giá trị đo nhỏ nhất (min) và giá trị đo trung bình của nhiều lần đo (avg).
- Chức năng giữ số đo không thay đổi trên màn hình với nút HOLD.
- Chuyển tầm đo tự động hoặc bằng tay.
- Chức năng bù nhiệt độ tự động ATC (Automatic Temperature Compensation).
- Tích hợp cổng giao tiếp RS232.
- Cổng DC9V dùng điện nguồn 220V/50Hz thông qua adapter (optional).
Thông số kỹ thuật của Máy đo độ dẫn điện, độ mặn, TDS 850038
Đo độ dẫn điện (𝜇S/cm):
- Tầm đo / Bước nhảy số đo: 0 – 19.9 𝜇S/cm / 0.01 ; 0 – 199.9 𝜇S/cm / 0.1 ; 0 – 1,999 𝜇S/cm / 1.
- Độ chính xác: ±1% toàn tầm + 1.
Đo độ dẫn điện (mS/cm):
- Tầm đo / Bước nhảy số đo: 0 – 19.9 mS/cm / 0.01 ; 0 – 199.9 mS/cm / 0.1.
- Độ chính xác: ±1% toàn tầm + 1.
Đo chất rắn hòa tan TDS (ppm – part per million – phần triệu) của Máy đo độ dẫn điện, độ mặn, TDS 850038:
- Tầm đo / Bước nhảy số đo: 0 – 19.9 ppm / 0.01 ; 0 – 199.9 ppm / 0.1 ; 0 – 1,999 ppm / 1.
- Độ chính xác: ±1% toàn tầm + 1.
Đo chất rắn hòa tan hoàn toàn TDS (ppt – part per thousand – phần ngàn):
- Tầm đo / Bước nhảy số đo: 0 – 19.9 ppt / 0.01 ; 0 – 199.9 ppt / 0.1.
- Độ chính xác: ±1% toàn tầm + 1.
Đo độ mặn (ppt):
- Tầm đo: 2 – 42 ppt.
- Độ chính xác và bước nhảy số đo: Chỉ mang tính tham khảo cho chức năng đo độ dẫn điện (conductivity) hoặc chất rắn hòa tan TDS.
Đo nhiệt độ của Máy đo độ dẫn điện, độ mặn, TDS 850038:
- Tầm đo: 0°C – +80°C / 32°F – 176°F.
- Độ chính xác: ± 0.6°C <50°C; ± 1.0°C >50°C; ± 1°F <122°F; ± 2°F >122°F.
- Bước nhảy số đo: 0.1.
- Kích thước: 171 × 70 × 32 mm / 6¾” × 2¾” × 1¼”.
- Trọng lượng: 185 g / 6.5 oz.
Một bộ Máy đo độ dẫn điện, độ mặn, TDS 860038 nhập khẩu chính hãng bao gồm:
- 1 thân máy chính 850038 nhập khẩu chính hãng Sper Scientific USA.
- 1 đầu đo tháo lắp được, đường kính 3½-ft.
- 1 vali chống sốc chứa máy và phụ kiện.
- 4 pin AAA, loại dùng 1 lần.
- 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 1 phiếu bảo hành 12 tháng chính hãng của Le Quoc Equipment.
Optional – Phụ kiện khuyến nghị mua thêm khi sử dụng Máy đo độ dẫn điện, độ mặn, TDS 850038:
- 850038P: Conductivity Probe – Cảm biến đo độ dẫn điện.
- 840052 Data Acquisition Software – Phần mềm giao tiếp dữ liệu.
- 840027 AC Adapter – Bộ chuyển điện nguồn 220V/50Hz qua DC9V.
- 840054 USB Cable – Cáp USB.
- 840089 Rubber Holster – Vỏ bọc bằng cao su chống sốc.
- 840090 Water Resistant Instrument Pouch – vỏ bọc chống vô nước cho 850038.
danh mục - máy đo độ mặn, dẫn điện, tds
-
Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Máy đo độ mặn, TDS, Nhiệt độ 860032 – Sper Scientific
- Đo độ dẫn điện (conductivity): 0 – 19.99 mS/cm.
- Đo nồng độ chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 19.99 ppm.
- Đo độ mặn (salinity):0 – 11.38 ppt.
- Đo nhiệt độ mẫu (temperature): -5°C – +80°C.
- Sử dụng điện 220V/50Hz qua adapter.
- Lưu 99 số đo.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Máy đo độ dẫn điện, độ mặn, TDS 850038 – Sper Scientific
- Đo độ dẫn điện (conductivity): 0 – 199.9 mS/cm.
- Đo nồng độ chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 1,999 ppm / 0 – 199.9 ppt.
- Đo độ mặn (salinity): 2 – 42 ppt.
- Đo nhiệt độ của nước: 0°C – +80°C.
- Lưu 99 số đo.
- Chức năng bù nhiệt độ tự động ATC.
- Tích hợp cổng giao tiếp RS232.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Khúc xạ kế
Máy đo nồng độ muối, nD, trọng lượng riêng 300062 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – nồng độ muối – salinity: 0 – 280ppt.
- Đo trọng lượng riêng: 1.000 – 1.217.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.3900 nD.
- Chống vô nước IP65.
- Sử dụng pin sạc Li-Ion.
- 50,000 lần đo/lần sạc pin.
(0 reviews) -
Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Máy kiểm tra chất lượng nước 850081 – Sper Scientific
- Đo pH: 0 – 14 pH.
- Đo oxy hóa khử (ORP): 0 – 1,999 mV.
- Đo độ dẫn điện (Conductivity): 0 – 200 mS.
- Đo chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 132,000 ppm.
- Đo độ mặn (Salinity): 0 – 12%.
- Đo nhiệt độ nước và không khí: 0 – 50°C.
- Đo oxy hòa tan trong nước (DO): 0 – 20 mg/L.
- Đo nồng độ oxy trong không khí: 0 – 100%.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ mặn salinity 300054 – Sper Scientific
- Độ mặn – salinity: 0 – 28% và 0 – 280 ppt.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Pin dùng 8,000 lần đo.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Thể tích mẫu nhỏ nhất: 1 ml.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Khúc xạ kế đo độ mặn, ngọt 300035 – Sper Scientific
- Đo độ ngọt – Brix: 0 – 60%.
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 28% và 0 – 280 ppt.
- Đo chiết suất – nD: 1.3330 – 1.4419.
- Đo nhiệt độ: 0°C – 40°C.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) -
Khúc xạ kế
Dụng cụ đo độ mặn 300006 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 28%.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
- Vỏ bọc cao su.
(0 reviews) -
Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Bút đo độ dẫn điện, độ mặn của nước 850037 – Sper Scientific
- Đo độ mặn nước sinh hoạt, tưới cây: 0 – 19.99 mS (0 – 11.91 ppt).
- Đo nhiệt độ của nước: 0°C – +50°C.
- Cấp chống vô nước: IP65.
- Cầm tay, nổi trong nước.
- Đo nhanh, chính xác, dễ sử dụng.
- Sử dụng 4 pin nút LR44.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Bút Đo Độ Mặn, Nước Mặn, Nước biển, Nước Tưới Cây 850036 – Sper Scientific
- Đo độ mặn nước sinh hoạt, tưới cây: 0 – 70 ppt (7%).
- Đo nhiệt độ của nước: 0°C – +50°C.
- Cấp chống vô nước: IP65.
- Cầm tay, nổi trong nước.
- Đo nhanh, chính xác, dễ sử dụng.
- Sử dụng 4 pin nút LR44.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Khúc xạ kế
Ống nhòm đo độ mặn 0-100ppt 300011 – Sper Scientific
- Đo độ mặn – Salinity: 0 – 100 ppt.
- Đo trọng lượng riêng – Specific gravity: 1.000 – 1.070.
- Hiển thị cùng lúc 2 thông số.
- Không dùng điện.
- Nhỏ gọn, bỏ túi.
- Hiệu chuẩn với nước cất.
(0 reviews) -
Máy đo pH | Bút đo pH | Oxy hóa khử (ORP)
Máy đo đa chỉ tiêu nước 860033 – Sper Scientific
- Đo độ pH: 0 – 14.
- Đo oxy hóa khử (ORP): -1,999 – +1,999 mV.
- Đo chất rắn hòa tan (TDS): 0 – 1,999 ppm.
- Đo độ mặn (Salinity): 0 – 11.38 ppt.
- Đo độ dẫn điện (Conductivity): 0 – 199.9 mS/cm.
- Đo nhiệt độ: -5°C – +80°C.
Được xếp hạng 5.00 5 sao(1 review) -
Máy đo độ mặn (Salinity) | Độ dẫn điện (Conductivity) | Chất rắn hòa tan (TDS)
Bút đo nước sạch, TDS, Độ dẫn điện 850068 – Sper Scientific
- Kiểm tra độ sạch nước uống.
- Đo TDS: 0 – 9,999 ppm.
- Đo độ dẫn điện – Conductivity: 0 – 9,999 µS/cm.
- Đo nhiệt độ: 0 – 80°C.
- Tự động bù nhiệt độ – ATC.
- Dạng bút nhỏ gọn.
- Cảm biến bằng titan bền chắc, chống ăn mòn.
- Tự động tắt khi không sử dụng.
- Chỉ 1 nút bấm, chống vô nước.
(0 reviews)
lequoc.net –
Máy đo chất lượng, rất chính xác.