geo-fennel
Hiển thị 1–6 của 91 kết quả
- Thước thủy điện tử
Ni vô điện tử 60cm S-Digit 60WL – Geo-Fennel
- Đo độ nghiêng, góc nghiêng bằng điện tử, hiện số.
- Dài 600mm.
- Chính xác 0.1°.
- 1 số thập phân.
- Tầm đo: 4 x 90°.
- Đo 4 mặt: ngang, trần, 2 tường.
- Màn hình xoay.
- 3 bọt thủy.
- Người dùng hiệu chuẩn độ chính xác.
(0 reviews) - Máy đo đa năng - Môi trường không khí
Máy đo không khí đa năng 840034 – Sper Scientific
- Tốc độ gió: 0.3 – 35 m/s.
- Lưu lượng gió: 0 – 99,999 m3/phút.
- Nhiệt độ không khí và gió: -20ºC – +60ºC.
- Độ ẩm không khí và gió: 0 – 100 %RH.
- Nhiệt độ điểm đọng sương – dew point: -68ºC – +70ºC.
- Nhiệt độ bầu ướt – wet bulb: -22ºC – +70ºC.
- BTU: 0 – 99,999 kw.
(0 reviews) - Máy đo tốc độ gió
Máy đo gió và nhiệt độ Datalog 850023 – Sper Scientific
- Đo tốc độ gió: 0.4 – 30 m/s.
- Cảm biến quạt.
- Đo nhiệt độ kiểu K và J (option).
- Thẻ nhớ SD lưu số đo.
- Lập báo cáo dạng bảng tính – excel.
- Thông tin số đo: tốc độ và nhiệt độ gió, ngày, giờ.
- Chức năng: Min/Max/Hold/báo pin.
- Màn hình LCD có đèn nền.
(0 reviews) - Máy toàn đạc
Máy toàn đạc điện tử FTS 300 – Geo-Fennel
- Khoảng cách đo có gương 5,000 m, không gương 600 m.
- Độ chính xác: +/- 2mm + 2ppm (toàn tầm), 2″ (đo góc).
- Khoảng lấy nét ngắn nhất: 1.5 m.
Độ phóng đại ống kính: 30X.
Đường kính vật kính: 45 mm. - Bước nhảy số đo: 1” / 5”.
- Trường nhìn: 1°30′.
- Chống bụi/nước: IP 56.
- Pin sạc.
(0 reviews) - Máy thủy bình | Máy thủy chuẩn
Máy thủy chuẩn tự động GFN 1 – Geo-Fennel
- Độ phóng đại 32X.
- Độ chính xác ± 0,3″.
- Khoảng nhìn rõ ngắn nhất 0.4 m.
- Chống vô nước IP 54.
- Vỏ máy bằng kim loại bền, chắc.
- Tay cầm di chuyển dễ dàng.
(0 reviews) - Máy thủy bình | Máy thủy chuẩn
Máy thủy chuẩn 0.3″ GFN 10 – Geo-Fennel
- Độ phóng đại 32X.
- Độ chính xác ± 0,3″.
- Khoảng nhìn rõ ngắn nhất 0.6 m.
- Chống vô nước IP 65.
- Vỏ máy bằng kim loại bền, chắc.
- Tích hợp nút kiểm tra bộ bù.
(0 reviews)